产品描述
37000004#&ỐNG GIẤY/PAPER TUBE GREEN BROWN HEART 110*8T*300MM. CÔNG CỤ DỤNG CỤ SỬ DỤNG NỘI BỘ. MỚI 100%.
交易日期
2021/12/27
提单编号
091121jpt21110901
供应商
ls electric vietnam co.ltd.
采购商
kib
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
39000other
金额
1509.438
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
LS-2#&THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ CHO MÁY BIẾN ÁP P2-400, 4~20MA, RS-485. NHÀ SẢN XUẤT DK CO.,LTD,NĂM SX:2021. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/27
提单编号
091121jpt21110901
供应商
ls electric vietnam co.ltd.
采购商
kib
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
39000other
金额
724.53
HS编码
90279099
产品标签
admeasuring apparatus,sensor
产品描述
LS-3#&CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ CỦA THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ CHO MÁY BIẾN ÁP PT100 OHM, 3 LV, L3. NHÀ SẢN XUẤT DK CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017750000
供应商
cong ty tnhh dong il viet nam
采购商
kib
出口港
kho cty dong il viet nam
进口港
cty cong nghiep kolon binh duong
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
6264.72other
金额
31312.83
HS编码
52052200
产品标签
cotton,combed single cotton yarn
产品描述
30302167#&SỢI 100% COTTON (TCM 20S/1)- COTTON COMMA 20S. DÙNG ĐỂ DỆT VẢI. (ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG CỦA SỢI NE/1000M=TCM20/1)/(100 PCT COMBED COTTON YARNTCM20/1 IN GREY ON CONE UNWAXED FOR WEAVING), MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
121221hosasgn21120001
供应商
matsumoto yushi seiyajku co.ltd.
采购商
kib
出口港
osaka osaka
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
15360other
金额
56736
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
30001458#&DẦU BÔI TRƠN DÙNG TRONG DỆT SỢI,900 KG/THÙNG,MÃ: KMP-3411.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/20
提单编号
132100000000000
供应商
cong ty tnhh o&b viet nam
采购商
kib
出口港
cong ty tnhh o b viet nam
进口港
cty cong nghiep kolon binh duong
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5.98other
金额
9.9
HS编码
83021000
产品标签
hinges
产品描述
90005713#&BẢN LỀ VÁCH NGĂN BẦU/HINGE 304V6-E742, CHẤT LIỆU INOX. SỬ DỤNG NỘI BỘ CÔNG TY. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100000000000
供应商
cong ty tnhh thuong mai dich vu nam giang
采购商
kib
出口港
cong ty tnhh tm dv nam giang
进口港
cty cn kolon binh duong
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
127.12other
金额
167.202
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
90005314#&DẦU MOBILGEAR 600XP 460(20L/PAIL). DÙNG CHO MÁY DỆT. MỚI 100%
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100000000000
供应商
cong ty tnhh thuong mai dich vu nam giang
采购商
kib
出口港
cong ty tnhh tm dv nam giang
进口港
cty cn kolon binh duong
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
127.12other
金额
275.263
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
90005070#&DẦU - MOBIL SHC 629 18.9LT/PAIL. DÙNG CHO MÁY DỆT. MỚI 100%
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100000000000
供应商
cong ty tnhh thuong mai dich vu nam giang
采购商
kib
出口港
cong ty tnhh tm dv nam giang
进口港
cty cn kolon binh duong
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
127.12other
金额
167.202
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
90005314#&DẦU MOBILGEAR 600XP 460(20L/PAIL). DÙNG CHO MÁY DỆT. MỚI 100%