供应商
excel star technologies pte ltd.
采购商
mopha.jsc
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
121other
金额
54064
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
BỘ PHẬN CỦA TRẠM QUAN TRẮC KHÔNG KHÍ: MÁY PHÂN TÍCH KHÍ OZONE, MODEL APOA-370, HSX HORIBA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
rl202112016
供应商
excel star technologies pte ltd.
采购商
mopha.jsc
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
121other
金额
112476
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
BỘ PHẬN CỦA TRẠM QUAN TRẮC KHÔNG KHÍ: MÁY ĐO BỤI , MODEL APDA-372, HSX HORIBA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
sin212841
供应商
excel star technologies pte ltd.
采购商
mopha.jsc
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
393other
金额
171050
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
BỘ PHẬN CỦA TRẠM QUAN TRẮC KHÔNG KHÍ: THIẾT BỊ PHÂN TÍCH HỢP CHẤT BTEX TRONG KHÔNG KHÍ ,MODEL APDA-372, HSX CHROMATOTEC(AIRMOTEC)/HORIBA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
sin212841
供应商
excel star technologies pte ltd.
采购商
mopha.jsc
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
393other
金额
9608
HS编码
90158090
产品标签
charger,gauge
产品描述
BỘ PHẬN CỦA TRẠM QUAN TRẮC KHÔNG KHÍ: THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ TƯỢNG TELESCOPIC MAST 10M, MODEL TPM 10, HSX SMC/HORIBA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
rl202112016
供应商
excel star technologies pte ltd.
采购商
mopha.jsc
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
121other
金额
54064
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
BỘ PHẬN CỦA TRẠM QUAN TRẮC KHÔNG KHÍ: MÁY PHÂN TÍCH KHÍ OZONE, MODEL APOA-370, HSX HORIBA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
rl202112016
供应商
excel star technologies pte ltd.
采购商
mopha.jsc
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
121other
金额
27020
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
'BỘ PHẬN CỦA TRẠM QUAN TRẮC KHÔNG KHÍ: CẢM BIẾN SENSOR ĐO NHIÊT ĐỘ, ĐỘ ẨM, HƯỚNG GIÓ, TỐC ĐỘ GIÓ, MODEL WS600-UMB, HSX LUFFT/ HORIBA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
rl202112016
供应商
excel star technologies pte ltd.
采购商
mopha.jsc
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
121other
金额
112476
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
BỘ PHẬN CỦA TRẠM QUAN TRẮC KHÔNG KHÍ: MÁY ĐO BỤI , MODEL APDA-372, HSX HORIBA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
rl202112016
供应商
excel star technologies pte ltd.
采购商
mopha.jsc
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
121other
金额
27020
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
'BỘ PHẬN CỦA TRẠM QUAN TRẮC KHÔNG KHÍ: CẢM BIẾN SENSOR ĐO NHIÊT ĐỘ, ĐỘ ẨM, HƯỚNG GIÓ, TỐC ĐỘ GIÓ, MODEL WS600-UMB, HSX LUFFT/ HORIBA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
sin212841
供应商
excel star technologies pte ltd.
采购商
mopha.jsc
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
393other
金额
171050
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
BỘ PHẬN CỦA TRẠM QUAN TRẮC KHÔNG KHÍ: THIẾT BỊ PHÂN TÍCH HỢP CHẤT BTEX TRONG KHÔNG KHÍ ,MODEL APDA-372, HSX CHROMATOTEC(AIRMOTEC)/HORIBA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
sin212841
供应商
excel star technologies pte ltd.
采购商
mopha.jsc
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
393other
金额
9608
HS编码
90158090
产品标签
charger,gauge
产品描述
BỘ PHẬN CỦA TRẠM QUAN TRẮC KHÔNG KHÍ: THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ TƯỢNG TELESCOPIC MAST 10M, MODEL TPM 10, HSX SMC/HORIBA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
excel star technologies pte ltd.
采购商
mopha.jsc
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3462other
金额
91396
HS编码
90159000
产品标签
recording clock,sense organ
产品描述
BỘ PHẬN CỦA TRẠM QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG KHÔNG KHÍ: VỎ TRẠM CHUYÊN DỤNG TÍCH HỢP THIẾT BỊ PHÂN TÍCH, MODEL AQMS, HSX HORIBA, MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
excel star technologies pte ltd.
采购商
mopha.jsc
出口港
tanjung pelepas
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
3462other
金额
91396
HS编码
90159000
产品标签
recording clock,sense organ
产品描述
BỘ PHẬN CỦA TRẠM QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG KHÔNG KHÍ: VỎ TRẠM CHUYÊN DỤNG TÍCH HỢP THIẾT BỊ PHÂN TÍCH, MODEL AQMS, HSX HORIBA, MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
excel star technologies pte ltd.
采购商
mopha.jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
318other
金额
48374
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
BỘ PHẬN CỦA TRẠM QUAN TRẮC KHÔNG KHÍ: MÁY PHÂN TÍCH KHÍ NO-NO2-NOX, MODEL APNA-370, HSX HORIBA, MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
excel star technologies pte ltd.
采购商
mopha.jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
318other
金额
48416
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
BỘ PHẬN CỦA TRẠM QUAN TRẮC KHÔNG KHÍ: MÁY PHÂN TÍCH KHÍ SO2. MODEL APSA-370 , HSX HORIBA. MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
excel star technologies pte ltd.
采购商
mopha.jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
318other
金额
45090
HS编码
90158090
产品标签
charger,gauge
产品描述
BỘ PHẬN CỦA TRẠM QUAN TRẮC KHÔNG KHÍ: THIẾT BỊ PHA LOÃNG KHÍ CHUẨN, MODEL SGGU-610, HSX HORIBA, MỚI 100%