产品描述
NẮP NHỰA HÌNH TRÒN PHI 127MM, DÙNG LÓT ĐÁY LON SỮA, KHÔNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THỰC PHẨM, MÀU VÀNG, CHẤT LIỆU NHỰA PE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
dana europe ou
采购商
damo group.jsc
出口港
varna bg
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
2700other
金额
2362.511
HS编码
19053110
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY ĂN DẶM DANALAC VỊ TỰ NHIÊN, TPC:BỘT MỲ TRẮNG, ĐƯỜNG,.,TRỌNG LƯỢNG:80G/HỘP,NSX:10/12/2021,HSD:10/06/2023,HIỆU:DANALAC,NHÀ SX:DANA DAIRY GROUP LTD,CƠ SỞ SX: DAY AND NIGHT LTD,MỚI 100% @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
dana europe ou
采购商
damo group.jsc
出口港
varna bg
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
2700other
金额
4725.022
HS编码
19053120
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY ĂN DẶM DANALAC VỊ CACAO,TPC:BỘT MỲ TRẮNG, ĐƯỜNG, CACAO,.,TRỌNG LƯỢNG:80G/HỘP,NSX:10/012/2021,HSD:10/06/2023, HIỆU:DANALAC,NHÀ SX:DANA DAIRY GROUP LTD,CƠ SỞ SX: DAY AND NIGHT LTD,MỚI 100% @
交易日期
2022/03/04
提单编号
——
供应商
dana europe ou
采购商
damo group.jsc
出口港
varna bg
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
2700other
金额
4725.022
HS编码
19053110
产品标签
sweet cookies
产品描述
BÁNH QUY ĂN DẶM DANALAC VỊ CHUỐI, TPC:BỘT MỲ TRẮNG, ĐƯỜNG,., TRỌNG LƯỢNG:80G/HỘP,NSX:10/12/2021,HSD:10/06/2023, HIỆU:DANALAC,NHÀ SX:DANA DAIRY GROUP LTD,CƠ SỞ SX: DAY AND NIGHT LTD,MỚI 100% @
交易日期
2021/11/09
提单编号
——
供应商
dana europe ou
采购商
damo group.jsc
出口港
tallinn ee
进口港
noi bai airport vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
414.954
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
NẮP NHỰA HÌNH TRÒN PHI 127MM, DÙNG LÓT ĐÁY LON SỮA, KHÔNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THỰC PHẨM, MÀU VÀNG, CHẤT LIỆU NHỰA PE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/09
提单编号
——
供应商
dana europe ou
采购商
damo group.jsc
出口港
tallinn ee
进口港
noi bai airport vn
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
456.258
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
NẮP NHỰA HÌNH TRÒN PHI 99MM, DÙNG LÓT ĐÁY LON SỮA, KHÔNG TIẾP XÚC TRỰC TIẾP VỚI THỰC PHẨM, MÀU VÀNG, CHẤT LIỆU NHỰA PE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/21
提单编号
240821meduri193059
供应商
dana europe ou
采购商
damo group.jsc
出口港
tallinn
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
13989.3other
金额
8149.885
HS编码
19011099
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC CHO TRẺ TỪ 0 ĐẾN 6 THÁNG TUỔI DANALAC GOLD PRO 1,ĐÓNG GÓI 400G/HỘP,NSX:20/07/2021; HSD:20/07/2023;SỐ BATCH:2204;GTNCB:9885/2021/ĐKSP;NSX:SOLBRITT AS;MỚI 100%
交易日期
2021/10/21
提单编号
240821meduri193059
供应商
dana europe ou
采购商
damo group.jsc
出口港
tallinn
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
13989.3other
金额
53696.628
HS编码
19011092
产品标签
——
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC CHO TRẺ TỪ12 ĐẾN36 THÁNG TUỔI DANALAC GOLD PRO 3,ĐÓNG GÓI800G/1HỘP;SỐ BATCH: 2201&2202;NSX:12/08/2021;HSD:12/08/2023 ;GTNCB:9881/2021/ĐKSP;NHÀ SX:SOLBRITT AS;MỚI100%
