产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG: THỊT DẺ SƯỜN (RIB - MEAT), HIỆU AMBER. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC DO CITES QUẢN LÝ. NSX: MIRHA EXPORTS PVT.LTD, NSX: T6/2022, HSD: T5/2023, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG: NẠC ĐẦU THĂN (CUBE ROLL), HIỆU AMBER. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC DO CITES QUẢN LÝ. NSX: MIRHA EXPORTS PVT.LTD, NSX: T6/2022, HSD: T5/2023, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG: THỊT THĂN NGOẠI (STRIPLOIN), HIỆU AMBER. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC DO CITES QUẢN LÝ. NSX: MIRHA EXPORTS PVT.LTD, NSX: T5-T6/2022, HSD: T4-T5/2023, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG: THỊT DẺ SƯỜN (RIB - MEAT), HIỆU AMBER. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC DO CITES QUẢN LÝ. NSX: MIRHA EXPORTS PVT.LTD, NSX: T5-T6/2022, HSD: T4-T5/2023, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG: BẮP CÁ LÓC (CHUCK TENDER), HIỆU AMBER. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC DO CITES QUẢN LÝ. NSX: MIRHA EXPORTS PVT.LTD, NSX: T5-T6/2022, HSD: T4-T5/2023, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/18
提单编号
——
供应商
al ahad exp
采购商
sabiwe co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG: NẠC ĐÙI (TOPSIDE) HIỆU SBW, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES QUẢN LÝ, NSX: T06/2022. HSD: T05/2023, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/18
提单编号
——
供应商
al ahad exp
采购商
sabiwe co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG:NẠC MÔNG (RUMSTEAK) HIỆU SBW, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES QUẢN LÝ, NSX: T06/2022. HSD: T05/2023, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/07/18
提单编号
——
供应商
al ahad exp
采购商
sabiwe co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG:THỊT NẠM (SILCE) HIỆU SBW, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES QUẢN LÝ, NSX: T06/2022. HSD: T05/2023, HÀNG MỚI 100% @
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG: NẠC ĐẦU THĂN (CUBE ROLL), HIỆU AMBER. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC DO CITES QUẢN LÝ. NSX: MIRHA EXPORTS PVT.LTD, NSX: T5-T6/2022, HSD: T4-T5/2023, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/27
提单编号
041221a98ba06765
供应商
al ahad exp
采购商
sabiwe co.ltd.
出口港
chennai ex madras
进口港
cang lach huyen hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
29000other
金额
28303
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG: THỊT NẠC MÔNG (RUMPSTEAK HIỆU SBW, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES QUẢN LÝ, NSX: T11/2021. HSD: T10/2022, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
041221a98ba06765
供应商
al ahad exp
采购商
sabiwe co.ltd.
出口港
chennai ex madras
进口港
cang lach huyen hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
29000other
金额
1900
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG: BẮP CÁ LÓC (CHUCK TENDER) HIỆU SBW, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES QUẢN LÝ, NSX: T11/2021. HSD: T10/2022, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
041221a98ba06765
供应商
al ahad exp
采购商
sabiwe co.ltd.
出口港
chennai ex madras
进口港
cang lach huyen hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
29000other
金额
2280
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG: BẮP RÙA (KASILA) HIỆU SBW, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES QUẢN LÝ, NSX: T11/2021. HSD: T10/2022, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
041221a98ba06765
供应商
al ahad exp
采购商
sabiwe co.ltd.
出口港
chennai ex madras
进口港
cang lach huyen hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
29000other
金额
7680
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG: THỊT BỤNG (FLANK) HIỆU SBW, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES QUẢN LÝ, NSX: T11/2021. HSD: T10/2022, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
041221a98ba06765
供应商
al ahad exp
采购商
sabiwe co.ltd.
出口港
chennai ex madras
进口港
cang lach huyen hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
29000other
金额
5600
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG: THỊT NẠM (SLICE) HIỆU SBW, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES QUẢN LÝ, NSX: T11/2021. HSD: T10/2022, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
041221a98ba06765
供应商
al ahad exp
采购商
sabiwe co.ltd.
出口港
chennai ex madras
进口港
cang lach huyen hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
29000other
金额
13243
HS编码
02023000
产品标签
frozen boneless bovine meat
产品描述
THỊT TRÂU ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG: THỊT VỤN (TRIMMING) HIỆU SBW, HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES QUẢN LÝ, NSX: T11/2021. HSD: T10/2022, HÀNG MỚI 100%