产品描述
GIẤY KRAFT, LOẠI CHƯA TẨY TRẮNG, DẠNG TỜ, KÍCH THƯỚC: 530MM*450MM, ĐỊNH LƯỢNG 100G/M2, SỬ DỤNG ĐỂ THẤM HÚT KHÍ PHÁT SINH GIỮA CÁC SẢN PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH ÉP NÓNG. HÀNG MỚI 100%. C.O FORM AK.
交易日期
2021/12/31
提单编号
251221kjgl21120039
供应商
ch flex co ltd.
采购商
ch flex co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang dinh vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
35772other
金额
20880
HS编码
48043190
产品标签
brown paper
产品描述
GIẤY KRAFT, LOẠI CHƯA TẨY TRẮNG, DẠNG TỜ, KÍCH THƯỚC: 530MM*450MM, ĐỊNH LƯỢNG 100G/M2, SỬ DỤNG ĐỂ THẤM HÚT KHÍ PHÁT SINH GIỮA CÁC SẢN PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH ÉP NÓNG. HÀNG MỚI 100%. C.O FORM AK.
交易日期
2021/12/31
提单编号
251221kjgl21120039
供应商
ch flex co ltd.
采购商
ch flex co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang dinh vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
35772other
金额
17680
HS编码
48043190
产品标签
brown paper
产品描述
GIẤY KRAFT, LOẠI CHƯA TẨY TRẮNG, DẠNG TỜ, KÍCH THƯỚC: 530MM*380MM, ĐỊNH LƯỢNG 100G/M2, SỬ DỤNG ĐỂ THẤM HÚT KHÍ PHÁT SINH GIỮA CÁC SẢN PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH ÉP NÓNG. HÀNG MỚI 100%. C.O FORM AK.
交易日期
2021/12/31
提单编号
251221kjgl21120039
供应商
ch flex co ltd.
采购商
ch flex co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang dinh vu hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
35772other
金额
17680
HS编码
48043190
产品标签
brown paper
产品描述
GIẤY KRAFT, LOẠI CHƯA TẨY TRẮNG, DẠNG TỜ, KÍCH THƯỚC: 530MM*380MM, ĐỊNH LƯỢNG 100G/M2, SỬ DỤNG ĐỂ THẤM HÚT KHÍ PHÁT SINH GIỮA CÁC SẢN PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH ÉP NÓNG. HÀNG MỚI 100%. C.O FORM AK.
交易日期
2021/12/28
提单编号
231221kjgl21120038
供应商
ch flex co ltd.
采购商
ch flex co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang xanh vip
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
38800other
金额
41760
HS编码
48043190
产品标签
brown paper
产品描述
GIẤY KRAFT, LOẠI CHƯA TẨY TRẮNG, DẠNG TỜ, KÍCH THƯỚC: 530MM*450MM, ĐỊNH LƯỢNG 100G/M2, SỬ DỤNG ĐỂ THẤM HÚT KHÍ PHÁT SINH GIỮA CÁC SẢN PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH ÉP NÓNG. HÀNG MỚI 100%. C.O FORM AK.
交易日期
2021/12/28
提单编号
231221kjgl21120038
供应商
ch flex co ltd.
采购商
ch flex co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang xanh vip
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
38800other
金额
41760
HS编码
48043190
产品标签
brown paper
产品描述
GIẤY KRAFT, LOẠI CHƯA TẨY TRẮNG, DẠNG TỜ, KÍCH THƯỚC: 530MM*450MM, ĐỊNH LƯỢNG 100G/M2, SỬ DỤNG ĐỂ THẤM HÚT KHÍ PHÁT SINH GIỮA CÁC SẢN PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH ÉP NÓNG. HÀNG MỚI 100%. C.O FORM AK.
