产品描述
CÁM GẠO TRÍCH LY (INDIAN DEOILED RICE BRAN EXTRACTION GRADE-2), TÊN KHOA HỌC: ORYZA SATIVA), NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, THEO THÔNG TƯ 21/2019 -TT-BNN& PTNT NGÀY 28/11/2019. MỚI 100% @
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
agracom pvt ltd.
采购商
tapicorn jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
10011900
产品标签
durum wheat
产品描述
HẠT LÚA MỲ - AUSTRALIAN WHEAT - NLSX TĂCN. HÀNG NK THEO THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019,PHÙ HỢP TRONG QUY CHUẨN KỸ THUẬT QCVN 01-190: 2020/BNNPTN, KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT.MỚI 100% @
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
joy ma tara agro oil
采购商
tapicorn jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
23024010
产品标签
grain husk waste
产品描述
CÁM GẠO TRÍCH LY (INDIAN DEOILED RICE BRAN EXTRACTION GRADE-2), TÊN KHOA HỌC: ORYZA SATIVA), NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, THEO THÔNG TƯ 21/2019 -TT-BNN& PTNT NGÀY 28/11/2019. MỚI 100% @
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
agracom pvt ltd.
采购商
tapicorn jsc
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
10011900
产品标签
durum wheat
产品描述
HẠT LÚA MỲ - AUSTRALIAN WHEAT - NLSX TĂCN. HÀNG NK THEO THÔNG TƯ 21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019,PHÙ HỢP TRONG QUY CHUẨN KỸ THUẬT QCVN 01-190: 2020/BNNPTN, KHÔNG CHỊU THUẾ GTGT.MỚI 100% @
交易日期
2021/12/11
提单编号
1310213
供应商
c&d usa inc.
采购商
tapicorn jsc
出口港
meraux
进口港
cang interflour vt
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1040other
金额
361920
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
BỘT BÃ NGÔ (DDGS)- TÊN KHOA HỌC: ZEA MAYS NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG PHÙ HỢP VỚI QCVN 01- 190:2020/BNNPTNT, TT SỐ 21/2019/TT-BNNPTNT VÀ TT05/2021/TT-BNNPTNT , MỚI 100%
交易日期
2021/12/11
提单编号
1310213
供应商
c d usa inc.
采购商
tapicorn jsc
出口港
meraux
进口港
cang interflour vt
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1040other
金额
361920
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
BỘT BÃ NGÔ (DDGS)- TÊN KHOA HỌC: ZEA MAYS NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG PHÙ HỢP VỚI QCVN 01- 190:2020/BNNPTNT, TT SỐ 21/2019/TT-BNNPTNT VÀ TT05/2021/TT-BNNPTNT , MỚI 100%
产品描述
NGÔ HẠT, ĐÃ QUA SƠ CHẾ TÁCH HẠT PHƠI KHÔ (KHÔNG DÙNG ĐỂ RANG NỔ). DÙNG LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI THEO TT21/2019 -TT-BNN& PTNT VÀ TT05/2021/TT-BNNPTNT
交易日期
2021/11/10
提单编号
01092150-21-06758-01
供应商
valero marketing and supply comp
采购商
tapicorn jsc
出口港
norfolk va
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
313635other
金额
105694.995
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
BỘT BÃ NGÔ (DDGS)- TÊN KHOA HỌC: ZEA MAYS NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG PHÙ HỢP VỚI QCVN 01- 190:2020/BNNPTNT, TT SỐ 21/2019/TT-BNNPTNT VÀ TT05/2021/TT-BNNPTNT , MỚI 100%
交易日期
2021/11/10
提单编号
01092150-21-06758-01
供应商
valero marketing and supply comp
采购商
tapicorn jsc
出口港
norfolk va
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
313635other
金额
105694.995
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
BỘT BÃ NGÔ (DDGS)- TÊN KHOA HỌC: ZEA MAYS NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG PHÙ HỢP VỚI QCVN 01- 190:2020/BNNPTNT, TT SỐ 21/2019/TT-BNNPTNT VÀ TT05/2021/TT-BNNPTNT , MỚI 100%
交易日期
2021/11/09
提单编号
25082150-21-05852-01
供应商
valero marketing and supply comp
采购商
tapicorn jsc
出口港
savannah ga
进口港
cang tan vu hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
525323other
金额
154444.962
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
BỘT BÃ NGÔ (DDGS)- TÊN KHOA HỌC: ZEA MAYS NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG PHÙ HỢP VỚI QCVN 01- 190:2020/BNNPTNT, TT SỐ 21/2019/TT-BNNPTNT VÀ TT05/2021/TT-BNNPTNT , MỚI 100%
交易日期
2021/11/09
提单编号
25082150-21-05852-01
供应商
valero marketing and supply comp
采购商
tapicorn jsc
出口港
savannah ga
进口港
cang tan vu hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
525323other
金额
154444.962
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
BỘT BÃ NGÔ (DDGS)- TÊN KHOA HỌC: ZEA MAYS NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG PHÙ HỢP VỚI QCVN 01- 190:2020/BNNPTNT, TT SỐ 21/2019/TT-BNNPTNT VÀ TT05/2021/TT-BNNPTNT , MỚI 100%
交易日期
2021/11/05
提单编号
270921clgqoe211314
供应商
valero marketing and supply comp
采购商
tapicorn jsc
出口港
savannah ga
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
525338other
金额
152873.358
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
BỘT BÃ NGÔ (DDGS)- TÊN KHOA HỌC: ZEA MAYS NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG PHÙ HỢP VỚI QCVN 01- 190:2020/BNNPTNT, TT SỐ 21/2019/TT-BNNPTNT VÀ TT05/2021/TT-BNNPTNT , MỚI 100%
交易日期
2021/11/05
提单编号
270921clgqoe211314
供应商
valero marketing and supply comp
采购商
tapicorn jsc
出口港
savannah ga
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
525338other
金额
152873.358
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
BỘT BÃ NGÔ (DDGS)- TÊN KHOA HỌC: ZEA MAYS NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG PHÙ HỢP VỚI QCVN 01- 190:2020/BNNPTNT, TT SỐ 21/2019/TT-BNNPTNT VÀ TT05/2021/TT-BNNPTNT , MỚI 100%
交易日期
2021/10/23
提单编号
——
供应商
valero marketing and supply comp
采购商
tapicorn jsc
出口港
new york ny
进口港
tan cang
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
518416other
金额
175743.024
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
BỘT BÃ NGÔ (DDGS)- TÊN KHOA HỌC: ZEA MAYS NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG PHÙ HỢP VỚI QCVN 01- 190:2020/BNNPTNT, TT SỐ 21/2019/TT-BNNPTNT VÀ TT05/2021/TT-BNNPTNT , MỚI 100%