产品描述
SỔ NHẬT KÝ. HÃNG SX: TYAZHMASH. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
2064440000
供应商
tyazhmash jsc
采购商
vatco
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
2.8other
金额
8
HS编码
49100000
产品标签
calendar
产品描述
LỊCH TREO TƯỜNG 2022, CÓ LÒ XO. HÃNG SX: TYAZHMASH. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/01
提单编号
1zv553090496682256
供应商
vendig ab
采购商
vatco
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
17other
金额
62.037
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
——
交易日期
2021/11/01
提单编号
1zv553090496682256
供应商
vendig ab
采购商
vatco
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
17other
金额
62.037
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
——
交易日期
2021/10/12
提单编号
15755990955
供应商
vibrosyst m
采购商
vatco
出口港
quebec qu
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
598other
金额
172898.181
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ GIÁM SÁT TRỰC TUYẾN TUABIN THUỶ LỰC VÀ MÁY PHÁT CỦA TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN,P/N: VSM-AGMS-8. HÃNG SX: VIBROSYSTM. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/05
提单编号
284266383610
供应商
mc monitoring s.a.
采购商
vatco
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
11.6other
金额
8754.194
HS编码
90259010
产品标签
temperature sensor
产品描述
CẢM BIẾN ĐO NHIỆT ĐỘ, KÍ HIỆU: RTM-200, DẢI ĐO: 0-200 ĐỘ C, L= 470-610MM, DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ CỦA ROTO MÁY PHÁT. HÃNG SX: MC-MONITORING SA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/09/01
提单编号
7.7461894136e+011
供应商
osensa innovations corp.
采购商
vatco
出口港
vancouver bc
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
3.6other
金额
2295
HS编码
90259010
产品标签
temperature sensor
产品描述
CẢM BIẾN ĐO NHIỆT ĐỘ, KÝ HIỆU: PRB-GB3-10M-ST-L, DẢI ĐO: -40 ĐẾN 200 ĐỘ C, LOẠI HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HÃNG SX: OSENSA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/09/01
提单编号
7.7461894136e+011
供应商
osensa innovations corp.
采购商
vatco
出口港
vancouver bc
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
3.6other
金额
4500
HS编码
90259010
产品标签
temperature sensor
产品描述
BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU NHIỆT ĐỘ (CHUYỂN ĐỔI TỪ QUANG SANG 4-20MA), DÙNG CHO ĐỒNG HỒ ĐO NHIỆT ĐỘ, KÝ HIỆU: FTX-301-PWR+, LOẠI HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HÃNG SX: OSENSA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/31
提单编号
966704075
供应商
prime international co.ltd.
采购商
vatco
出口港
altay
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
70
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT, MÃ E6-102-030-001, DẢI ĐO 0-1000 ĐỘ C, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, HSX PAN-GLOBE, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/16
提单编号
7,7425305567e+11
供应商
abb s.a.
采购商
vatco
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
11.4other
金额
37417
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CẢM BIẾN GIÁM SÁT NGỌN LỬA, KÍ HIỆU: EC-BOM-G009HLA101, UR600IR P/N: 84531-S-3270000, DÙNG CHO ĐẦU ĐỐT CỦA LÒ HƠI ĐỐT THAN CỦA NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN. HÃNG SX: ABB. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/30
提单编号
7.7327143208e+011
供应商
abb s.a.
采购商
vatco
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
4680
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
BỘ PHÂN TÍCH VÀ CHUYỂN TÍN HIỆU CỦA THIẾT BỊ KIỂM TRA VÀ GIÁM SÁT NGỌN LỬA, KÝ HIỆU: FAU810 (BỘ PHẬN CỦA BỘ KIỂM TRA VÀ GIÁM SÁT NGỌN LỬA). HÃNG SX: ABB. HÀNG MỚI 100%