产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE BONE-ER VITAMIN D3+K2,BỔ XUNG VITAMIN D3 VÀ HỖ TRỢ TĂNG CƯỜNG HẤP THU CANXI, LÔ:011121 SX:11.2021 HD:11.2024, QC: LỌ 10ML, NSX: EXIM PHARMASP.ZO.O. MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
gan000178
供应商
calipharma.co
采购商
sun medical.jsc
出口港
warszawa
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
467.5other
金额
8256.01
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE BONE-ER VITAMIN D3+K2,BỔ XUNG VITAMIN D3 VÀ HỖ TRỢ TĂNG CƯỜNG HẤP THU CANXI, LÔ:011121 SX:11.2021 HD:11.2024, QC: LỌ 10ML, NSX: EXIM PHARMASP.ZO.O. MỚI 100%
交易日期
2021/10/26
提单编号
——
供应商
suzhou zoey medical devices co ltd
采购商
sun medical.jsc
出口港
shanghai
进口港
ptsc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
196.7other
金额
3031.2
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
QUẢ LỌC THẬN NHÂN TẠO 16L,LÔ: Z210017A NSX 20/08/2021 + Z210030A NSX 02/09/2021NSX: SUZHOU ZOEY MEDICAL DEVICES CO.,LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/10/26
提单编号
——
供应商
suzhou zoey medical devices co ltd
采购商
sun medical.jsc
出口港
shanghai
进口港
ptsc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
196.7other
金额
1261.44
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
QUẢ LỌC THẬN NHÂN TẠO 16H,LÔ:Z210034A ,NSX: 28/08/2021, NSX: SUZHOU ZOEY MEDICAL DEVICES CO.,LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/10/14
提单编号
gan000145
供应商
calipharma.co
采购商
sun medical.jsc
出口港
warszawa
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
499.6other
金额
8396.28
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE ENFANBLUE VITAMIN D3 + K2 DROPS,BỔ SUNG VIATMIN D3 VÀ VITAMIN K2 GIÚP XƯƠNG VÀ RĂNG CHẮC KHỎE.(CHAI 10ML), LÔ:010821,SX:08.2021,HD:08.2024;GLOBAL PHARMA CM S.A, MỚI100%
交易日期
2021/09/22
提单编号
——
供应商
calipharma.co
采购商
sun medical.jsc
出口港
vancouver bc
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1008other
金额
7611.36
HS编码
15179090
产品标签
edible fats
产品描述
——
交易日期
2021/08/17
提单编号
jaswaw21071
供应商
calipharma.co
采购商
sun medical.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
480other
金额
8286.72
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE BONE-ER VITAMIN D3+K2,DÙNG ĐỂ BỔ SUNG VITAMIN D3 CHO CƠ THỂ,HỖ TRỢ TĂNG CƯỜNG HẤP THU CANXI.10ML/1 LỌ,NSX:EXIM PHARMASP.ZO.O.SỐ LÔ: 010621.NSX: 06/2021,HSD: 06/2024. MỚI 100%
交易日期
2021/07/27
提单编号
as212770
供应商
suzhou zoey medical devices co ltd
采购商
sun medical.jsc
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
23other
金额
108.24
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
QUẢ LỌC THẬN NHÂN TẠO, 18H, LO:20210505,NSX:18/05/2021,HSD: 17/05/2024, NSX: SUZHOU ZOEY MEDICAL DEVICES CO.,LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/07/27
提单编号
as212770
供应商
suzhou zoey medical devices co ltd
采购商
sun medical.jsc
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
23other
金额
50.64
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
QUẢ LỌC THẬN NHÂN TẠO, 14H, LO: Z210008A,NSX:07/07/2021,HSD: 06/07/2024,NSX: SUZHOU ZOEY MEDICAL DEVICES CO.,LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/07/27
提单编号
as212770
供应商
suzhou zoey medical devices co ltd
采购商
sun medical.jsc
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
23other
金额
105.12
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
QUẢ LỌC THẬN NHÂN TẠO, 16H, LO: Z210009A, NSX:08/07/2021,HSD: 07/07/2024,NSX: SUZHOU ZOEY MEDICAL DEVICES CO.,LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/07/27
提单编号
as212770
供应商
suzhou zoey medical devices co ltd
采购商
sun medical.jsc
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
23other
金额
103.92
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
QUẢ LỌC THẬN NHÂN TẠO, 18L, LO: 20210502,NSX:15/05/2021,HSD: 14/05/2024, NSX: SUZHOU ZOEY MEDICAL DEVICES CO.,LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/07/27
提单编号
as212770
供应商
suzhou zoey medical devices co ltd
采购商
sun medical.jsc
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
23other
金额
50.64
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
QUẢ LỌC THẬN NHÂN TẠO, 14L, LO:20210201,NSX:01/02/2021,HSD: 31/01/2024,NSX: SUZHOU ZOEY MEDICAL DEVICES CO.,LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/06/29
提单编号
ae02005066
供应商
calipharma.co
采购商
sun medical.jsc
出口港
vancouver bc
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
62other
金额
1808.64
HS编码
15179090
产品标签
edible fats
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE PS-IQ,BỔ XUNG CÁC CHẤT CẦN THIẾT CHO NÃO,HỖ TRỢ HOẠT ĐỘNG VÀ TĂNG NUÔI DƯỠNG NÃO(LỌ 60V/550MG/V) , LÔ:890349, SX:30.12.2020,HD:30.12.2023; MỚI100%
交易日期
2021/03/03
提单编号
vno0020714
供应商
calipharma.co
采购商
sun medical.jsc
出口港
vilnius
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
574other
金额
7365.96
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE OILESEN VITAMIN D3 400;DÙNG ĐỂ BỔ SUNG VITAMIN CHO CƠ THỂ,NSX: VALENTIS.,UAB ; LOT: 338042101; SX:12/2020, HS: 12/2022,(01LỌ/10ML) HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/01
提单编号
waw210100013
供应商
calipharma co.ltd.calipharma co.ltd.
采购商
sun medical.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
508other
金额
10000
HS编码
22029950
产品标签
non-alcoholic beverage
产品描述
THỰC PHẨM BẢO VỆ SỨC KHỎE GBON VITAMIN D3+K2;DÙNG ĐỂ BỔ SUNG VITAMIN D3 CHO CƠ THỂ, HỖ TRỢ TĂNG CƯỜNG HẤP THU CAN XI;NSX:EXIM PHARMASP.ZO.O.; SX:12/2020, HS:12/2023,(01LỌ/10ML) HÀNG MỚI 100%
sun medical.jsc是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-24,sun medical.jsc共有15笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。