产品描述
LINH KIỆN CỦA Ổ ĐẦU RA KHÍ Y TẾ - ĐẦU CẮM NHANH LẤY KHÍ Y TẾ- KHÍ VAC (DÙNG KẾT NỐI VỚI Ổ ĐẦU RA KHÍ Y TẾ), CHUẨN BS, MÃ SP: RP6, NSX: MEC MEDICAL LTD, XUẤT XỨ: UK. MỚI 100%
产品描述
LINH KIỆN CỦA Ổ ĐẦU RA KHÍ Y TẾ - ĐẦU CẮM NHANH LẤY KHÍ Y TẾ- KHÍ AIR-4 (DÙNG KẾT NỐI VỚI Ổ ĐẦU RA KHÍ Y TẾ), CHUẨN BS, MÃ SP: RP5, NSX: MEC MEDICAL LTD, XUẤT XỨ: UK. MỚI 100%
产品描述
LINH KIỆN CỦA Ổ ĐẦU RA KHÍ Y TẾ - ĐẦU CẮM NHANH LẤY KHÍ Y TẾ- KHÍ VAC (DÙNG KẾT NỐI VỚI Ổ ĐẦU RA KHÍ Y TẾ), CHUẨN BS, MÃ SP: RP6, NSX: MEC MEDICAL LTD, XUẤT XỨ: UK. MỚI 100%
产品描述
LINH KIỆN CỦA Ổ ĐẦU RA KHÍ Y TẾ - ĐẦU CẮM NHANH LẤY KHÍ Y TẾ- KHÍ O2 (DÙNG KẾT NỐI VỚI Ổ ĐẦU RA KHÍ Y TẾ), CHUẨN BS, MÃ SP: RP1, NSX: MEC MEDICAL LTD, XUẤT XỨ: UK. MỚI 100%
产品描述
LINH KIỆN CỦA Ổ ĐẦU RA KHÍ Y TẾ - ĐẦU CẮM NHANH LẤY KHÍ Y TẾ- KHÍ AIR-7 (DÙNG KẾT NỐI VỚI Ổ ĐẦU RA KHÍ Y TẾ), CHUẨN BS, MÃ SP: RP4, NSX: MEC MEDICAL LTD, XUẤT XỨ: UK. MỚI 100%
产品描述
LINH KIỆN CỦA Ổ ĐẦU RA KHÍ Y TẾ - ĐẦU CẮM NHANH LẤY KHÍ Y TẾ- KHÍ AIR-7 (DÙNG KẾT NỐI VỚI Ổ ĐẦU RA KHÍ Y TẾ), CHUẨN BS, MÃ SP: RP4, NSX: MEC MEDICAL LTD, XUẤT XỨ: UK. MỚI 100%
产品描述
LINH KIỆN CỦA Ổ ĐẦU RA KHÍ Y TẾ - ĐẦU CẮM NHANH LẤY KHÍ Y TẾ- KHÍ O2 (DÙNG KẾT NỐI VỚI Ổ ĐẦU RA KHÍ Y TẾ), CHUẨN BS, MÃ SP: RP1, NSX: MEC MEDICAL LTD, XUẤT XỨ: UK. MỚI 100%
产品描述
LINH KIỆN CỦA Ổ ĐẦU RA KHÍ Y TẾ - ĐẦU CẮM NHANH LẤY KHÍ Y TẾ- KHÍ AIR-4 (DÙNG KẾT NỐI VỚI Ổ ĐẦU RA KHÍ Y TẾ), CHUẨN BS, MÃ SP: RP5, NSX: MEC MEDICAL LTD, XUẤT XỨ: UK. MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
mdp lifescience co.ltd.
采购商
sagomed jsc
出口港
ambarli
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2190other
金额
61250
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BỘ HÚT DỊCH MÀNG PHỔI VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM, CHỦNG LOẠI:TORAX VACUUM WITH REGULATOR/ TX 01 0002, NSX: CAGDAS ELEKTRONIK MEDIKAL, XX: TURKEY, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
mdp lifescience co.ltd.
采购商
sagomed jsc
出口港
ambarli
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2190other
金额
61250
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BỘ HÚT DỊCH MÀNG PHỔI VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM, CHỦNG LOẠI:TORAX VACUUM WITH REGULATOR/ TX 01 0002, NSX: CAGDAS ELEKTRONIK MEDIKAL, XX: TURKEY, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
775453000000
供应商
mdp lifescience co.ltd.
采购商
sagomed jsc
出口港
chester
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
451.589
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA Ổ ĐẦU RA KHÍ Y TẾ GEM SHIELD: MẶT ỐP LẤY KHÍ OXY, CHUẨN ANH . HSX: ATLAS COPCO LTD, ANH. MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
775453000000
供应商
mdp lifescience co.ltd.
采购商
sagomed jsc
出口港
chester
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
451.589
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA Ổ ĐẦU RA KHÍ Y TẾ GEM SHIELD: MẶT ỐP LẤY KHÍ OXY, CHUẨN ANH . HSX: ATLAS COPCO LTD, ANH. MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
775453000000
供应商
mdp lifescience co.ltd.
采购商
sagomed jsc
出口港
chester
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
451.589
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA Ổ ĐẦU RA KHÍ Y TẾ GEM SHIELD: MẶT ỐP LẤY KHÍ HÚT, CHUẨN ANH . HSX: ATLAS COPCO LTD, ANH. MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
775453000000
供应商
mdp lifescience co.ltd.
采购商
sagomed jsc
出口港
chester
进口港
ho chi minh city
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
451.589
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA Ổ ĐẦU RA KHÍ Y TẾ GEM SHIELD: MẶT ỐP LẤY KHÍ HÚT, CHUẨN ANH . HSX: ATLAS COPCO LTD, ANH. MỚI 100%