以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-21共计207笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tm med co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/21
提单编号
775424000000
供应商
tria spine medikal ltd.sti.
采购商
tm med co.ltd.
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
28.9other
金额
636.35
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT LIỆU CẤY GHÉP DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY): MIẾNG GHÉP LƯNG NHÂN TẠO. MÃ: LX-22-3110. HSX: TRIA SPINE MEDIKAL LIMITED SIRKETI. MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
775424000000
供应商
tria spine medikal ltd.sti.
采购商
tm med co.ltd.
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
28.9other
金额
297.5
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT LIỆU CẤY GHÉP DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY), DÙNG TRONG Y TẾ - VÍT ĐA TRỤC. MÃ: TM-6535. HSX: TRIA SPINE MEDIKAL LIMITED SIRKETI. MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
775424000000
供应商
tria spine medikal ltd.sti.
采购商
tm med co.ltd.
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
28.9other
金额
113.64
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT LIỆU CẤY GHÉP DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY): MIẾNG GHÉP LƯNG NHÂN TẠO (LOẠI CÓ THỂ MỞ RỘNG). MÃ: LX-06-2410. HSX: TRIA SPINE MEDIKAL LIMITED SIRKETI. MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
775424000000
供应商
tria spine medikal ltd.sti.
采购商
tm med co.ltd.
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
28.9other
金额
595
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT LIỆU CẤY GHÉP DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY), DÙNG TRONG Y TẾ - VÍT ĐA TRỤC. MÃ: TM-5540. HSX: TRIA SPINE MEDIKAL LIMITED SIRKETI. MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
775424000000
供应商
tria spine medikal ltd.sti.
采购商
tm med co.ltd.
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
28.9other
金额
1250.04
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT LIỆU CẤY GHÉP DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY): MIẾNG GHÉP LƯNG NHÂN TẠO (LOẠI CÓ THỂ MỞ RỘNG). MÃ: LX-06-2411. HSX: TRIA SPINE MEDIKAL LIMITED SIRKETI. MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
775424000000
供应商
tria spine medikal ltd.sti.
采购商
tm med co.ltd.
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
28.9other
金额
400
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT LIỆU CẤY GHÉP DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY) TRONG Y TẾ: NẸP DỌC THẲNG (DÙNG CHO CỘT SỐNG LƯNG). MÃ: TR-0500. HSX: TRIA SPINE MEDIKAL LIMITED SIRKETI. MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
775424000000
供应商
tria spine medikal ltd.sti.
采购商
tm med co.ltd.
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
28.9other
金额
254.54
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT LIỆU CẤY GHÉP DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY): MIẾNG GHÉP LƯNG NHÂN TẠO. MÃ: LX-22-3111. HSX: TRIA SPINE MEDIKAL LIMITED SIRKETI. MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
775424000000
供应商
tria spine medikal ltd.sti.
采购商
tm med co.ltd.
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
28.9other
金额
1200
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CỘT SỐNG - THIẾT BỊ Y TẾ: HỘP ĐỰNG DỤNG CỤ CỘT SỐNG LƯNG. MÃ: PS-C020. HÃNG SẢN XUẤT: TRIA SPINE MEDIKAL LIMITED SIRKETI. HÀNG MỚI : 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
775424000000
供应商
tria spine medikal ltd.sti.
采购商
tm med co.ltd.
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
28.9other
金额
1785
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT LIỆU CẤY GHÉP DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY), DÙNG TRONG Y TẾ - VÍT ĐA TRỤC. MÃ: TM-5545. HSX: TRIA SPINE MEDIKAL LIMITED SIRKETI. MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
775424000000
供应商
tria spine medikal ltd.sti.
采购商
tm med co.ltd.
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
28.9other
金额
2975
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT LIỆU CẤY GHÉP DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY), DÙNG TRONG Y TẾ - VÍT ĐA TRỤC. MÃ: TM-6545. HSX: TRIA SPINE MEDIKAL LIMITED SIRKETI. MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
775424000000
供应商
tria spine medikal ltd.sti.
采购商
tm med co.ltd.
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
28.9other
金额
119
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT LIỆU CẤY GHÉP DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY), DÙNG TRONG Y TẾ - VÍT ĐA TRỤC. MÃ: TM-7540. HSX: TRIA SPINE MEDIKAL LIMITED SIRKETI. MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
775424000000
供应商
tria spine medikal ltd.sti.
采购商
tm med co.ltd.
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
28.9other
金额
1.25
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT LIỆU CẤY GHÉP DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY): VÍT ĐA TRỤC (LOẠI CÓ LỖ). MÃ: TC-6545, DÙNG TRONG Y TẾ. HSX: TRIA SPINE MEDIKAL LIMITED SIRKETI. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
775424000000
供应商
tria spine medikal ltd.sti.
采购商
tm med co.ltd.
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
28.9other
金额
864
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT LIỆU CẤY GHÉP DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY) TRONG Y TẾ: VÍT ỐC KHÓA DÙNGCHO VÍT CỘT SỐNG LƯNG. MÃ: TS-0010. HSX: TRIA SPINE MEDIKAL LIMITED SIRKETI. MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
775424000000
供应商
tria spine medikal ltd.sti.
采购商
tm med co.ltd.
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
28.9other
金额
113.64
HS编码
90211000
产品标签
fracture appliances
产品描述
VẬT LIỆU CẤY GHÉP DÙNG TRONG CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH (CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY): MIẾNG GHÉP LƯNG NHÂN TẠO (LOẠI CÓ THỂ MỞ RỘNG). MÃ: LX-06-2412. HSX: TRIA SPINE MEDIKAL LIMITED SIRKETI. MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
775424000000
供应商
tria spine medikal ltd.sti.
采购商
tm med co.ltd.
出口港
ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
28.9other
金额
0.5
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CỘT SỐNG - THIẾT BỊ Y TẾ: TAY XIẾT VÍT (12NM) DÙNG CHO CỘT SỐNG LƯNG. MÃ: PS-A040. HÃNG SẢN XUẤT: TRIA SPINE MEDIKAL LIMITED SIRKETI. HÀNG MỚI: 100%
tm med co.ltd.是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-21,tm med co.ltd.共有207笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tm med co.ltd.的207笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tm med co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。