产品描述
MÁY PHÂN TÍCH TỰ ĐỘNG ĐA CHỨC NĂNG (ĐÔNG MÁU, MIỄN DỊCH, SINH HÓA VÀ ĐIỆN GIẢI) ICARE-2100 VÀ LINH PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM, HÀNG MỚI 100% DO HÃNG CHANGSHA SINOCARE INC. SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/24
提单编号
16041145753
供应商
changsha sinocare inc.
采购商
sclm co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
81other
金额
160
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY PHÂN TÍCH HEMOGLOBIN PCH-50 VÀ LINH PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM, HÀNG MỚI 100% DO HÃNG CHANGSHA SINOCARE INC. SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
changsha sinocare inc.
采购商
sclm co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
4354.743other
金额
1250
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT SAFE AQ SMART VÀ BÚT LẤY MÁU ĐỒNG BỘ ĐI KÈM, HÀNG MỚI 100% DO HÃNG CHANGSHA SINOCARE INC. SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
changsha sinocare inc.
采购商
sclm co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
4354.743other
金额
5000
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT SAFE-ACCU 2 VÀ BÚT LẤY MÁU ĐỒNG BỘ ĐI KÈM, HÀNG MỚI 100% DO HÃNG CHANGSHA SINOCARE INC. SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
changsha sinocare inc.
采购商
sclm co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
4354.743other
金额
24000
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY ĐO HUYẾT ÁP BA-801 VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM, HÀNG MỚI 100% DO HÃNG DONGGUAN E-TEST TECHNOLOGY CO., LTD. SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
changsha sinocare inc.
采购商
sclm co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
4354.743other
金额
——
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT SAFE-ACCU VÀ BÚT LẤY MÁU ĐỒNG BỘ ĐI KÈM, HÀNG MỚI 100% DO HÃNG CHANGSHA SINOCARE INC. SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
changsha sinocare inc.
采购商
sclm co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
4354.743other
金额
3300
HS编码
90183200
产品标签
suture needle
产品描述
KIM LẤY MÁU SOFT (1 HỘP GỒM 50 CHIẾC), HÀNG MỚI 100% DO HÃNG STERILANCE MEDICAL (SUZHOU) INC., SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
changsha sinocare inc.
采购商
sclm co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
cang tan vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
4354.743other
金额
10000
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT SAFE-ACCU VÀ BÚT LẤY MÁU ĐỒNG BỘ ĐI KÈM, HÀNG MỚI 100% DO HÃNG CHANGSHA SINOCARE INC. SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
changsha sinocare inc.
采购商
sclm co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
kho cfs cat lai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1977other
金额
1320
HS编码
90183200
产品标签
suture needle
产品描述
KIM LẤY MÁU SOFT (1 HỘP GỒM 50 CHIẾC), HÀNG MỚI 100% DO HÃNG STERILANCE MEDICAL (SUZHOU) INC., SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
changsha sinocare inc.
采购商
sclm co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
kho cfs cat lai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1977other
金额
19200
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY ĐO HUYẾT ÁP BA-801 VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM, HÀNG MỚI 100% DO HÃNG DONGGUAN E-TEST TECHNOLOGY CO., LTD. SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
changsha sinocare inc.
采购商
sclm co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
kho cfs cat lai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1977other
金额
1320
HS编码
90183200
产品标签
suture needle
产品描述
KIM LẤY MÁU SOFT (1 HỘP GỒM 50 CHIẾC), HÀNG MỚI 100% DO HÃNG STERILANCE MEDICAL (SUZHOU) INC., SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
changsha sinocare inc.
采购商
sclm co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
kho cfs cat lai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1977other
金额
——
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT SAFE-ACCU VÀ BÚT LẤY MÁU ĐỒNG BỘ ĐI KÈM, HÀNG MỚI 100% DO HÃNG CHANGSHA SINOCARE INC. SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
changsha sinocare inc.
采购商
sclm co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
kho cfs cat lai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1977other
金额
19200
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY ĐO HUYẾT ÁP BA-801 VÀ PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM, HÀNG MỚI 100% DO HÃNG DONGGUAN E-TEST TECHNOLOGY CO., LTD. SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/13
提单编号
——
供应商
changsha sinocare inc.
采购商
sclm co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
kho cfs cat lai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1977other
金额
——
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT SAFE-ACCU VÀ BÚT LẤY MÁU ĐỒNG BỘ ĐI KÈM, HÀNG MỚI 100% DO HÃNG CHANGSHA SINOCARE INC. SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/01
提单编号
271121cln21110761
供应商
changsha sinocare inc.
采购商
sclm co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1378.499other
金额
4500
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
MÁY ĐO ĐƯỜNG HUYẾT SAFE-ACCU VÀ BÚT LẤY MÁU ĐỒNG BỘ ĐI KÈM, HÀNG MỚI 100% DO HÃNG CHANGSHA SINOCARE INC. SẢN XUẤT