产品描述
BỘT KIM CƯƠNG NHÂN TẠO 1/4-KD-C2, 5 GRAM/TUÝP (25 CARAT/TUÝP, DÙNG ĐỂ GIA CÔNG KHUÔN MẪU, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, NHÀ SẢN XUẤT: KEMET INTERNATIONAL LTD. HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/31
提单编号
7756 0974 5083
供应商
kemet far east pte ltd.
采购商
a.m.s co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
60other
金额
1473.058
HS编码
71051000
产品标签
diamond beads
产品描述
BỘT KIM CƯƠNG NHÂN TẠO 3-L-C1, 5 GRAM/TUÝP (25 CARAT/TUÝP, DÙNG ĐỂ GIA CÔNG KHUÔN MẪU, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, NHÀ SẢN XUẤT: KEMET INTERNATIONAL LTD. HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/31
提单编号
7756 0974 5083
供应商
kemet far east pte ltd.
采购商
a.m.s co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
60other
金额
575.778
HS编码
71051000
产品标签
diamond beads
产品描述
BỘT KIM CƯƠNG NHÂN TẠO 25-KD-C3, 5 GRAM/TUÝP (25 CARAT/TUÝP, DÙNG ĐỂ GIA CÔNG KHUÔN MẪU, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, NHÀ SẢN XUẤT: KEMET INTERNATIONAL LTD. HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/31
提单编号
7756 0974 5083
供应商
kemet far east pte ltd.
采购商
a.m.s co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
60other
金额
263.046
HS编码
71051000
产品标签
diamond beads
产品描述
BỘT KIM CƯƠNG NHÂN TẠO 1/4-KD-C2, 5 GRAM/TUÝP (25 CARAT/TUÝP, DÙNG ĐỂ GIA CÔNG KHUÔN MẪU, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, NHÀ SẢN XUẤT: KEMET INTERNATIONAL LTD. HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/31
提单编号
7756 0974 5083
供应商
kemet far east pte ltd.
采购商
a.m.s co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
60other
金额
811.058
HS编码
71051000
产品标签
diamond beads
产品描述
BỘT KIM CƯƠNG NHÂN TẠO 6-L-C2, 5 GRAM/TUÝP (25 CARAT/TUÝP, DÙNG ĐỂ GIA CÔNG KHUÔN MẪU, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, NHÀ SẢN XUẤT: KEMET INTERNATIONAL LTD. HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/31
提单编号
7756 0974 5083
供应商
kemet far east pte ltd.
采购商
a.m.s co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
60other
金额
1473.058
HS编码
71051000
产品标签
diamond beads
产品描述
BỘT KIM CƯƠNG NHÂN TẠO 3-L-C1, 5 GRAM/TUÝP (25 CARAT/TUÝP, DÙNG ĐỂ GIA CÔNG KHUÔN MẪU, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, NHÀ SẢN XUẤT: KEMET INTERNATIONAL LTD. HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/31
提单编号
7756 0974 5083
供应商
kemet far east pte ltd.
采购商
a.m.s co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
60other
金额
575.778
HS编码
71051000
产品标签
diamond beads
产品描述
BỘT KIM CƯƠNG NHÂN TẠO 25-KD-C3, 5 GRAM/TUÝP (25 CARAT/TUÝP, DÙNG ĐỂ GIA CÔNG KHUÔN MẪU, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, NHÀ SẢN XUẤT: KEMET INTERNATIONAL LTD. HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/31
提单编号
7756 0974 5083
供应商
kemet far east pte ltd.
采购商
a.m.s co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
60other
金额
811.058
HS编码
71051000
产品标签
diamond beads
产品描述
BỘT KIM CƯƠNG NHÂN TẠO 6-L-C2, 5 GRAM/TUÝP (25 CARAT/TUÝP, DÙNG ĐỂ GIA CÔNG KHUÔN MẪU, DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, NHÀ SẢN XUẤT: KEMET INTERNATIONAL LTD. HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/27
提单编号
7755 7479 6958
供应商
heidenhain pacific pte ltd.
采购商
a.m.s co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
982.542
HS编码
90291090
产品标签
production counters,pedometers
产品描述
BỘ CẢM BIẾN TRỤC QUAY ERN 120 X 6000, ID: 589611-5B (ĐIỆN ÁP 5 V, DÙNG QUANG HỌC ĐỂ ĐỌC VỊ TRÍ CỦA TRỤC QUAY TRONG MÁY CNC, NHÀ SẢN XUẤT: DR. JOHANNES HEIDENHAIN GMBH. HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/27
提单编号
7755 7479 6958
供应商
heidenhain pacific pte ltd.
采购商
a.m.s co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
982.542
HS编码
90291090
产品标签
production counters,pedometers
产品描述
BỘ CẢM BIẾN TRỤC QUAY ERN 120 X 6000, ID: 589611-5B (ĐIỆN ÁP 5 V, DÙNG QUANG HỌC ĐỂ ĐỌC VỊ TRÍ CỦA TRỤC QUAY TRONG MÁY CNC, NHÀ SẢN XUẤT: DR. JOHANNES HEIDENHAIN GMBH. HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
heidenhain pacific pte ltd.
采购商
a.m.s co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
829.068
HS编码
90291090
产品标签
production counters,pedometers
产品描述
BỘ MÃ HÓA VÒNG QUAY EQN 1337 X 2048, ID: 683645-01 (ĐIỆN ÁP 3.6 V ... 14 V, DÙNG TRONG MÁY CNC, NHÀ SẢN XUẤT: DR. JOHANNES HEIDENHAIN GMBH. HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
heidenhain pacific pte ltd.
采购商
a.m.s co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
239.934
HS编码
90314990
产品标签
optical instrument
产品描述
ĐẦU ĐO QUANG HỌC AE LS 388C, ID: 516281-02 (DÙNG ĐỂ QUÉT CHI TIẾT MÁY CNC, NHÀ SẢN XUẤT: DR. JOHANNES HEIDENHAIN GMBH. HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
heidenhain pacific pte ltd.
采购商
a.m.s co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
829.068
HS编码
90291090
产品标签
production counters,pedometers
产品描述
BỘ MÃ HÓA VÒNG QUAY EQN 1337 X 2048, ID: 683645-01 (ĐIỆN ÁP 3.6 V ... 14 V, DÙNG TRONG MÁY CNC, NHÀ SẢN XUẤT: DR. JOHANNES HEIDENHAIN GMBH. HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
heidenhain pacific pte ltd.
采购商
a.m.s co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
597.019
HS编码
90291090
产品标签
production counters,pedometers
产品描述
BỘ MÃ HÓA VÒNG QUAY ROD 426 X 5000, ID: 376846-EZ (ĐIỆN ÁP 5 V, DÙNG TRONG MÁY CNC, NHÀ SẢN XUẤT: DR. JOHANNES HEIDENHAIN GMBH. HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
heidenhain pacific pte ltd.
采购商
a.m.s co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
597.019
HS编码
90291090
产品标签
production counters,pedometers
产品描述
BỘ MÃ HÓA VÒNG QUAY ROD 426 X 5000, ID: 376846-EZ (ĐIỆN ÁP 5 V, DÙNG TRONG MÁY CNC, NHÀ SẢN XUẤT: DR. JOHANNES HEIDENHAIN GMBH. HÀNG MỚI 100%)