供应商
thermo scientific portable analytica instruments inc.
采购商
dtimex co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Morocco
采购区
Vietnam
重量
15.9other
金额
63400
HS编码
90273010
产品标签
distribution board,spectrograph,photometer
产品描述
MÁY PHÁT HIỆN MA TÚY BẰNG QUANG PHỔ KÈM PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN, MODEL TRUNARC,NSX:THERMO SCIENTIFIC PORTABLE ANALYTICAL INSTRUMENTS INC, MỚI 100%
交易日期
2021/11/26
提单编号
1zy2199y6764525726
供应商
thermo scientific portable analytica instruments inc.
采购商
dtimex co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Morocco
采购区
Vietnam
重量
15.9other
金额
63400
HS编码
90273010
产品标签
distribution board,spectrograph,photometer
产品描述
MÁY PHÁT HIỆN MA TÚY BẰNG QUANG PHỔ KÈM PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN, MODEL TRUNARC,NSX:THERMO SCIENTIFIC PORTABLE ANALYTICAL INSTRUMENTS INC, MỚI 100%
交易日期
2021/10/01
提单编号
2356381381
供应商
4intelligence ab
采购商
dtimex co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
8.2other
金额
16134.065
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
BỘ THIẾT BỊ DÒ CÁC PHẦN TỬ PHI TUYẾN( GỒM THIẾT BỊ DÒ VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM),MÃ HÀNG: INT-JD009, HSX: 4INTELLIGENCE AB. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/09/27
提单编号
1za923166799266628
供应商
uab polimaster europe
采购商
dtimex co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Lithuania
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
7820
HS编码
90222900
产品标签
gamma radiation apparatus
产品描述
MÁY QUÉT HÀNH LÝ CẦM TAY,MÃ HÀNG: PM2030(S/N:210054), NSX: POLIMASTER LTD, MỚI 100%
交易日期
2021/09/07
提单编号
7.7466747505e+011
供应商
alcolizer pvt ltd.
采购商
dtimex co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
18.5other
金额
5005
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NỒNG ĐỘ C2H5OH TRONG HƠI THỞ,HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN MODEL(PN): ALCOLIZER LE5 SERIES KÈM PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN (ITEM: 400220CS). HÃNG SẢN XUẤT: ALCOLIZER PTY LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/05
提单编号
1z3xx8020440222155
供应商
global sources singapore pte ltd.
采购商
dtimex co.ltd.
出口港
odessa
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
23.5other
金额
——
HS编码
90058090
产品标签
monoculars,optical telescopes
产品描述
BỘ ỐNG NHÒM ĐÊM GỒM ỐNG NHÒM VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM(DÂY CÁP, KHĂN LAU KÍNH, HỘP ĐỰNG, TÚI ĐỰNG, HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG) MODEL TM75-384, NSX: AGM, MỚI 100%
交易日期
2021/06/28
提单编号
774073211731
供应商
alcolizer pvt ltd.
采购商
dtimex co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
8other
金额
3575
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NỒNG ĐỘ C2H5OH TRONG HƠI THỞ,HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN MODEL(PN): ALCOLIZER LE5 SERIES KÈM PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN (ITEM: 400220CS). HÃNG SẢN XUẤT: ALCOLIZER PTY LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/28
提单编号
774073211731
供应商
alcolizer pvt ltd.
采购商
dtimex co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
8other
金额
256.2
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
CẢM BIẾN XÁC ĐỊNH KHÍ DÙNG BẰNG ĐIỆN,MODEL:LE5 FUEL CELL(HH4)(ITEMS:;410200),HÃNG SẢN XUẤT:ALCOLIZER PTY LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/28
提单编号
774073211731
供应商
alcolizer pvt ltd.
采购商
dtimex co.ltd.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
8other
金额
256.2
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
CẢM BIẾN XÁC ĐỊNH KHÍ DÙNG BẰNG ĐIỆN,MODEL:LE5 FUEL CELL,(ITEMS:;410200)HÃNG SẢN XUẤT:ALCOLIZER PTY LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/04
提单编号
1z3xx8020440606508
供应商
agm global vision llc
采购商
dtimex co.ltd.
出口港
odessa
进口港
ha noi
供应区
Bulgaria
采购区
Vietnam
重量
10.5other
金额
22186.276
HS编码
90058090
产品标签
monoculars,optical telescopes
产品描述
ỐNG NHÒM ĐÊM MODEL TM75-384, NSX: AGM, MỚI 100%