产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY HUBLOT SPIRIT OF BIG BANG LÊN DÂY TỰ ĐỘNG VÀ CHỨC NĂNG BẤM GIỜ (KHÔNG DÂY), VỎ TITANIUM, MẶT ĐỒNG HỒ SAPPHIRE. MÃ 641.NX.0173.LR, SỐ SERI 1384234, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CH
交易日期
2021/12/27
提单编号
17634064402
供应商
hublot s.a.
采购商
thg s&s
出口港
geneve
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
0.6other
金额
8175.757
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY HUBLOT SPIRIT OF BIG BANG LÊN DÂY TỰ ĐỘNG VÀ CHỨC NĂNG BẤM GIỜ (KHÔNG DÂY), VỎ TITANIUM, MẶT ĐỒNG HỒ SAPPHIRE. MÃ 641.NX.0173.LR, SỐ SERI 1384234, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&CH
交易日期
2021/12/24
提单编号
519056451120
供应商
hublot s.a.
采购商
thg s&s
出口港
geneve
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
1.2other
金额
664.99
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ THƯƠNG HIỆU HUBLOT MẶT TRÊN DA CÁ SẤU ĐEN VÀ MẶT DƯỚI CAO SU ĐEN, THÊU VIỀN CHỈ ĐEN, SIZE STANDARD. MÃ LR341.85.80.0000.0000.0000, MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
519056451120
供应商
hublot s.a.
采购商
thg s&s
出口港
geneve
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
1.2other
金额
266.817
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ THƯƠNG HIỆU HUBLOT MẶT TRÊN DA CÁ SẤU XANH VÀ MẶT DƯỚI CAO SU ĐEN, THÊU VIỀN CHỈ XANH, CÓ NẸP DỌC, SIZE XS. MÃ LR441.100.70.0000.0654.0654, MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
519056451120
供应商
hublot s.a.
采购商
thg s&s
出口港
geneve
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
1.2other
金额
533.634
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ THƯƠNG HIỆU HUBLOT MẶT TRÊN DA CÁ SẤU ĐỎ VÀ MẶT DƯỚI CAO SU TRẮNG, THÊU VIỀN CHỈ ĐỎ, CÓ NẸP DỌC, SIZE STANDARD. MÃ LR465.85.80.9999.0200.0200, MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
519056451120
供应商
hublot s.a.
采购商
thg s&s
出口港
geneve
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
1.2other
金额
221.663
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ THƯƠNG HIỆU HUBLOT MẶT TRÊN DA CÁ SẤU ĐEN VÀ MẶT DƯỚI CAO SU ĐEN, THÊU VIỀN CHỈ ĐEN, SIZE STANDARD. MÃ LR665.90.80.0000.0000.0000, MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
519056451120
供应商
hublot s.a.
采购商
thg s&s
出口港
geneve
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
1.2other
金额
221.663
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ THƯƠNG HIỆU HUBLOT MẶT TRÊN DA CÁ SẤU XANH LÁ CÂY VÀ MẶT DƯỚI CAO SU ĐEN, THÊU VIỀN CHỈ XANH LÁ CÂY, SIZE STANDARD. MÃ LR561.85.80.0000.7764.7764, MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
519056451120
供应商
hublot s.a.
采购商
thg s&s
出口港
geneve
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
1.2other
金额
266.817
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ THƯƠNG HIỆU HUBLOT MẶT TRÊN DA CÁ SẤU TRẮNG VÀ MẶT DƯỚI CAO SU TRẮNG, THÊU VIỀN CHỈ TRẮNG, CÓ NẸP DỌC, SIZE STANDARD. MÃ LR441.100.80.9999.9999.9999, MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
519056451120
供应商
hublot s.a.
采购商
thg s&s
出口港
geneve
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
1.2other
金额
266.817
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ THƯƠNG HIỆU HUBLOT MẶT TRÊN DA CÁ SẤU TRẮNG VÀ MẶT DƯỚI CAO SU TRẮNG, THÊU VIỀN CHỈ TRẮNG, CÓ NẸP DỌC, SIZE XS. MÃ LR441.100.70.9999.9999.9999, MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
519056451120
供应商
hublot s.a.
采购商
thg s&s
出口港
geneve
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
1.2other
金额
266.817
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ THƯƠNG HIỆU HUBLOT , MẶT TRÊN DA CÁ SẤU XANH, MẶT DƯỚI CAO SU ĐEN, CHỈ VIỀN MÀU XANH, CÓ NẸP DỌC SIZE STANDARD. MÃ LR642.100.80.0000.0654.0654, MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
519056451120
供应商
hublot s.a.
采购商
thg s&s
出口港
geneve
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
1.2other
金额
221.663
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ THƯƠNG HIỆU HUBLOT MẶT TRÊN DA CÁ SẤU ĐEN VÀ MẶT DƯỚI CAO SU ĐEN, THÊU VIỀN CHỈ ĐEN, SIZE STANDARD. MÃ LR665.90.80.0000.0000.0000, MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
519056451120
供应商
hublot s.a.
采购商
thg s&s
出口港
geneve
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
1.2other
金额
221.663
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ THƯƠNG HIỆU HUBLOT MẶT TRÊN DA CÁ SẤU MÀU TRẮNG VÀ MẶT DƯỚI CAO SU TRẮNG, THÊU VIỀN CHỈ MÀU TRẮNG, SIZE STANDARD. MÃ LR361.85.80.9999.9999.9999, MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
519056451120
供应商
hublot s.a.
采购商
thg s&s
出口港
geneve
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
1.2other
金额
266.817
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ THƯƠNG HIỆU HUBLOT MẶT TRÊN DA CÁ SẤU ĐEN VÀ MẶT DƯỚI CAO SU ĐEN, THÊU VIỀN CHỈ ĐEN, CÓ NẸP DỌC, SIZE STANDARD. MÃ LR642.100.80.0000.0000.0000, MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
519056451120
供应商
hublot s.a.
采购商
thg s&s
出口港
geneve
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
1.2other
金额
266.817
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ THƯƠNG HIỆU HUBLOT MẶT TRÊN DA CÁ SẤU XANH DA TRỜI VÀ MẶT DƯỚI CAO SU XANH DA TRỜI, THÊU VIỀN CHỈ XANH DA TRỜI, CÓ NẸP DỌC, SIZE STANDARD. MÃ LR465.85.80.0295.0654.0654, MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
519056451120
供应商
hublot s.a.
采购商
thg s&s
出口港
geneve
进口港
ho chi minh city
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
1.2other
金额
533.634
HS编码
91139000
产品标签
watch straps and parts
产品描述
DÂY ĐEO ĐỒNG HỒ THƯƠNG HIỆU HUBLOT MẶT TRÊN DA CÁ SẤU ĐỎ VÀ MẶT DƯỚI CAO SU TRẮNG, THÊU VIỀN CHỈ ĐỎ, CÓ NẸP DỌC, SIZE STANDARD. MÃ LR465.85.80.9999.0200.0200, MỚI 100%