交易日期
2021/10/21
提单编号
240821meduri193059
供应商
dana europe ou
采购商
damo group.jsc
出口港
tallinn
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
13989.3other
金额
8108.724
HS编码
19011099
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC CHO TRẺ TỪ 6 ĐẾN 12 THÁNG TUỔI DANALAC GOLD PRO 2,ĐÓNG GÓI 400G/HỘP;NSX:20/07/2021;HSD:20/07/2023;SỐ BATCH:2199;GTNCB:9883/2021/ĐKSP;NHÀ SX:SOLBRITT AS;MỚI 100%
交易日期
2021/10/21
提单编号
240821meduri193059
供应商
dana europe ou
采购商
damo group.jsc
出口港
tallinn
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
13989.3other
金额
10835.642
HS编码
19011099
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC CHO TRẺ TỪ 0 ĐẾN 6 THÁNG TUỔI DANALAC GOLD PRO 1,ĐÓNG GÓI 800G/HỘP,NSX:11/08/2021; HSD:11/08/2023;SỐ BATCH:2211;GTNCB:9885/2021/ĐKSP;NSX:SOLBRITT AS;MỚI 100%
交易日期
2021/10/21
提单编号
240821meduri193059
供应商
dana europe ou
采购商
damo group.jsc
出口港
tallinn
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
13989.3other
金额
10835.642
HS编码
19011099
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC CHO TRẺ TỪ 6 ĐẾN 12 THÁNG TUỔI DANALAC GOLD PRO 2,ĐÓNG GÓI 800G/HỘP;NSX:11/08/2021;HSD:11/08/2023;SỐ BATCH:2215;GTNCB:9883/2021/ĐKSP;NHÀ SX:SOLBRITT AS;MỚI 100%
交易日期
2021/10/12
提单编号
210621hlcutll210611213
供应商
dana europe ou
采购商
damo group.jsc
出口港
tallinn
进口港
cang hai an
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
18823other
金额
——
HS编码
19019031
产品标签
grain flour,dairy food
产品描述
THỰC PHẨM BỔ SUNG DANALAC MAMA, CHO BÀ MẸ MANG THAI ĐÓNG GÓI 400G/HỘP;1UNK=1HỘP;NSX28/2/21,HSD28/2/23;SỐBATCH:2058;NHÀ SX: SOLBRITT AS,MỚI100% (HÀNG FOC)
交易日期
2021/10/12
提单编号
210621hlcutll210611213
供应商
dana europe ou
采购商
damo group.jsc
出口港
tallinn
进口港
cang hai an
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
18823other
金额
20399.363
HS编码
19011099
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC CHO TRẺ TỪ 0 ĐẾN 6 THÁNG TUỔI DANALAC GOLD PRO 1,ĐÓNG GÓI 800G/HỘP,NSX:03/06/2021; HSD:03/06/2023;SỐ BATCH:2168 &2169;GTNCB:9885/2021/ĐKSP;NSX:SOLBRITT AS;MỚI 100%
交易日期
2021/10/12
提单编号
210621hlcutll210611213
供应商
dana europe ou
采购商
damo group.jsc
出口港
tallinn
进口港
cang hai an
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
18823other
金额
61198.088
HS编码
19011092
产品标签
——
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC CHO TRẺ TỪ12 ĐẾN36 THÁNG TUỔI DANALAC GOLD PRO 3,ĐÓNG GÓI800G/1HỘP;SỐ BATCH: 2160 & 2164;NSX:2/6/2021;HSD:2/6/2022;GTNCB:9881/2021/ĐKSP;NHÀ SX:SOLBRITT AS;MỚI100%
交易日期
2021/10/12
提单编号
210621hlcutll210611213
供应商
dana europe ou
采购商
damo group.jsc
出口港
tallinn
进口港
cang hai an
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
18823other
金额
20399.363
HS编码
19011099
产品标签
retail packaged food for infants
产品描述
SẢN PHẨM DINH DƯỠNG CÔNG THỨC CHO TRẺ TỪ 6 ĐẾN 12 THÁNG TUỔI DANALAC GOLD PRO 2,ĐÓNG GÓI 800G/HỘP;NSX:04/06/2021;HSD:04/06/2023;SỐ BATCH:2173;GTNCB:9883/2021/ĐKSP;NHÀ SX:SOLBRITT AS;MỚI 100%