产品描述
BÁNH XẾP MADU CHIÊN VỊ MIẾN : FRIED DUMPLINGS VERMICELLI GỒM: BỘT MÌ, TINH BỘT LÚA MÌ, MUỐI,MIẾN, THỊT....1,4KG/TÚI= 1 EA=1BAG, 6 TÚI/THÙNG, HSD 12 THÁNG TỪ NGÀY SX, MỚI 100%, NSX UMJI FOOD CO.,LTD,
交易日期
2021/12/30
提单编号
221221ckcoinc0038998
供应商
arena biz co.ltd.
采购商
invest co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang dinh vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
23850other
金额
2899
HS编码
19021990
产品标签
raw pasta
产品描述
MÌ DAI JJOL MYEON: CHEWING NOODLE (JJOLMYEON) GỒM: BỘT MÌ, TINH BỘT LÚA MÌ, MUỐI, PROPYLENE GLYCOL ALGINATE.2KG/TÚI,10 TÚI/THÙNG, NHÀ SX : MISIKGA FOOD CO., LTD , HSD12 THÁNG TỪ NGÀY SX, MỚI100%.
交易日期
2021/12/30
提单编号
221221ckcoinc0038998
供应商
arena biz co.ltd.
采购商
invest co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang dinh vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
23850other
金额
3260
HS编码
16042099
产品标签
preserved fish
产品描述
CHẢ CÁ VỊ CUA (FROZEN IMITATION CRAB MEAT) GỒM: THỊT CÁ, BỘT MÌ, DẦU ĐẬU NÀNH, CHIẾT SUẤT CUA. 1000G/GÓI= 1 EA=1UNK,10GÓI/ THÙNG, NHÀ SX SAJO OYANG CO.LTD, HSD 12 THÁNG TỪ NGÀY SX, MỚI 100%.
交易日期
2021/12/30
提单编号
221221ckcoinc0038998
供应商
arena biz co.ltd.
采购商
invest co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang dinh vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
23850other
金额
10080
HS编码
16042099
产品标签
preserved fish
产品描述
CHẢ CÁ VUÔNG (FROZEN FRIED FISH CAKE) GỒM THỊT CÁ, BỘT MÌ, CÀ RỐT, MUỐI, GIA VỊ CÁ..QUY CÁCH: 1000G/GÓI= 1 EA=1UNK ,10 GÓI/CARTON. NHÀ SX : BUSAN-SEKWANG FOOD CO.,LTD.HSD :12 THÁNG, MỚI100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
221221ckcoinc0038998
供应商
arena biz co.ltd.
采购商
invest co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang dinh vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
23850other
金额
4617
HS编码
19022090
产品标签
stuffed pasta
产品描述
BÁNH XẾP MADU NẤU: BOILED DUMPLING GỒM: BỘT MÌ, TINH BỘT LÚA MÌ, MUỐI,MIẾN, THỊT....1,35KG/TÚI= 1 EA=1BAG, 6 TÚI/THÙNG, HSD 12 THÁNG TỪ NGÀY SX, MỚI 100%, NSX UMJI FOOD CO.,LTD, HIỆU UMJI.
交易日期
2021/12/30
提单编号
221221ckcoinc0038998
供应商
arena biz co.ltd.
采购商
invest co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang dinh vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
23850other
金额
1784
HS编码
19021990
产品标签
raw pasta
产品描述
MÌ LẠNH COLD NOODLE (NAENGMYEON) GỒM: BỘT MÌ, TINH BỘT LÚA MÌ, MUỐI, PROPYLENE GLYCOL ALGINATE...2KG/TÚI= 1 EA =1BAG, 10 TÚI/THÙNG, NHÀ SX : MISIKGA FOOD CO., LTD ,HSD 12 THÁNG TỪ NGÀY SX, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
221221ckcoinc0038998
供应商
arena biz co.ltd.
采购商
invest co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang dinh vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
23850other
金额
2760
HS编码
19021990
产品标签
raw pasta
产品描述
MÌ LẠNH CHIK: COLD NOODLE(CHIK NAENGMYEON) GỒM: BỘT MÌ, TINH BỘT LÚA MÌ, MUỐI, PROPYLENE GLYCOL ALGINATE..2KG/TÚI=1 EA=1BAG,10 TÚI/THÙNG, NHÀ SX: MISIKGA FOOD CO.,LTD, HSD12 THÁNG TỪ NGÀY SX, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
221221ckcoinc0038998
供应商
arena biz co.ltd.
