供应商
jiangsu coopwin med s t co.ltd.
采购商
hdmtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
31.9other
金额
1350
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT: DỤNG CỤ CẮT TRĨ TỰ ĐỘNG ĐƯỜNG KÍNH 32MM, DÙNG MỘT LẦN, KHGCB-32X3.8, HÃNG SX:JIANGSU COOPWIN MED S&T CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/01
提单编号
4185074692
供应商
jiangsu coopwin med s t co.ltd.
采购商
hdmtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
31.9other
金额
450
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT: DỤNG CỤ CẮT TRĨ TỰ ĐỘNG ĐƯỜNG KÍNH 33MM, DÙNG MỘT LẦN, KHGCB-33X3.8, HÃNG SX:JIANGSU COOPWIN MED S&T CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/10/05
提单编号
774465432590
供应商
changzhou huida medical instrument co.ltd.
采购商
hdmtech co.ltd.
产品描述
TAY KHOAN , MODEL HC1801 (THUỘC MÁY KHOAN CƯA XƯƠNG DÙNG TORNG Y TẾ HD-MZI-I, HD-MZI-II, HD-MZI-III), MÃ: HC1801, HÃNG SẢN XUẤT: CHANGZHOU HUIDA MEDICAL INSTRUMENT CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%, BỘ = CÁI
交易日期
2021/07/30
提单编号
89 4458 9533
供应商
h&surgical co.ltd.
采购商
hdmtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
10.3other
金额
300
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẨU THUẬT: CLIP KẸP MẠCH MÁU TITANIUM CỠ L ( MOGUN CLIP), CHỦNG LOẠI: MT-L, HÃNG SX: H&SURGICAL, CO. LTD- KOREA, HÀNG MỚI 100%. 20 VỈ/ HỘP, 1 VỈ 6 CÁI, 120 CÁI/HỘP
交易日期
2021/07/30
提单编号
89 4458 9533
供应商
h&surgical co.ltd.
采购商
hdmtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
10.3other
金额
420
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẨU THUẬT: CLIP KẸP MẠCH MÁU POLYMER CỠ M ( HANS CLIP), CHỦNG LOẠI: HC-ML, HÃNG SX: H&SURGICAL, CO. LTD- KOREA, HÀNG MỚI 100%. 14 VỈ/ HỘP, 1 VỈ 6 CÁI, 84 CÁI/ HỘP
交易日期
2021/07/30
提单编号
89 4458 9533
供应商
h&surgical co.ltd.
采购商
hdmtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
10.3other
金额
300
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẨU THUẬT: CLIP KẸP MẠCH MÁU TITANIUM CỠ ML ( MOGUN CLIP), CHỦNG LOẠI: MT-ML, HÃNG SX: H&SURGICAL, CO. LTD- KOREA, HÀNG MỚI 100%. 20 VỈ/ HỘP, 1 VỈ 6 CÁI, 120 CÁI/HỘP
交易日期
2021/07/30
提单编号
89 4458 9533
供应商
h&surgical co.ltd.
采购商
hdmtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
10.3other
金额
840
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẨU THUẬT: CLIP KẸP MẠCH MÁU POLYMER CỠ L ( HANS CLIP), CHỦNG LOẠI: HC-L, HÃNG SX: H&SURGICAL, CO. LTD- KOREA, HÀNG MỚI 100%. 14 VỈ/ HỘP, 1 VỈ 6 CÁI, 84 CÁI/HỘP
交易日期
2021/07/30
提单编号
89 4458 9533
供应商
h&surgical co.ltd.
采购商
hdmtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
10.3other
金额
150
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẨU THUẬT: CLIP KẸP MẠCH MÁU TITANIUM CỠ M ( MOGUN CLIP), CHỦNG LOẠI: MT-M, HÃNG SX: H&SURGICAL, CO. LTD- KOREA, HÀNG MỚI 100%. 20 VỈ/ HỘP, 1 VỈ 9 CÁI, 180 CÁI/ HỘP
交易日期
2021/06/14
提单编号
5032656403
供应商
majnmar medical products inc
采购商
hdmtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
8.6other
金额
375
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẨU THUẬT: DỤNG CỤ CẮT TRĨ TỰ ĐỘNG ĐƯỜNG KÍNH 34MM, DÙNG MỘT LẦN, MÃ SP: MNM-HS34, HÃNG SX: MAJNMAR MEDICAL PRODUCTS, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/06/14
提单编号
5032656403
供应商
majnmar medical products inc
采购商
hdmtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
8.6other
金额
192
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẨU THUẬT: DỤNG CỤ KẸP CLIP CỠ ML, MÃ SP: MNM-221-05136, HÃNG SX: MAJNMAR MEDICAL PRODUCTS, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/06/14
提单编号
5032656403
供应商
majnmar medical products inc
采购商
hdmtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
8.6other
金额
675
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẨU THUẬT: DỤNG CỤ CỐ ĐỊNH LƯỚI THOÁT VỊ 30 GHIM, DÙNG MỘT LẦN, MÃ SP: MNM-HS30, HÃNG SX: MAJNMAR MEDICAL PRODUCTS, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/06/14
提单编号
5032656403
供应商
majnmar medical products inc
采购商
hdmtech co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
8.6other
金额
300
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẨU THUẬT: CLIP KẸP MẠCH MÁU TITANIUM CỠ ML, DÙNG MỘT LẦN, 6 CÁI/ VỈ, 20 VỈ/ HỘP, MÃ SP: MNM-191-00036, HÃNG SX: MAJNMAR MEDICAL PRODUCTS, HÀNG MỚI 100%.