【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-13
地址: d1 road, lot j7, phu my 3 specialized industrial park, phuoc hoa ward, phu my to
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-13共计6718笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是iguacu vietnam co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
3292
23640210.96
22569354.71
- 2024
2277
26191307.65
25955038.19
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
306982186250
-
供应商
công ty tnhh seta vietnam
采购商
iguacu vietnam co.ltd.
-
出口港
cong ty tnhh seta viet nam
进口港
iguacu vietnam company limited
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
485.18972
-
HS编码
85258910
产品标签
——
-
产品描述
Thiết bị thu hình M-26-V, Camera dùng để quan sát (có thể ghi hình ban đêm), Kích thước: 100 x 100 x 128 mm, Hãng sx: Advidia, hàng m...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
306982186250
-
供应商
công ty tnhh seta vietnam
采购商
iguacu vietnam co.ltd.
-
出口港
cong ty tnhh seta viet nam
进口港
iguacu vietnam company limited
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
242.59486
-
HS编码
85258910
产品标签
——
-
产品描述
Thiết bị thu hình M-29-V, Camera dùng để quan sát (có thể ghi hình ban đêm), Kích thước: 206 x74 x 74 mm, Hãng sx: Advidia, hàng mới ...
展开
-
交易日期
2024/12/13
提单编号
306982186250
-
供应商
công ty tnhh seta vietnam
采购商
iguacu vietnam co.ltd.
-
出口港
cong ty tnhh seta viet nam
进口港
iguacu vietnam company limited
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
168.5225
-
HS编码
85444932
产品标签
cable,electric wire
-
产品描述
Cáp CAT6 4UTP, 23AWG, CM, 305m/thùng,dùng để truyền dẫn tín hiệu cho camera hoạt động, Điện áp: 300VAC, Chất liệu: Lõi đồng, vỏ nhựa ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306919834820
-
供应商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
采购商
iguacu vietnam co.ltd.
-
出口港
cty tnhh thiet bi ky thuat mien nam
进口港
iguacu vietnam co.,ltd
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
36.05
-
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
-
产品描述
Phụ tùng van: viên bi của van bi bằng inox, đường kính 25mm.-BALL KHA 25 4401.Mới 100%.PO 09072024-03 (1SET=1PCE)#&AT ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306919834820
-
供应商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
采购商
iguacu vietnam co.ltd.
-
出口港
cty tnhh thiet bi ky thuat mien nam
进口港
iguacu vietnam co.,ltd
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
300.2222
-
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
-
产品描述
Phụ tùng van: viên bi của van bi bằng inox, đường kính 50mm - BALL- KHA 50.Mới 100%.PO 09072024-03 (1SET=1PCE)#&AT ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306919834820
-
供应商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
采购商
iguacu vietnam co.ltd.
-
出口港
cty tnhh thiet bi ky thuat mien nam
进口港
iguacu vietnam co.,ltd
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
68.52222
-
HS编码
84819029
产品标签
valve part
-
产品描述
Phụ tùng van-Trục van bằng inox, chức năng truyền động và chịu lực,nằm giữa và liên kết van với bộ truyền động-STEM KHA 25.Mới 100%.P...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306919834820
-
供应商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
采购商
iguacu vietnam co.ltd.
-
出口港
cty tnhh thiet bi ky thuat mien nam
进口港
iguacu vietnam co.,ltd
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
181.37776
-
HS编码
84819029
产品标签
valve part
-
产品描述
Phụ tùng van-Trục van bằng inox, có chức năng truyền động và chịu lực,nằm giữa và liên kết van với bộ truyền động-Operating stem KHA ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306919834820
-
供应商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
采购商
iguacu vietnam co.ltd.
-
出口港
cty tnhh thiet bi ky thuat mien nam
进口港
iguacu vietnam co.,ltd
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
323.16665
-
HS编码
84819029
产品标签
valve part
-
产品描述
Phụ tùng van-Trục van bằng inox,có chức năng truyền động và chịu lực,nằm giữa và liên kết van với bộ truyền động-operating stem 50+65...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306919834820
-
供应商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
采购商
iguacu vietnam co.ltd.
