产品描述
TEM#&TEM NHÃN ĐÃ IN THÔNG TIN MÃ HÀNG, KÍCH THƯỚC 105X150MM, DÙNG ĐỂ DÁN LÊN SẢN PHẨM GYM-70. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
181221141050000000
供应商
hashimoto cloth co.ltd.
采购商
hacv
出口港
nagoya aichi
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
3969.33other
金额
624.008
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
TEM#&TEM NHÃN ĐÃ IN THÔNG TIN MÃ HÀNG, KÍCH THƯỚC 105X150MM, DÙNG ĐỂ DÁN LÊN SẢN PHẨM GYM-70. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
181221csvnhph1l009
供应商
hashimoto cloth co.ltd.
采购商
hacv
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
519.9other
金额
1365
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
WET-LAB#&NHÃN CHẤT LIỆU PET, KÍCH THƯỚC 62X39MM/CÁI. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
181221csvnhph1l009
供应商
hashimoto cloth co.ltd.
采购商
hacv
出口港
shanghai
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
519.9other
金额
1365
HS编码
49089000
产品标签
decalcomanias
产品描述
WET-LAB#&NHÃN CHẤT LIỆU PET, KÍCH THƯỚC 62X39MM/CÁI. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/09
提单编号
112100017230000
供应商
cong ty co phan xuat nhap khau hoa chat va thiet bi kim nguu
采购商
hacv
出口港
cty cp xnk hoa chat va tb kim nguu
进口港
cty tnhh hashimoto cloth viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
11000other
金额
9900.119
HS编码
22089099
产品标签
agave
产品描述
ETHANOL#&HÓA CHẤT ETHANOL (THÀNH PHẦN GỒM: ETHANOL 52%, SODIUM LACTATE 0.3%, PURE WATER 52.44%), DÙNG ĐỂ TẨM LÊN SẢN PHẨM. MỚI 100%
交易日期
2021/12/09
提单编号
112100017230000
供应商
cong ty co phan xuat nhap khau hoa chat va thiet bi kim nguu
采购商
hacv
出口港
cty cp xnk hoa chat va tb kim nguu
进口港
cty tnhh hashimoto cloth viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
11000other
金额
9900.119
HS编码
22089099
产品标签
agave
产品描述
ETHANOL#&HÓA CHẤT ETHANOL (THÀNH PHẦN GỒM: ETHANOL 52%, SODIUM LACTATE 0.3%, PURE WATER 52.44%), DÙNG ĐỂ TẨM LÊN SẢN PHẨM. MỚI 100%
交易日期
2021/10/26
提单编号
112100000000000
供应商
cong ty tnhh ky thuat va dich vu thuong mai duc an
采购商
hacv
出口港
cty tnhh kt va dv tm duc an
进口港
cong ty tnhh hashimoto cloth vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1059other
金额
1143.493
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
CT5L-GC-GYM#&HỘP CARTON 5 LỚP KÍCH THƯỚC: 465*465*165 MM, BẰNG GIẤY, BÌA SÓNG. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/05
提单编号
170921ghpg2109009301
供应商
hashimoto cloth co.ltd.
采购商
hacv
出口港
hong kong
进口港
green port hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
254other
金额
56000
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY KIỂM TRA HIỆU QUẢ LỌC HẠT CỦA KHẨU TRANG, MODEL: GB-KF30010,S/N: BJGBKF30010201220,ĐIỆN ÁP: AC220V/50HZ,NHÀ SX:GUANG ZHOU BIAOJI PACKAGING EQUIPMENT, NĂM SX:2021. MỚI 100%
交易日期
2021/07/01
提单编号
1,1210001353e+14
供应商
cong ty tnhh ky thuat va dich vu thuong mai duc an
采购商
hacv
出口港
cty tnhh kt va dv tm duc an
进口港
cong ty tnhh hashimoto cloth vn
产品描述
CT5L-GC-GYM#&HỘP CARTON 5 LỚP 2 MẶT NÂU KÍCH THƯỚC: 465*465*165 MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/21
提单编号
7,0621141044e+16
供应商
hashimoto cloth co.ltd.
采购商
hacv
出口港
nagoya aichi
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
4416other
金额
——
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
TEM#&TEM NHÃN ĐÃ IN THÔNG TIN MÃ HÀNG, KÍCH THƯỚC 105X150MM, DÙNG ĐỂ DÁN LÊN SẢN PHẨM GYM-70
交易日期
2021/06/21
提单编号
112100013199240
供应商
cong ty co phan xuat nhap khau hoa chat va thiet bi kim nguu
采购商
hacv
出口港
cty cp xnk hoa chat va tb kim nguu
进口港
cty tnhh hashimoto cloth viet nam
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
13200other
金额
——
HS编码
22089099
产品标签
agave
产品描述
ETHANOL#&HÓA CHẤT ETHANOL (THÀNH PHẦN GỒM: ETHANOL 52%, SODIUM LACTATE 0.3%, PURE WATER 52.44%), DÙNG ĐỂ TẨM LÊN SẢN PHẨM. MỚI 100%
交易日期
2021/03/30
提单编号
3889845234
供应商
hashimoto cloth co.ltd.
采购商
hacv
出口港
tokyo tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
6.3other
金额
54.242
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
TEM NHÃN BẰNG GIẤY ĐÃ IN DÙNG CHO SẢN PHẨM GYM CLEANER (VẢI LAU KHÔNG DỆT), KÍCH THƯỚC: 15CM*10.5CM , NSX: HASHIMOTO CLOTH CO.,LTD., HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/11
提单编号
1.3210001024e+014
供应商
cong ty co phan xuat nhap khau hoa chat va thiet bi kim nguu
采购商
hacv
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
16500other
金额
9800.497
HS编码
22089099
产品标签
agave
产品描述
——
交易日期
2021/03/11
提单编号
1.3210001024e+014
供应商
cong ty co phan xuat nhap khau hoa chat va thiet bi kim nguu
采购商
hacv