产品描述
MEGGER VLF SINUS 62KV THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM CÁP LỰC TẦN SỐ THẤP (VLF) VÀ TANDELTA (BAO GỒM MÁY CHÍNH, CÁP ĐO, DÂY NGUỒN THEO TIÊU CHUẨN NSX)(HÀNG QUA SỬ DỤNG, SỐ SERI 21020013396 )
交易日期
2021/12/29
提单编号
4515523876
供应商
cetm globaltest pte ltd.
采购商
mtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
76other
金额
56400
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
MEGGER VLF SINUS 62KV THIẾT BỊ THỬ NGHIỆM CÁP LỰC TẦN SỐ THẤP (VLF) VÀ TANDELTA (BAO GỒM MÁY CHÍNH, CÁP ĐO, DÂY NGUỒN THEO TIÊU CHUẨN NSX)(HÀNG QUA SỬ DỤNG, SỐ SERI 21020013396 )
交易日期
2021/12/23
提单编号
775560000000
供应商
cetm globaltest pte ltd.
采购商
mtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
1800
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
ONSET U12-015-02 TEMPERATURE DATALOGGER - THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ (TRONG KHÔNG KHÍ, NƯỚC, HƠI NƯỚC) (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/23
提单编号
775560000000
供应商
cetm globaltest pte ltd.
采购商
mtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
1800
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
ONSET U12-015-02 TEMPERATURE DATALOGGER - THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ (TRONG KHÔNG KHÍ, NƯỚC, HƠI NƯỚC) (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/23
提单编号
775560000000
供应商
cetm globaltest pte ltd.
采购商
mtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
1400
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
MEGGER BM5200 5KV INSULATION TESTER - THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/23
提单编号
775560000000
供应商
cetm globaltest pte ltd.
采购商
mtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
1400
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
MEGGER BM5200 5KV INSULATION TESTER - THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/22
提单编号
9164990000
供应商
cetm globaltest pte ltd.
采购商
mtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
15other
金额
100
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
MEGGER MTO210 TRANSFORMER OHMMETER - MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ (TRỊ GIÁ CỦA MÁY LÀ 10800USD) (PHÍ SỬA CHỮA MÁY LÀ 100USD) (HÀNG QUA SỬ DỤNG, SỐ SERI 12581110)
交易日期
2021/12/22
提单编号
9164990000
供应商
cetm globaltest pte ltd.
采购商
mtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
15other
金额
100
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
MEGGER MTO210 TRANSFORMER OHMMETER - MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ (TRỊ GIÁ CỦA MÁY LÀ 10800USD) (PHÍ SỬA CHỮA MÁY LÀ 100USD) (HÀNG QUA SỬ DỤNG, SỐ SERI 12581110)
交易日期
2021/12/22
提单编号
1385180000
供应商
cetm globaltest pte ltd.
采购商
mtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
14.8other
金额
100
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
MEGGER MTO210 TRANSFORMER OHMMETER - THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ CUỘN DÂY CỦA MÁY BIẾN ÁP (TRỊ GIÁ CỦA MÁY LÀ 10800USD) (PHÍ SỬA CHỮA LÀ 100USD) (HÀNG QUA SỬ DỤNG, SỐ SERI 32830214)
交易日期
2021/12/22
提单编号
1385180000
供应商
cetm globaltest pte ltd.
采购商
mtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
14.8other
金额
100
HS编码
90303100
产品标签
oscilloscope
产品描述
MEGGER MTO210 TRANSFORMER OHMMETER - THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ CUỘN DÂY CỦA MÁY BIẾN ÁP (TRỊ GIÁ CỦA MÁY LÀ 10800USD) (PHÍ SỬA CHỮA LÀ 100USD) (HÀNG QUA SỬ DỤNG, SỐ SERI 32830214)
交易日期
2021/12/20
提单编号
6453970000
供应商
yantai iray technologies co ltd.
采购商
mtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
6.4other
金额
172
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
INFIRAY C200PRO IR THERMAL CAMERA - MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ (DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP) (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/20
提单编号
6453970000
供应商
yantai iray technologies co ltd.
采购商
mtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
6.4other
金额
522
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
INFIRAY M200A IR THERMAL CAMERA - MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ (DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP) (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/20
提单编号
6453970000
供应商
yantai iray technologies co ltd.
采购商
mtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
6.4other
金额
228
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
INFIRAY P200 IR THERMAL CAMERA - MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ (DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP) (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/20
提单编号
6453970000
供应商
yantai iray technologies co ltd.
采购商
mtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
6.4other
金额
147
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
INFIRAY C200 IR THERMAL CAMERA - MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ (DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP) (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/20
提单编号
6453970000
供应商
yantai iray technologies co ltd.
采购商
mtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
6.4other
金额
522
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
INFIRAY M200A IR THERMAL CAMERA - MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ (DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHIỆP) (HÀNG MỚI 100%)