供应商
fineline india id solutions pvt ltd.
采购商
binhminh corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
89.819
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
LABEL (PRICE TICKET) MADE OF PAPER, NO BRAND, PRINTED, SIZE: 2.75 INCHES LONG X 1.8 INCHES WIDE, USED TO ATTACH TO HANDICRAFT PRODUCTS, 100% NEW, MANUFACTURER: FINELINE TECHNOLOGIES
交易日期
2023/11/29
提单编号
708634823096
供应商
fineline india id solutions pvt ltd.
采购商
binhminh corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
30.39
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
LABEL (PRICE TICKET) MADE OF PAPER, NO BRAND, PRINTED, SIZE: 2.75 INCHES LONG X 1.8 INCHES WIDE, USED TO ATTACH TO HANDICRAFT PRODUCTS, 100% NEW, MANUFACTURER: FINELINE TECHNOLOGIES
交易日期
2023/10/20
提单编号
708634788860
供应商
fineline india id solutions pvt ltd.
采购商
binhminh corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
61.23
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
LABEL (PRICE TICKET) MADE OF PAPER, NO BRAND, PRINTED, SIZE: 2.75 INCHES LONG X 1.8 INCHES WIDE, USED TO ATTACH TO HANDICRAFT PRODUCTS, 100% NEW, MANUFACTURER: FINELINE TECHNOLOGIES
交易日期
2023/04/14
提单编号
632220006523
供应商
fineline india id solutions pvt ltd.
采购商
binhminh corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
36.62
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
LABEL(PRICE TICKET) MADE OF PAPER, UNBRANDED, PRINTED, SIZE: 2.75 INCHES LONG X 1.8 INCHES WIDE, USED TO ATTACH TO HANDICRAFT PRODUCTS, 100% BRAND NEW., MANUFACTURER: FINELINE TECHNOLOGIES
交易日期
2023/04/14
提单编号
——
供应商
fineline india id solutions pvt ltd.
采购商
binhminh corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
2.5
金额
36.62
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN MÁC(PRICE TICKET) BẰNG GIẤY, KHÔNG CÓ THƯƠNG HIỆU, ĐÃ IN,KÍCH THƯỚC:DÀI 2.75 INCH X RỘNG 1.8 INCH,DÙNG ĐỂ GẮN CHO CÁC SẢN PHẨM THỦ CÔNG MỸ NGHỆ, HÀNG MỚI 100%., NHÀ SX: FINELINE TECHNOLOGIES @
交易日期
2023/02/21
提单编号
——
供应商
fineline india id solutions pvt ltd.
采购商
binhminh corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
2.4
金额
34.86
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN MÁC(PRICE TICKET) BẰNG GIẤY, KHÔNG CÓ THƯƠNG HIỆU, ĐÃ IN,KÍCH THƯỚC:DÀI 2.75 INCH X RỘNG 1.8 INCH,DÙNG ĐỂ GẮN CHO CÁC SẢN PHẨM THỦ CÔNG MỸ NGHỆ, HÀNG MỚI 100%., NHÀ SX: FINELINE TECHNOLOGIES @
产品描述
NHÃN MÁC(PRICE TICKET) BẰNG GIẤY, KHÔNG CÓ THƯƠNG HIỆU, ĐÃ IN,KÍCH THƯỚC:DÀI 2.75 INCH X RỘNG 1.8 INCH,DÙNG ĐỂ GẮN CHO CÁC SẢN PHẨM THỦ CÔNG MỸ NGHỆ, HÀNG MỚI 100%., NHÀ SX: FINELINE TECHNOLOGIES @
产品描述
NHÃN MÁC(PRICE TICKET) BẰNG GIẤY, KHÔNG CÓ THƯƠNG HIỆU, ĐÃ IN,KÍCH THƯỚC:DÀI 2.75 INCH X RỘNG 1.8 INCH,DÙNG ĐỂ GẮN CHO CÁC SẢN PHẨM THỦ CÔNG MỸ NGHỆ, HÀNG MỚI 100%., NHÀ SX: FINELINE TECHNOLOGIES @
产品描述
NHÃN MÁC(PRICE TICKET) BẰNG GIẤY, KHÔNG CÓ THƯƠNG HIỆU, ĐÃ IN,KÍCH THƯỚC:DÀI 2.75 INCH X RỘNG 1.8 INCH,DÙNG ĐỂ GẮN CHO CÁC SẢN PHẨM THỦ CÔNG MỸ NGHỆ, HÀNG MỚI 100%., NHÀ SX: FINELINE TECHNOLOGIES @
产品描述
NHÃN MÁC(PRICE TICKET) BẰNG GIẤY, KHÔNG CÓ THƯƠNG HIỆU, ĐÃ IN,KÍCH THƯỚC:DÀI 2.75 INCH X RỘNG 1.8 INCH,DÙNG ĐỂ GẮN CHO CÁC SẢN PHẨM THỦ CÔNG MỸ NGHỆ, HÀNG MỚI 100%., NHÀ SX: FINELINE TECHNOLOGIES @
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
179440other
金额
18583.388
HS编码
84418010
产品标签
machines for makng soft packings
产品描述
MỘT PHẦN CỦA DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT BÌA CARTON 5 LỚP: MÁY DÁN GIẤY 2 MẶT DÙNG ĐỂ DÁN GIẤY LÕI TRONG SẢN XUẤT BÌA CARTON 5 LỚP. ĐÃ QUA SỬA DỤNG. CÔNG SUẤT 93.75KW. MODEL: DF-12L20. SẢN XUẤT: 02/2015 @
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
179440other
金额
17840.052
HS编码
84418010
产品标签
machines for makng soft packings
产品描述
MỘT PHẦN CỦA DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT BÌA CARTON 5 LỚP: LÔ GIA NHIỆT GIẤY LÕI DÙNG ĐỂ GIA NHIỆT GIẤY LÕI SẢN XUẤT BÌA CARTON 5 LỚP, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. CÔNG SUẤT 0.37KW. MODEL: PC-E10R.SẢN XUẤT: 02/2015 @
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
179440other
金额
23786.736
HS编码
84418010
产品标签
machines for makng soft packings
产品描述
MỘT PHẦN CỦA DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT BÌA CARTON 5 LỚP : MÁY CẮT GIẤY NGANG DÙNG ĐỂ CẮT GIẤY TRONG SẢN XUẤT BÌA CARTON 5 LỚP, ĐÃ QUA SỬ DỤNG.CÔNG SUẤT 67.1KW. MODEL: NC-C55H. SẢN XUẤT: 02/2015 @
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
179440other
金额
15610.046
HS编码
84418010
产品标签
machines for makng soft packings
产品描述
MỘT PHẦN CỦA DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT BÌA CARTON 5 LỚP: MÁY GIA KEO GIẤY 2 LỚP DÙNG ĐỂ GIA KEO GIẤY TRONG SẢN XUẤT BÌA CARTON 5 LỚP, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. CÔNG SUẤT 7.6 KW. MODEL: GU-D5AB. SẢN XUẤT: 02/2015 @
出口港
pingxiang cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
179440other
金额
19326.723
HS编码
84418010
产品标签
machines for makng soft packings
产品描述
MỘT PHẦN CỦA DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT BÌA CARTON 5 LỚP:LÔ GIA NHIỆT MẶT GIẤY DÙNG ĐỂ GIA NHIỆT GIẤY SẢN XUẤT BÌA CARTON 5 LỚP, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. CÔNG SUẤT 0.37KW.MODEL: PH-10R. SẢN XUẤT: 02/2015 @