产品描述
BẢNG MẠCH - IMD FILAMENT BOARD, NO. 10100624, SN: 044977, NHÀ SẢN XUẤT: IMD GENERATORS, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
apelem
采购商
c.p.v co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
3.9
金额
186.97
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
BỘ NGUỒN CẤP ĐIỆN CHO PC, DÙNG CHO MÁY MEDIX 90, PRODUCT NO.: 02600473, INTERNAL CODE: 02600022, SN: 51501051549, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
apelem
采购商
c.p.v co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
3.9
金额
186.97
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
BỘ NGUỒN CẤP ĐIỆN CHO PC, DÙNG CHO MÁY MEDIX 90, PRODUCT NO.: 02600473, INTERNAL CODE: 02600022, SN: 51501051552, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/04/20
提单编号
——
供应商
hersill s.l.
采购商
c.p.v co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
39
金额
195.87
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
PHỤ TÙNG HỆ THỐNG KHÍ: DÂY ÁP LỰC KHÍ NÉN, MÃ: 0940003. HÃNG - NƯỚC SẢN XUẤT: HERSILL, S.L.-TÂY BAN NHA. HÃNG - NƯỚC CHỦ SỞ HỮU: HERSILL, S.L.-TÂY BAN NHA, MỚI 100%. @
交易日期
2023/04/20
提单编号
——
供应商
hersill s.l.
采购商
c.p.v co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
39
金额
914.1
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
PHỤ TÙNG HỆ THỐNG KHÍ: CỘT LƯU LƯỢNG KHÍ NÉN 0-15 LÍT/PHÚT, MÃ: 4540300. HÃNG - NƯỚC SẢN XUẤT: HERSILL, S.L.-TÂY BAN NHA. HÃNG - NƯỚC CHỦ SỞ HỮU: HERSILL, S.L.-TÂY BAN NHA, MỚI 100%. @
交易日期
2023/04/20
提单编号
——
供应商
hersill s.l.
采购商
c.p.v co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
39
金额
391.75
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
PHỤ TÙNG HỆ THỐNG KHÍ: ĐẦU NỐI OXY, MÃ: 4590027. HÃNG - NƯỚC SẢN XUẤT: HERSILL, S.L.-TÂY BAN NHA. HÃNG - NƯỚC CHỦ SỞ HỮU: HERSILL, S.L.-TÂY BAN NHA, MỚI 100%. @
交易日期
2023/04/20
提单编号
——
供应商
hersill s.l.
采购商
c.p.v co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
39
金额
870.57
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
PHỤ TÙNG HỆ THỐNG KHÍ: CỘT LƯU LƯỢNG OXY 0-15 LÍT/PHÚT, MÃ: 4540000. HÃNG - NƯỚC SẢN XUẤT: HERSILL, S.L.-TÂY BAN NHA. HÃNG - NƯỚC CHỦ SỞ HỮU: HERSILL, S.L.-TÂY BAN NHA, MỚI 100%. @
交易日期
2023/04/20
提单编号
——
供应商
hersill s.l.
采购商
c.p.v co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
39
金额
195.87
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
PHỤ TÙNG HỆ THỐNG KHÍ: DÂY ÁP LỰC OXY, MÃ: 0940001. HÃNG - NƯỚC SẢN XUẤT: HERSILL, S.L.-TÂY BAN NHA. HÃNG - NƯỚC CHỦ SỞ HỮU: HERSILL, S.L.-TÂY BAN NHA, MỚI 100%. @
交易日期
2023/04/20
提单编号
——
供应商
hersill s.l.
采购商
c.p.v co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
39
金额
391.75
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
PHỤ TÙNG HỆ THỐNG KHÍ: ĐẦU NỐI KHÍ NÉN, MÃ: 4580027. HÃNG - NƯỚC SẢN XUẤT: HERSILL, S.L.-TÂY BAN NHA. HÃNG - NƯỚC CHỦ SỞ HỮU: HERSILL, S.L.-TÂY BAN NHA, MỚI 100%. @
交易日期
2021/10/05
提单编号
9248 1862 7400
供应商
hammarplast medical ab
采购商
c.p.v co.ltd.
出口港
lidkoping
进口港
ho chi minh city
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
137.286
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ Y TẾ: TÚI HƠI GARO ĐƠN, HẤP TIỆT TRÙNG ĐƯỢC, KÍCH THƯỚC: 65X12 CM, MÃ: 35-130, HÃNG - NƯỚC SẢN XUẤT: HPM - THỤY ĐIỂN, HÃNG - NƯỚC CHỦ SỞ HỮU: HPM - THỤY ĐIỂN. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/10/05
提单编号
9248 1862 7400
供应商
hammarplast medical ab
采购商
c.p.v co.ltd.
出口港
lidkoping
进口港
ho chi minh city
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
272.284
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ Y TẾ: TÚI HƠI GARO ĐƠN, HẤP TIỆT TRÙNG ĐƯỢC, KÍCH THƯỚC: 128X13 CM, MÃ: 35-170, HÃNG - NƯỚC SẢN XUẤT: HPM - THỤY ĐIỂN, HÃNG - NƯỚC CHỦ SỞ HỮU: HPM - THỤY ĐIỂN. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/10/04
提单编号
9247 9959 5776
供应商
first sensor ag
采购商
c.p.v co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
3472.198
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
CẢM BIẾN ĐO ÁP SUẤT, SỬ DỤNG TRONG MÁY ĐO ÁP SUẤT, CHUYỂN TÍN HIỆU ÁP SUẤT THÀNH TÍN HIỆU ĐIỆN CHO MÁY ĐO ÁP SUẤT, ITEM NO. 2003606, HDIM050GBY8H3; PRES +-50MBAR; 2V; 3V, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/31
提单编号
9248 0414 1594
供应商
spengler holtex gsh
采购商
c.p.v co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
17other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ Y TẾ:TÚI ĐO HUYẾT ÁP, MÃ: 335211, HÀNG MỚI 100%. HÃNG - NƯỚC SẢN XUẤT: SPENGLER S.A.S - PHÁP, HÃNG - NƯỚC CHỦ SỞ HỮU: HOLTEX+ - PHÁP.
交易日期
2021/08/31
提单编号
9248 0414 1594
供应商
spengler holtex gsh
采购商
c.p.v co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
17other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ Y TẾ:TÚI ĐO HUYẾT ÁP, MÃ: 335222, HÀNG MỚI 100%. HÃNG - NƯỚC SẢN XUẤT: SPENGLER S.A.S - PHÁP, HÃNG - NƯỚC CHỦ SỞ HỮU: HOLTEX+ - PHÁP.
交易日期
2021/08/31
提单编号
9248 0414 1594
供应商
spengler holtex gsh
采购商
c.p.v co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
17other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ Y TẾ:TÚI ĐO HUYẾT ÁP, MÃ: 334111, HÀNG MỚI 100%. HÃNG - NƯỚC SẢN XUẤT: SPENGLER S.A.S - PHÁP, HÃNG - NƯỚC CHỦ SỞ HỮU: HOLTEX+ - PHÁP.