产品描述
NẮP NHỰA MÀU TRẮNG (PCO 1881), DÙNG ĐỂ ĐÓNG CHAI TRONG NƯỚC GIẢI KHÁT, MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
280122kty2200387
供应商
aseptic systems co.ltd.
采购商
vkbc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
176other
金额
279.407
HS编码
90258020
产品标签
sensor
产品描述
ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ 4K142156 THERMO METER, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - PHỤ TÙNG THAY THẾ DÙNG CHO MÁY CHIẾT RÓT SX NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
280122kty2200387
供应商
aseptic systems co.ltd.
采购商
vkbc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
176other
金额
23
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
ĐỆM LÀM KÍN BẰNG CAO SU LƯU HÓA, TRỪ CAO SU CỨNG, KHÔNG XỐP 4K221108 PACKING - PHỤ TÙNG THAY THẾ DÙNG CHO MÁY CHIẾT RÓT SX NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
280122kty2200387
供应商
aseptic systems co.ltd.
采购商
vkbc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
176other
金额
215.518
HS编码
85489090
产品标签
image sensor
产品描述
BỘ KHUẾCH ĐẠI CẢM BIẾN SỢI QUANG 9H614279 SENSOR, AMP - PHỤ TÙNG THAY THẾ DÙNG CHO MÁY CHIẾT RÓT SX NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
280122kty2200387
供应商
aseptic systems co.ltd.
采购商
vkbc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
176other
金额
158.444
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
ĐỆM LÀM KÍN BẰNG CAO SU LƯU HÓA, TRỪ CAO SU CỨNG, KHÔNG XỐP 5N220270A PACKING - PHỤ TÙNG THAY THẾ DÙNG CHO MÁY CHIẾT RÓT SX NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
280122kty2200387
供应商
aseptic systems co.ltd.
采购商
vkbc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
176other
金额
109.037
HS编码
90258020
产品标签
sensor
产品描述
ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ 4K140083 THERMO SENSOR, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN - PHỤ TÙNG THAY THẾ DÙNG CHO MÁY CHIẾT RÓT SX NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
280122kty2200387
供应商
aseptic systems co.ltd.
采购商
vkbc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
176other
金额
401.221
HS编码
84811019
产品标签
relief valve
产品描述
VAN GIẢM ÁP BẰNG THÉP 9H604306A001 REGURATER ĐIỀU KHIỂN BẰNG TAY, ĐƯỜNG KÍNH CỬA NẠP 10MM - PHỤ TÙNG THAY THẾ DÙNG CHO MÁY CHIẾT RÓT SX NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
280122kty2200387
供应商
aseptic systems co.ltd.
采购商
vkbc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
176other
金额
797.332
HS编码
90011090
产品标签
ribbon,fiber
产品描述
SỢI QUANG TRUYỀN DỮ LIỆU CÓ GẮN ĐẦU NỐI DÙNG CHO CẢM BIẾN 9H605081A002 FIBER, DÀI 5M - PHỤ TÙNG THAY THẾ DÙNG CHO MÁY CHIẾT RÓT SX NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
280122kty2200387
供应商
aseptic systems co.ltd.
采购商
vkbc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
176other
金额
2415.847
HS编码
85489090
产品标签
image sensor
产品描述
CẢM BIẾN QUANG CỦA KHỚP NỐI QUAY 4K111493C ROTARY JOINT (FIBER) - PHỤ TÙNG THAY THẾ DÙNG CHO MÁY CHIẾT RÓT SX NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
280122kty2200387
供应商
aseptic systems co.ltd.
采购商
vkbc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
176other
金额
91.148
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN ĐIỆN TỪ 9H615879A001 SOLENOID VALVE - PHỤ TÙNG THAY THẾ DÙNG CHO MÁY CHIẾT RÓT SX NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
280122kty2200387
供应商
aseptic systems co.ltd.
采购商
vkbc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
176other
金额
77.518
HS编码
90011090
产品标签
ribbon,fiber
产品描述
SỢI QUANG CẢM BIẾN 9H606632 FIBER SENSOR, DÀI 5M - PHỤ TÙNG THAY THẾ DÙNG CHO MÁY CHIẾT RÓT SX NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
280122kty2200387
供应商
aseptic systems co.ltd.
采购商
vkbc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
176other
金额
559.666
HS编码
85489090
产品标签
image sensor
产品描述
CẢM BIẾN QUANG 9H604047A001 FIBER SENSOR - PHỤ TÙNG THAY THẾ DÙNG CHO MÁY CHIẾT RÓT SX NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
280122kty2200387
供应商
aseptic systems co.ltd.
采购商
vkbc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
176other
金额
184
HS编码
73072210
产品标签
connector,master spindle,master metal
产品描述
ĐẦU NỐI ỐNG NƯỚC CHỮ T BẰNG THÉP KHÔNG GỈ 4K185300 TEE, LOẠI CÓ REN, ĐƯỜNG KÍNH 10MM, TRỌNG LƯỢNG 0.1KG - PHỤ TÙNG THAY THẾ DÙNG CHO MÁY CHIẾT RÓT SX NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
280122kty2200387
供应商
aseptic systems co.ltd.
采购商
vkbc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
176other
金额
57.074
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
ĐỆM LÀM KÍN BẰNG CAO SU LƯU HÓA, TRỪ CAO SU CỨNG, KHÔNG XỐP 5N220311 PACKING - PHỤ TÙNG THAY THẾ DÙNG CHO MÁY CHIẾT RÓT SX NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI, MỚI 100%
交易日期
2022/02/25
提单编号
280122kty2200387
供应商
aseptic systems co.ltd.
采购商
vkbc
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
176other
金额
592.888
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ĐẦU PHUN KHÍ BẰNG THÉP 4K190721 SPRAY NOZZLE - PHỤ TÙNG THAY THẾ DÙNG CHO MÁY CHIẾT RÓT SX NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI, MỚI 100%