产品描述
NHẪN BẰNG BẠC R17533 SY7. HÀNG MỚI 100%.TÁI XUẤT DÒNG HÀNG SỐ 02 THUỘC TỜ KHAI 104429448541/G13 NGÀY 21/12/2021#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017900194
供应商
jsv co.ltd.
采购商
david yurman enterprises llc
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.5other
金额
832.35
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
NHẪN BẰNG VÀNG 18K R17533 8Y7. HÀNG MỚI 100%.TÁI XUẤT DÒNG HÀNG SỐ 01 THUỘC TỜ KHAI 104429448541/G13 NGÀY 21/12/2021#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017817533
供应商
jsv co.ltd.
采购商
b.h.c.diamonds thai co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
0.5other
金额
152.004
HS编码
71023900
产品标签
non-industrial diamonds
产品描述
DIRDBR3540-195-205#&KIM CƯƠNG TỰ NHIÊN ĐÃ QUA MÀI GIŨA NATURAL POLISHED WHITE DIAMOND 1.95-2.05 MM. XUẤT TRẢ DÒNG HÀNG SỐ 2 THUỘC TỜ KHAI 104385872510/E31 NGÀY 30/11/2021#&IN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017817533
供应商
jsv co.ltd.
采购商
b.h.c.diamonds thai co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
0.5other
金额
184.359
HS编码
71023900
产品标签
non-industrial diamonds
产品描述
DIRDBR3540-205-215#&KIM CƯƠNG TỰ NHIÊN ĐÃ QUA MÀI GIŨA KÍCH THƯỚC 2.05-2.15 MM. XUẤT TRẢ DÒNG HÀNG SỐ 4 THUỘC TỜ KHAI 104385346440/E31 NGÀY 30/11/2021#&IN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017817533
供应商
jsv co.ltd.
采购商
b.h.c.diamonds thai co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
0.5other
金额
31.59
HS编码
71023900
产品标签
non-industrial diamonds
产品描述
DIRDBR9900-325-335#&KIM CƯƠNG TỰ NHIÊN ĐÃ QUA MÀI GIŨA NATURAL POLISHED DIAMOND. KÍCH THƯỚC 3.25-3.35 MM. XUẤT TRẢ DÒNG HÀNG SỐ 22 THUỘC TỜ KHAI 104414460510/E31 NGÀY 14/12/2021#&IN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017937732
供应商
jsv co.ltd.
采购商
david yurman enterprises llc
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
20other
金额
5688.8
HS编码
71131190
产品标签
jewellery,parts thereof
产品描述
18JS5984#&VÒNG CỔ BẰNG BẠC N25444MSS26. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017937732
供应商
jsv co.ltd.
采购商
david yurman enterprises llc
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
20other
金额
39.75
HS编码
71131190
产品标签
jewellery,parts thereof
产品描述
18JS6008#&NHẪN BẰNG BẠC R25398MSS11. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017937732
供应商
jsv co.ltd.
采购商
david yurman enterprises llc
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
20other
金额
4000.93
HS编码
71131190
产品标签
jewellery,parts thereof
产品描述
18JS8797#&VÒNG TAY BẰNG BẠC CÓ GẮN KIM CƯƠNG B25232MSSADIS. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017936903
供应商
jsv co.ltd.
采购商
david yurman enterprises llc
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
12other
金额
2150.35
HS编码
71131190
产品标签
jewellery,parts thereof
产品描述
21JS753#&VÒNG CỔ BẰNG BẠC CH0488MSS24. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017937732
供应商
jsv co.ltd.
采购商
david yurman enterprises llc
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20other
金额
5014.5
HS编码
71131190
产品标签
jewellery,parts thereof
产品描述
18JS7426#&VÒNG CỔ BẰNG BẠC CÓ GẮN KIM CƯƠNG N25444MSSABD24. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017817533
供应商
jsv co.ltd.
采购商
b.h.c.diamonds thai co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
0.5other
金额
48.481
HS编码
71023900
产品标签
non-industrial diamonds
产品描述
DIRDBR9900-105-115#&KIM CƯƠNG TỰ NHIÊN ĐÃ QUA MÀI GIŨA NATURAL POLISHED DIAMOND. KÍCH THƯỚC 1,05-1,15 MM. XUẤT TRẢ DÒNG HÀNG SỐ 16 THUỘC TỜ KHAI 104414460510/E31 NGÀY 14/12/2021#&IN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017938418
供应商
jsv co.ltd.
采购商
david yurman enterprises llc
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
0.5other
金额
50.96
HS编码
71131190
产品标签
jewellery,parts thereof
产品描述
21JS749#&NHẪN BẰNG BẠC R25849MSS10. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017817533
供应商
jsv co.ltd.
采购商
b.h.c.diamonds thai co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.5other
金额
81.54
HS编码
71023900
产品标签
non-industrial diamonds
产品描述
DIRDBR9900-125-135#&KIM CƯƠNG TỰ NHIÊN ĐÃ QUA MÀI GIŨA NATURAL POLISHED BLACK DIAMOND,KÍCH THƯỚC 1.25-1.35 MM. XUẤT TRẢ DÒNG HÀNG SỐ 2 THUỘC TỜ KHAI 104374066750/E31 NGÀY 24/11/2021#&IN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017817533
供应商
jsv co.ltd.
采购商
b.h.c.diamonds thai co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.5other
金额
220.08
HS编码
71023900
产品标签
non-industrial diamonds
产品描述
DIRDBR0435-345-355#&KIM CƯƠNG TỰ NHIÊN ĐÃ QUA MÀI GIŨA NATURAL POLISHED HEAT TREATED BLACK DIAMOND 2.35-2.45MM. XUẤT TRẢ DÒNG HÀNG SỐ 6 THUỘC TỜ KHAI 104385901100/E21 NGÀY 30/11/2021#&IN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017934646
供应商
jsv co.ltd.
采购商
david yurman enterprises llc
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2other
金额
310.2
HS编码
71131190
产品标签
jewellery,parts thereof
产品描述
DY33#&NHẪN BẰNG BẠC CÓ GẮN VÀNG 18K R14038 S86. HÀNG MỚI 100%#&VN