-
出口港
cty tnhh thiet bi ky thuat mien nam
进口港
iguacu vietnam co.,ltd
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
290.92119
-
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
-
产品描述
Phụ tùng van - Bộ gioăng làm kín bằng nhiều vật liệu kết hợp Graphite,metal, inox.-SEALS KHA 25-XC-KFC-LABYR.Mới 100%.PO 09072024-03 ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306919834820
-
供应商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
采购商
iguacu vietnam co.ltd.
-
出口港
cty tnhh thiet bi ky thuat mien nam
进口港
iguacu vietnam co.,ltd
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2302.2222
-
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
-
产品描述
Phụ tùng van: Vòng đệm làm kín nhiều lớp bằng kim loại - Packing unit sealing element ONE PIECE 50-XC-KFC 2PO.Mới 100%.PO 09072024-03...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306919834820
-
供应商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
采购商
iguacu vietnam co.ltd.
-
出口港
cty tnhh thiet bi ky thuat mien nam
进口港
iguacu vietnam co.,ltd
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
157523.809
-
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
-
产品描述
Vòng đệm làm kín nhiều lớp bằng kim loại-Sealing elements KHA-65 PN 40 XM.Mới 100%.PO 23032024-01(1SET=1PCE)#&AT ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306919834820
-
供应商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
采购商
iguacu vietnam co.ltd.
-
出口港
cty tnhh thiet bi ky thuat mien nam
进口港
iguacu vietnam co.,ltd
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
170.1
-
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
-
产品描述
Phụ tùng van - Bộ gioăng làm kín bằng graphite,metal, inox-STUFFING BOX HACO 20/25-KHA 2.Mới 100%.PO 09072024-03 (1SET=1PCE)#&AT ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306919834820
-
供应商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
采购商
iguacu vietnam co.ltd.
-
出口港
cty tnhh thiet bi ky thuat mien nam
进口港
iguacu vietnam co.,ltd
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
311.88885
-
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
-
产品描述
Phụ tùng van - Bộ gioăng làm kín bằng graphite,metal, inox-STUFFING BOX HACO 32/40-KHA 2.Mới 100%.PO 09072024-03 (1SET=1PCE)#&AT ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306919834820
-
供应商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
采购商
iguacu vietnam co.ltd.
-
出口港
cty tnhh thiet bi ky thuat mien nam
进口港
iguacu vietnam co.,ltd
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
721.3888
-
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
-
产品描述
Phụ tùng van - Bộ gioăng làm kín bằng graphite,metal, inox-STUFFING BOX HACO 50/60-KHA 2.Mới 100%.PO 09072024-03 (1SET=1PCE)#&AT ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306919834820
-
供应商
công ty tnhh thiết bị kỹ thuật miền nam
采购商
iguacu vietnam co.ltd.
-
出口港
cty tnhh thiet bi ky thuat mien nam
进口港
iguacu vietnam co.,ltd
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1041.05555
-
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
-
产品描述
Phụ tùng van: Vòng đệm làm kín nhiều lớp bằng kim loại - Packing unit sealing element ONE PIECE 40-XC-KFC 2.Mới 100%.PO 09072024-03 (...
展开
+查阅全部
采供产品
-
seals of vulcanized rubber
331
6.64%
>
-
bearings
168
3.37%
>
-
plastic
163
3.27%
>
-
ball
161
3.23%
>
-
stainless steel
135
2.71%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
09011130
334
6.7%
>
-
40169390
331
6.64%
>
-
84821000
161
3.23%
>
-
39174000
132
2.65%
>
-
39269099
116
2.33%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
5655
84.18%
>
-
germany
169
2.52%
>
-
denmark
154
2.29%
>
-
china
121
1.8%
>
-
united states
72
1.07%
>
+查阅全部
港口统计
-
vnzzz vn
414
6.19%
>
-
ho chi minh
122
1.82%
>
-
c cai mep tcit vt vn
66
0.99%
>
-
cong ty tnhh iguacu viet nam
64
0.96%
>
-
ho chi minh airport vn
58
0.87%
>
+查阅全部
iguacu vietnam co.ltd.是一家
越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-13,iguacu vietnam co.ltd.共有6718笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从iguacu vietnam co.ltd.的6718笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出iguacu vietnam co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