交易日期
2021/12/14
提单编号
081221kjgl21120023
供应商
s b electronics usa
采购商
ch flex co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1540other
金额
398.23
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU NHỜN DÙNG CHO MÁY BƠM CHÂN KHÔNG (1 UNA = 20 LÍT), NHÀ SẢN XUẤT: BUSCH KOREA LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/14
提单编号
081221kjgl21120023
供应商
s b electronics usa
采购商
ch flex co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1540other
金额
398.23
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU NHỜN DÙNG CHO MÁY BƠM CHÂN KHÔNG (1 UNA = 20 LÍT), NHÀ SẢN XUẤT: BUSCH KOREA LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
081221kjgl21120037
供应商
s b electronics usa
采购商
ch flex co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
38800other
金额
41760
HS编码
48043190
产品标签
brown paper
产品描述
GIẤY KRAFT, LOẠI CHƯA TẨY TRẮNG, DẠNG TỜ, KÍCH THƯỚC: 530MM*450MM, ĐỊNH LƯỢNG 100G/M2, SỬ DỤNG ĐỂ THẤM HÚT KHÍ PHÁT SINH GIỮA CÁC SẢN PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH ÉP NÓNG. HÀNG MỚI 100%. C.O FORM AK.
交易日期
2021/12/13
提单编号
081221kjgl21120037
供应商
s b electronics usa
采购商
ch flex co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
38800other
金额
41760
HS编码
48043190
产品标签
brown paper
产品描述
GIẤY KRAFT, LOẠI CHƯA TẨY TRẮNG, DẠNG TỜ, KÍCH THƯỚC: 530MM*450MM, ĐỊNH LƯỢNG 100G/M2, SỬ DỤNG ĐỂ THẤM HÚT KHÍ PHÁT SINH GIỮA CÁC SẢN PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH ÉP NÓNG. HÀNG MỚI 100%. C.O FORM AK.
交易日期
2021/12/06
提单编号
——
供应商
s b electronics usa
采购商
ch flex co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
19400other
金额
20880
HS编码
48043190
产品标签
brown paper
产品描述
——
交易日期
2021/11/30
提单编号
221121kjgl21110042
供应商
s b electronics usa
采购商
ch flex co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
16372other
金额
17680
HS编码
48043190
产品标签
brown paper
产品描述
GIẤY KRAFT, LOẠI CHƯA TẨY TRẮNG, DẠNG TỜ, KÍCH THƯỚC: 530MM*380MM, ĐỊNH LƯỢNG 100G/M2, SỬ DỤNG ĐỂ THẤM HÚT KHÍ PHÁT SINH GIỮA CÁC SẢN PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH ÉP NÓNG. HÀNG MỚI 100%. C.O FORM AK.
交易日期
2021/11/30
提单编号
221121kjgl21110042
供应商
s b electronics usa
采购商
ch flex co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
16372other
金额
17680
HS编码
48043190
产品标签
brown paper
产品描述
GIẤY KRAFT, LOẠI CHƯA TẨY TRẮNG, DẠNG TỜ, KÍCH THƯỚC: 530MM*380MM, ĐỊNH LƯỢNG 100G/M2, SỬ DỤNG ĐỂ THẤM HÚT KHÍ PHÁT SINH GIỮA CÁC SẢN PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH ÉP NÓNG. HÀNG MỚI 100%. C.O FORM AK.
交易日期
2021/11/17
提单编号
——
供应商
s b electronics usa
采购商
ch flex co.ltd.
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
19400other
金额
20880
HS编码
48043190
产品标签
brown paper
产品描述
GIẤY KRAFT, LOẠI CHƯA TẨY TRẮNG, DẠNG TỜ, KÍCH THƯỚC: 530MM*450MM, ĐỊNH LƯỢNG 100G/M2, SỬ DỤNG ĐỂ THẤM HÚT KHÍ PHÁT SINH GIỮA CÁC SẢN PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH ÉP NÓNG. HÀNG MỚI 100%. C.O FORM AK.
交易日期
2021/11/11
提单编号
051121kjgl21110003
供应商
s b electronics usa
采购商
ch flex co.ltd.
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
19400other
金额
20880
HS编码
48043190
产品标签
brown paper
产品描述
GIẤY KRAFT, LOẠI CHƯA TẨY TRẮNG, DẠNG TỜ, KÍCH THƯỚC: 530MM*450MM, ĐỊNH LƯỢNG 100G/M2, SỬ DỤNG ĐỂ THẤM HÚT KHÍ PHÁT SINH GIỮA CÁC SẢN PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH ÉP NÓNG. HÀNG MỚI 100%. C.O FORM AK.