采购商
invest co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang dinh vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
23850other
金额
1104
HS编码
19021990
产品标签
raw pasta
产品描述
MÌ LẠNH HÀM HƯƠNG COLD NOODLE (HAMHEUNG NAENGMYEON) GỒM: BỘT MÌ, TINH BỘT LÚA MÌ, MUỐI,PROPYLENE GLYCOL ALGINATE.2KG/TÚI=1EA,10 TÚI/THÙNG, NHÀ SX: MISIKGA FOOD CO., LTD,HSD12 THÁNG TỪ NGÀY SX, MỚI100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
221221ckcoinc0038998
供应商
arena biz co.ltd.
采购商
invest co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang dinh vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
23850other
金额
10240
HS编码
19023090
产品标签
pasta
产品描述
BÁNH MÌ TOKBOKI (TTEOKBOKKI(WHEAT) GỒM: BỘT MÌ, TINH BỘT LÚA MÌ, MUỐI, PROPYLENE GLYCOL ALGINATE... .1000 G/TÚI= 1 EA =1BAG, 8 TÚI/THÙNG, NHÀ SX : N-CELL CO., LTD , HSD 12 THÁNG TỪ NGÀY SX, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
221221ckcoinc0038998
供应商
arena biz co.ltd.
采购商
invest co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang dinh vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
23850other
金额
495
HS编码
16042099
产品标签
preserved fish
产品描述
CHẢ CÁ VỊ CUA (FROZEN IMITATION CRAB MEAT) GỒM: THỊT CÁ, BỘT MÌ, DẦU ĐẬU NÀNH, CHIẾT SUẤT CUA. 150G/GÓI = 1 EA=1BAG, 30GÓI/ THÙNG,NSX SAJO OYANG CO.LTD, HSD 12 THÁNG TỪ NGÀY SX, MỚI 100%.HIỆU SAJO
交易日期
2021/12/29
提单编号
171221twsc21120085
供应商
dae sang inc.
采购商
invest co.ltd.
出口港
busan
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21950.2other
金额
833.683
HS编码
22090000
产品标签
vinegar substitutes
产品描述
GIẤM ( VINEGAR ) 18L/ CAN ,1EA = 1UNL= 1 CAN, HẠN SỬ DỤNG ĐẾN THÁNG 11 NĂM 2024. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
171221twsc21120085
供应商
dae sang inc.
采购商
invest co.ltd.
出口港
busan
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21950.2other
金额
1976.577
HS编码
17029091
产品标签
artificial honey
产品描述
MẠCH NHA (CORN SYRUP) CORN MALT SYRUP ĐƯỢC LÀM TỪ 100% NGÔ, 5KG/CAN, 4 CAN/ THÙNG, 1EA = 1UNL = 1 CAN, HẠN SỬ DỤNG ĐẾN THÁNG 11 NĂM 2023. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
171221twsc21120085
供应商
dae sang inc.
采购商
invest co.ltd.
出口港
busan
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21950.2other
金额
1325.362
HS编码
22090000
产品标签
vinegar substitutes
产品描述
GIẤM TÁO ( APPLE VINEGAR) 18L/ CAN, 1EA = 1UNL= 1 CAN, HẠN SỬ DỤNG ĐẾN THÁNG 11 NĂM 2024. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
171221twsc21120085
供应商
dae sang inc.
采购商
invest co.ltd.
出口港
busan
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21950.2other
金额
5800.195
HS编码
17029091
产品标签
artificial honey
产品描述
MẠCH NHA ( CORN SYRUP ) CORN MALT SYRUP 18KG / THÙNG SẮT, 1EA = 1UNL= 1 THÙNG, HẠN SỬ DỤNG ĐẾN THÁNG 11 NĂM 2023. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
171221twsc21120085
供应商
dae sang inc.
采购商
invest co.ltd.
出口港
busan
进口港
cang tan vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
21950.2other
金额
3749.644
HS编码
17029091
产品标签
artificial honey
产品描述
MẠCH NHA ( CORN SYRUP ) CORN MALT SYRUP 10KG / CAN, 2 CAN/ THÙNG, 1EA = 1UNL = 1 CAN, HẠN SỬ DỤNG ĐẾN THÁNG 11 NĂM 2023. HÀNG MỚI 100%