产品描述
ỐNG THÔNG HÚT HUYẾT KHỐI: REPERFUSION CATHETER ACE 68, LOẠI 5MAXACE068, DÙNG CHO Y TẾ, MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
penumbra inc.
采购商
thivi co.ltd.
出口港
los angeles
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
181other
金额
24320
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
ỐNG THÔNG HÚT HUYẾT KHỐI: REPERFUSION CATHETER JET 7, LOẠI 5MAXJET7B, DÙNG CHO Y TẾ, MỚI 100%.
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
penumbra inc.
采购商
thivi co.ltd.
出口港
los angeles
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
181other
金额
1000
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
VÒNG XOẮN KIM LOẠI NÚT PHÌNH MẠCH NÃO: COIL 400 COMPLEX STANDARD, 28MM X 60CM VÀ PHỤ KIỆN, LOAI 4002C2860, ĐẶT VĨNH VIỄN TRONG CƠ THỂ NGƯỜI, DÙNG CHO Y TẾ, MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
penumbra inc.
采购商
thivi co.ltd.
出口港
los angeles
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
181other
金额
20000
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ MỞ ĐƯỜNG DÂY DÀI TRỢ GIÚP CAN THIỆP MẠCH 6F 088 (6F 088 NEURON MAX LONG SHEATH MP), LOẠI PNML6F088804M, CỠ 80CM/4CM, DÙNG CHO Y TẾ, MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
penumbra inc.
采购商
thivi co.ltd.
出口港
los angeles
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
181other
金额
1000
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
VÒNG XOẮN KIM LOẠI NÚT PHÌNH MẠCH NÃO: COIL 400 COMPLEX STANDARD, 16MM X 60CM VÀ PHỤ KIỆN, LOAI 4002C1660, ĐẶT VĨNH VIỄN TRONG CƠ THỂ NGƯỜI, DÙNG CHO Y TẾ, MỚI 100%
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH, LOẠI TỰ BUNG (STENTS), LOẠI 7332-8060, (SINUS-XL STENT), KÍCH THƯỚC 32MMM X 60MM, 10F/100CM, ĐẶT VĨNH VIỄN TRONG CƠ THỂ NGƯỜI. DÙNG TRONG Y TẾ, MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
penumbra inc.
采购商
thivi co.ltd.
出口港
los angeles
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
181other
金额
2432
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DÂY NỐI HÚT HUYẾT KHỐI: ASPIRATION TUBING, LOẠI PST2, DÙNG CHO Y TẾ, MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
penumbra inc.
采购商
thivi co.ltd.
出口港
los angeles
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
181other
金额
20000
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DỤNG CỤ MỞ ĐƯỜNG DÂY DÀI TRỢ GIÚP CAN THIỆP MẠCH 6F 088 (6F 088 NEURON MAX LONG SHEATH MP), LOẠI PNML6F088904M, CỠ 90CM/4CM, DÙNG CHO Y TẾ, MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
penumbra inc.
采购商
thivi co.ltd.
出口港
los angeles
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
181other
金额
1500
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
VÒNG XOẮN KIM LOẠI NÚT PHÌNH MẠCH NÃO: COIL 400 COMPLEX STANDARD, 09MM X 35CM VÀ PHỤ KIỆN, LOAI 4002C0935, ĐẶT VĨNH VIỄN TRONG CƠ THỂ NGƯỜI, DÙNG CHO Y TẾ, MỚI 100%
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH, LOẠI TỰ BUNG (STENTS), LOẠI 7332-8060, (SINUS-XL STENT), KÍCH THƯỚC 32MMM X 60MM, 10F/100CM, ĐẶT VĨNH VIỄN TRONG CƠ THỂ NGƯỜI. DÙNG TRONG Y TẾ, MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
penumbra inc.
采购商
thivi co.ltd.
出口港
los angeles
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
181other
金额
1500
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
VÒNG XOẮN KIM LOẠI NÚT PHÌNH MẠCH NÃO: COIL 400 COMPLEX STANDARD, 11MM X 445CM VÀ PHỤ KIỆN, LOAI 4002C1145, ĐẶT VĨNH VIỄN TRONG CƠ THỂ NGƯỜI, DÙNG CHO Y TẾ, MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
penumbra inc.
采购商
thivi co.ltd.
出口港
los angeles
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
181other
金额
1500
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
VÒNG XOẮN KIM LOẠI NÚT PHÌNH MẠCH NÃO: COIL 400 COMPLEX SOFT, 04MM X 12CM VÀ PHỤ KIỆN, LOAI 4004C0412, ĐẶT VĨNH VIỄN TRONG CƠ THỂ NGƯỜI, DÙNG CHO Y TẾ, MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
penumbra inc.
采购商
thivi co.ltd.
出口港
los angeles
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
181other
金额
1000
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
VÒNG XOẮN KIM LOẠI NÚT PHÌNH MẠCH NÃO: COIL 400 COMPLEX STANDARD, 12MM X 45CM VÀ PHỤ KIỆN, LOAI 4002C1245, ĐẶT VĨNH VIỄN TRONG CƠ THỂ NGƯỜI, DÙNG CHO Y TẾ, MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
penumbra inc.
采购商
thivi co.ltd.
出口港
los angeles
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
181other
金额
1000
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
VÒNG XOẮN KIM LOẠI NÚT PHÌNH MẠCH NÃO: COIL 400 COMPLEX STANDARD, 22MM X 60CM VÀ PHỤ KIỆN, LOAI 4002C2260, ĐẶT VĨNH VIỄN TRONG CƠ THỂ NGƯỜI, DÙNG CHO Y TẾ, MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
penumbra inc.
采购商
thivi co.ltd.
出口港
los angeles
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
181other
金额
1000
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
VÒNG XOẮN KIM LOẠI NÚT PHÌNH MẠCH NÃO: COIL 400 COMPLEX STANDARD, 32MM X 60CM VÀ PHỤ KIỆN, LOAI 4002C3260, ĐẶT VĨNH VIỄN TRONG CƠ THỂ NGƯỜI,DÙNG CHO Y TẾ, MỚI 100%