以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-30共计27笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是plc pro co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/30
提单编号
287953745860
供应商
maida international ltd.
采购商
plc pro co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
1508
HS编码
90291090
产品标签
production counters,pedometers
产品描述
CẢM BIẾN VÒNG QUAY, MÃ 15BRX700-D10AH, HÃNG SẢN XUẤT HAROWE, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
287953745860
供应商
maida international ltd.
采购商
plc pro co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
1508
HS编码
90291090
产品标签
production counters,pedometers
产品描述
CẢM BIẾN VÒNG QUAY, MÃ 15BRX700-D10AH, HÃNG SẢN XUẤT HAROWE, MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
170086000
供应商
seojin instech co.ltd.
采购商
plc pro co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1.7other
金额
70
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO MỨC CHẤT LỎNG, MÃ SMA-4P-5W, 110/220 VAC, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÃNG SẢN XUẤT SEOJIN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
170086000
供应商
seojin instech co.ltd.
采购商
plc pro co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1.7other
金额
70
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO MỨC CHẤT LỎNG, MÃ SLCA-HL-5W, 110/220 VAC, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÃNG SẢN XUẤT SEOJIN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
977624000000
供应商
win&win imp&exp ltd.
采购商
plc pro co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
24.3other
金额
364
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
CẢM BIẾN BÁO MỨC CHẤT LỎNG, MÃ LKSI24-3-600 600MM 24VDC, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÃNG SẢN XUẤT LIMING, MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
977624000000
供应商
win&win imp&exp ltd.
采购商
plc pro co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
24.3other
金额
350
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
CẢM BIẾN LƯU LƯỢNG, MÃ PF3W720-F04-E-MR, 2-16 LÍT/PHÚT, 24VDC, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÃNG SẢN XUẤT SMC, MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
977624000000
供应商
win win imports&export ltd.
采购商
plc pro co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
24.3other
金额
364
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
CẢM BIẾN BÁO MỨC CHẤT LỎNG, MÃ LKSI24-3-600 600MM 24VDC, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÃNG SẢN XUẤT LIMING, MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
170086000
供应商
seojin instech co.ltd.
采购商
plc pro co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1.7other
金额
70
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO MỨC CHẤT LỎNG, MÃ SMA-4P-5W, 110/220 VAC, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÃNG SẢN XUẤT SEOJIN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
977624000000
供应商
win win imports&export ltd.
采购商
plc pro co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
24.3other
金额
350
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
CẢM BIẾN LƯU LƯỢNG, MÃ PF3W720-F04-E-MR, 2-16 LÍT/PHÚT, 24VDC, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÃNG SẢN XUẤT SMC, MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
170086000
供应商
seojin instech co.ltd.
采购商
plc pro co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1.7other
金额
70
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO MỨC CHẤT LỎNG, MÃ SLCA-HL-5W, 110/220 VAC, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÃNG SẢN XUẤT SEOJIN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
287463000000
供应商
transfer multisort elektronik sp.z o.o.
采购商
plc pro co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
0.6other
金额
209.65
HS编码
91069090
产品标签
timer,drying machine
产品描述
BỘ ĐẾM THỜI GIAN, MÃ KOL312H7MRVPN00, HIỆU SAIA-BURGESS, DÙNG TRONG NHÀ MÁY BIA, MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
287463000000
供应商
transfer multisort elektronik sp.z o.o.
采购商
plc pro co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Poland
采购区
Vietnam
重量
0.6other
金额
209.65
HS编码
91069090
产品标签
timer,drying machine
产品描述
BỘ ĐẾM THỜI GIAN, MÃ KOL312H7MRVPN00, HIỆU SAIA-BURGESS, DÙNG TRONG NHÀ MÁY BIA, MỚI 100%
交易日期
2021/12/14
提单编号
1132640000
供应商
——
采购商
plc pro co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
647.6
HS编码
90291090
产品标签
production counters,pedometers
产品描述
——
交易日期
2021/12/03
提单编号
144404369
供应商
ralph messring gmbh
采购商
plc pro co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
3.1other
金额
1162.527
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN CỦA CHẤT LỎNG, MÃ 8228, ID 565603, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÃNG SẢN XUẤT BURKERT, MỚI 100%
交易日期
2021/11/24
提单编号
322887714
供应商
dtr international ltd.
采购商
plc pro co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
0.4other
金额
135
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ, MÃ RAD22SM4P, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HÀNG MỚI 100%
plc pro co.ltd.是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-30,plc pro co.ltd.共有27笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从plc pro co.ltd.的27笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出plc pro co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。