供应商
guangxi pingxiang mike imp exp trade co.ltd.
采购商
hd heal co.ltd.
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
526other
金额
2100
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
STENT NIỆU QUẢN (SONDE JJ), MODEL: F6, VẬT TƯ TIÊU HAO DÙNG TRONG Y TẾ, DO HÃNG HUNAN REBORN MEDICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD, CHINA SẢN XUẤT. HÀNG SẢN XUẤT 2021, MỚI 100%.
交易日期
2021/10/05
提单编号
300921100020000000
供应商
guangxi pingxiang mike imp exp trade co.ltd.
采购商
hd heal co.ltd.
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
526other
金额
7410
HS编码
90192000
产品标签
respiration apparatus
产品描述
MÁY TẠO OXY (KHÔNG PHẢI MÁY GIÚP THỞ), MODEL: SZ-5AW, DO HÃNG JIANGSU SHUANGSHENG MEDICAL APPLIANCE CO., LTD, CHINA SẢN XUẤT. HÀNG SẢN XUẤT NĂM 2021, MỚI 100%.
交易日期
2021/10/05
提单编号
300921100020000000
供应商
guangxi pingxiang mike imp exp trade co.ltd.
采购商
hd heal co.ltd.
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
526other
金额
9750
HS编码
90189030
产品标签
endoscopes
产品描述
ỐNG SOI NIỆU QUẢN KỸ THUẬT SỐ, MODEL: RUF-V1E, DO HÃNG HUNAN REBORN MEDICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD, CHINA SẢN XUẤT. HÀNG SẢN XUẤT 2021, MỚI 100%.
交易日期
2021/10/05
提单编号
300921100020000000
供应商
guangxi pingxiang mike imp exp trade co.ltd.
采购商
hd heal co.ltd.
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
526other
金额
21200
HS编码
90189030
产品标签
endoscopes
产品描述
MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN THEO DÕI, MODEL: RCV-M1000, DO HÃNG HUNAN REBORN MEDICAL SCIENCE AND TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD, CHINA SẢN XUẤT. HÀNG SẢN XUẤT 2021, MỚI 100%.
交易日期
2021/08/13
提单编号
1,1082110002e+17
供应商
guangxin pingxiang mike imp exp trading co ltd.
采购商
hd heal co.ltd.
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
259other
金额
10500
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
AMPLATZ CỦA BỘ CATHETER NONG THẬN, DO HÃNG HUNAN REBORN MEDICA SCIENCE AND TECHNOLOGY DEVELOPMENT SẢN XUẤT NĂM 2021. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/13
提单编号
1,1082110002e+17
供应商
guangxin pingxiang mike imp exp trading co ltd.
采购商
hd heal co.ltd.
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
259other
金额
1200
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
ỐNG THÔNG NIỆU QUẢN F6, DO HÃNG HUNAN REBORN MEDICA SCIENCE AND TECHNOLOGY DEVELOPMENT SẢN XUÂT 2021. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/13
提单编号
1,1082110002e+17
供应商
guangxin pingxiang mike imp exp trading co ltd.
采购商
hd heal co.ltd.
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
259other
金额
3000
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
KIM CHỌC CỦA BỘ CATHETER NONG THẬN, DO HÃNG HUNAN REBORN MEDICA SCIENCE AND TECHNOLOGY DEVELOPMENT SẢN XUÂT 2021. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/13
提单编号
1,1082110002e+17
供应商
guangxin pingxiang mike imp exp trading co ltd.
采购商
hd heal co.ltd.
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
259other
金额
56000
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
BỘ CATHETER NONG THẬN F8-F18 (PCNL PACKAGE), GỒM KIM CHỌC, ỐNG NONG THẬN, ỐNG DẪN LƯU, DÂY DẪN VÀ AMPLATZ, DO HÃNG HUNAN REBORN MEDICA SCIENCE AND TECHNOLOGY DEVELOPMENT SẢN XUÂT 2021. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/01/22
提单编号
——
供应商
——
采购商
hd heal co.ltd.
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
605other
金额
209800
HS编码
90189030
产品标签
endoscopes
产品描述
——
交易日期
2021/01/22
提单编号
210121101189205000
供应商
shenzhen hyde medical equipment co ltd
采购商
hd heal co.ltd.
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1050other
金额
92600
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY TÁN SỎI NGOÀI CƠ THỂ, MODEL HD.ESWL-VM,CÔNG SUẤT 3KVA, ĐIỆN ÁP 220V, 50HZ DO HÃNG SHENZHEN HYDE MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD, CHINA SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100%. NĂM SX: 2021.