供应商
shanghai paciboom international trading corp ltd.
采购商
hdg.jsc.
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
1200
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BÓNG NONG THÂN ĐỐT SỐNG DẠNG CONG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT Y TẾ - MÃ HÀNG : SS101-2010 , HÃNG SX : SHANGHAI KINETIC MEDICAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/08
提单编号
775354000000
供应商
shanghai paciboom international trading corp ltd.
采购商
hdg.jsc.
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
1200
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BÓNG NONG THÂN ĐỐT SỐNG DẠNG CONG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT Y TẾ - MÃ HÀNG : SS101-2010 , HÃNG SX : SHANGHAI KINETIC MEDICAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/23
提单编号
775181241970
供应商
shanghai kinetic medical co.ltd.
采购商
hdg.jsc.
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
3
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
BÓNG NONG THÂN ĐỐT DÙNG TRONG PHẪU THUẬT Y TẾ, MÃ HÀNG SS101-2010. HSX: SHANGHAI KINETIC MEDICAL CO., LTD. HÀNG MẪU. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
775126539560
供应商
shanghai paciboom international trading corp ltd.
采购商
hdg.jsc.
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
240
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MŨI KHOAN DẪN ĐƯỜNG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT Y TẾ - MÃ HÀNG : FG2102 , HÃNG SX : SHANGHAI KINETIC MEDICAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
775126539560
供应商
shanghai paciboom international trading corp ltd.
采购商
hdg.jsc.
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
300
HS编码
90183200
产品标签
suture needle
产品描述
KIM CHỌC DÒ CUỐNG SỐNG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT Y TẾ - MÃ HÀNG : FG3011 , HÃNG SX : SHANGHAI KINETIC MEDICAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
775126539560
供应商
shanghai paciboom international trading corp ltd.
采购商
hdg.jsc.
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
400
HS编码
90183200
产品标签
suture needle
产品描述
KIM CHỌC BƠM XI MĂNG VÀO THÂN ĐỐT SỐNG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT Y TẾ - MÃ HÀNG : FG2504 , HÃNG SX : SHANGHAI KINETIC MEDICAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
775126539560
供应商
shanghai paciboom international trading corp ltd.
采购商
hdg.jsc.
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
540
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
XI LANH BƠM PHỒNG BÓNG CÓ ĐỒNG HỒ ĐO ÁP LỰC BÓNG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT Y TẾ - MÃ HÀNG : FG4003 , HÃNG SX : SHANGHAI KINETIC MEDICAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
775126539560
供应商
shanghai paciboom international trading corp ltd.
采购商
hdg.jsc.
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
400
HS编码
90183200
产品标签
suture needle
产品描述
KIM CHỌC BƠM XI MĂNG VÀO THÂN ĐỐT SỐNG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT Y TẾ - MÃ HÀNG : FG2504 , HÃNG SX : SHANGHAI KINETIC MEDICAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
775126539560
供应商
shanghai paciboom international trading corp ltd.
采购商
hdg.jsc.
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
1440
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BƠM ÁP LỰC BƠM XI MĂNG VÀO THÂN ĐỐT SỐNG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT Y TẾ - MÃ HÀNG : SD8102 , HÃNG SX : SHANGHAI KINETIC MEDICAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
775126539560
供应商
shanghai paciboom international trading corp ltd.
采购商
hdg.jsc.
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
540
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MŨI KHOAN THÂN ĐỐT SỐNG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT Y TẾ - MÃ HÀNG : FG2701 , HÃNG SX : SHANGHAI KINETIC MEDICAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
775126539560
供应商
shanghai paciboom international trading corp ltd.
采购商
hdg.jsc.
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
1440
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BƠM ÁP LỰC BƠM XI MĂNG VÀO THÂN ĐỐT SỐNG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT Y TẾ - MÃ HÀNG : SD8102 , HÃNG SX : SHANGHAI KINETIC MEDICAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
775126539560
供应商
shanghai paciboom international trading corp ltd.
采购商
hdg.jsc.
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
300
HS编码
90183200
产品标签
suture needle
产品描述
KIM CHỌC DÒ CUỐNG SỐNG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT Y TẾ - MÃ HÀNG : FG3011 , HÃNG SX : SHANGHAI KINETIC MEDICAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
775126539560
供应商
shanghai paciboom international trading corp ltd.
采购商
hdg.jsc.
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
540
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MŨI KHOAN THÂN ĐỐT SỐNG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT Y TẾ - MÃ HÀNG : FG2701 , HÃNG SX : SHANGHAI KINETIC MEDICAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
775126539560
供应商
shanghai paciboom international trading corp ltd.
采购商
hdg.jsc.
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
240
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MŨI KHOAN DẪN ĐƯỜNG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT Y TẾ - MÃ HÀNG : FG2102 , HÃNG SX : SHANGHAI KINETIC MEDICAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
775126539560
供应商
shanghai paciboom international trading corp ltd.
采购商
hdg.jsc.
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
240
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
ỐNG THÔNG DÙNG TRONG PHẪU THUẬT Y TẾ - MÃ HÀNG : FG2203 , HÃNG SX : SHANGHAI KINETIC MEDICAL CO., LTD, HÀNG MỚI 100%