产品描述
ỐNG LÕI BẰNG GIẤY DÙNG ĐỂ LĂN RUY BĂNG MỰC QUANH ỐNG, KÍCH CỠ PHI 25.6 MM, DÀI 1500MM, DÀY 4T, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
sel0306585-01
供应商
insung tech co.ltd.
采购商
insung
出口港
incheon
进口港
cang xanh vip
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
8034other
金额
530.24
HS编码
48229090
产品标签
paper tube
产品描述
NVL5_PC2#&ỐNG LÕI BẰNG GIẤY MÁC CRETEM DÙNG ĐỂ LĂN RUY BĂNG MỰC QUANH ỐNG, KÍCH CỠ PHI 25.6 MM, DÀI 1200MM, DÀY 4T, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
sel0306585-01
供应商
insung tech co.ltd.
采购商
insung
出口港
incheon
进口港
cang xanh vip
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
8034other
金额
629.24
HS编码
48229090
产品标签
paper tube
产品描述
NVL5_PC1#&ỐNG LÕI BẰNG GIẤY DÙNG ĐỂ LĂN RUY BĂNG MỰC QUANH ỐNG, KÍCH CỠ PHI 25.6 MM, DÀI 1500MM, DÀY 4T, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
sel0306585-01
供应商
insung tech co.ltd.
采购商
insung
出口港
incheon
进口港
cang xanh vip
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
8034other
金额
629.24
HS编码
48229090
产品标签
paper tube
产品描述
NVL5_PC1#&ỐNG LÕI BẰNG GIẤY DÙNG ĐỂ LĂN RUY BĂNG MỰC QUANH ỐNG, KÍCH CỠ PHI 25.6 MM, DÀI 1500MM, DÀY 4T, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
sel0306585-01
供应商
insung tech co.ltd.
采购商
insung
出口港
incheon
进口港
cang xanh vip
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
8034other
金额
530.24
HS编码
48229090
产品标签
paper tube
产品描述
NVL5_PC2#&ỐNG LÕI BẰNG GIẤY MÁC CRETEM DÙNG ĐỂ LĂN RUY BĂNG MỰC QUANH ỐNG, KÍCH CỠ PHI 25.6 MM, DÀI 1200MM, DÀY 4T, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
sel0306585-02
供应商
insung tech co.ltd.
采购商
insung
出口港
incheon
进口港
cang xanh vip
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
8034other
金额
497.25
HS编码
48229090
产品标签
paper tube
产品描述
ỐNG LÕI BẰNG GIẤY DÙNG ĐỂ LĂN RUY BĂNG MỰC QUANH ỐNG, KÍCH CỠ PHI 25.6 MM, DÀI 1500MM, DÀY 4T, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
sel0304966-01
供应商
insung tech co.ltd.
采购商
insung
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
8847other
金额
795.36
HS编码
48229090
产品标签
paper tube
产品描述
NVL5_PC2#&ỐNG LÕI BẰNG GIẤY MÁC CRETEM DÙNG ĐỂ LĂN RUY BĂNG MỰC QUANH ỐNG, KÍCH CỠ PHI 25.6 MM, DÀI 1200MM, DÀY 4T, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
sel0304966-02
供应商
insung tech co.ltd.
采购商
insung
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
8847other
金额
464.1
HS编码
48229090
产品标签
paper tube
产品描述
ỐNG LÕI BẰNG GIẤY DÙNG ĐỂ LĂN RUY BĂNG MỰC QUANH ỐNG, KÍCH CỠ PHI 25.6 MM, DÀI 1500MM, DÀY 4T, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
sel0304966-02
供应商
insung tech co.ltd.
采购商
insung
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
8847other
金额
464.1
HS编码
48229090
产品标签
paper tube
产品描述
ỐNG LÕI BẰNG GIẤY DÙNG ĐỂ LĂN RUY BĂNG MỰC QUANH ỐNG, KÍCH CỠ PHI 25.6 MM, DÀI 1500MM, DÀY 4T, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
sel0304966-01
供应商
insung tech co.ltd.
采购商
insung
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
8847other
金额
795.36
HS编码
48229090
产品标签
paper tube
产品描述
NVL5_PC2#&ỐNG LÕI BẰNG GIẤY MÁC CRETEM DÙNG ĐỂ LĂN RUY BĂNG MỰC QUANH ỐNG, KÍCH CỠ PHI 25.6 MM, DÀI 1200MM, DÀY 4T, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
sel0304966-01
供应商
insung tech co.ltd.
采购商
insung
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
8847other
金额
993.23
HS编码
48229090
产品标签
paper tube
产品描述
NVL5_PC1#&ỐNG LÕI BẰNG GIẤY DÙNG ĐỂ LĂN RUY BĂNG MỰC QUANH ỐNG, KÍCH CỠ PHI 25.6 MM, DÀI 1500MM, DÀY 4T, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/29
提单编号
sel0304966-01
供应商
insung tech co.ltd.
采购商
insung
出口港
incheon
进口港
cang hai an
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
8847other
金额
993.23
HS编码
48229090
产品标签
paper tube
产品描述
NVL5_PC1#&ỐNG LÕI BẰNG GIẤY DÙNG ĐỂ LĂN RUY BĂNG MỰC QUANH ỐNG, KÍCH CỠ PHI 25.6 MM, DÀI 1500MM, DÀY 4T, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/12
提单编号
sel0302695-01
供应商
insung tech co.ltd.
采购商
insung
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
7475other
金额
530.24
HS编码
48229090
产品标签
paper tube
产品描述
NVL5_PC2#&ỐNG LÕI BẰNG GIẤY MÁC CRETEM DÙNG ĐỂ LĂN RUY BĂNG MỰC QUANH ỐNG, KÍCH CỠ PHI 25.6 MM, DÀI 1200MM, DÀY 4T, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/12
提单编号
sel0302695-01
供应商
insung tech co.ltd.
采购商
insung
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
7475other
金额
496.63
HS编码
48229090
产品标签
paper tube
产品描述
NVL5_PC1#&ỐNG LÕI BẰNG GIẤY DÙNG ĐỂ LĂN RUY BĂNG MỰC QUANH ỐNG, KÍCH CỠ PHI 25.6 MM, DÀI 1500MM, DÀY 4T, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/12
提单编号
sel0302695-02
供应商
insung tech co.ltd.
采购商
insung
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
7475other
金额
725
HS编码
48114120
产品标签
adhesive paper
产品描述
GIẤY CUỘN CHƯA IN LOẠI ART 90/WHITE ĐÃ ĐƯỢC QUÉT MỘT LỚP KEO, TỰ DÍNH, KÍCH THƯỚC: 105 MM X 500M, 14 KG/CUỘN, 266,7 G/M2, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TEM, HÀNG MỚI 100%