产品描述
HỘP ĐỰNG CHUỖI VÒNG, BẰNG BÌA CỨNG, MẶT NGOÀI BỌC GIẤY. MODEL: H015. KÍCH THƯỚC: (235X55X30)MM, HIỆU: DOJI. NSX: DONGGUAN XINGYU PACKING COMPANY. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
288024474850
供应商
star asia thailand co.ltd.
采购商
doji.jsc
出口港
bangkok
进口港
ha noi
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
51216.44
HS编码
71023900
产品标签
non-industrial diamonds
产品描述
KIM CƯƠNG TẤM TỰ NHIÊN ĐÃ CẮT MÀI HOÀN CHỈNH. TỔNG TRỌNG LƯỢNG LÀ: 109.5 CARATS. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
288024276350
供应商
star asia thailand co.ltd.
采购商
doji.jsc
出口港
bangkok
进口港
ha noi
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
50316.13
HS编码
71023900
产品标签
non-industrial diamonds
产品描述
KIM CƯƠNG TẤM TỰ NHIÊN ĐÃ CẮT MÀI HOÀN CHỈNH. TỔNG TRỌNG LƯỢNG LÀ: 108.23 CARATS. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
288024422860
供应商
star asia thailand co.ltd.
采购商
doji.jsc
出口港
bangkok
进口港
ha noi
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
49923.74
HS编码
71023900
产品标签
non-industrial diamonds
产品描述
KIM CƯƠNG TẤM TỰ NHIÊN ĐÃ CẮT MÀI HOÀN CHỈNH. TỔNG TRỌNG LƯỢNG LÀ: 96.43 CARATS. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
288024440350
供应商
star asia thailand co.ltd.
采购商
doji.jsc
出口港
bangkok
进口港
ha noi
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
49110.48
HS编码
71023900
产品标签
non-industrial diamonds
产品描述
KIM CƯƠNG TẤM TỰ NHIÊN ĐÃ CẮT MÀI HOÀN CHỈNH. TỔNG TRỌNG LƯỢNG LÀ: 110.17 CARATS. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
16067549123
供应商
glint far east ltd.
采购商
doji.jsc
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
881943.27
HS编码
71023900
产品标签
non-industrial diamonds
产品描述
KIM CƯƠNG TỰ NHIÊN ĐÃ CẮT MÀI HOÀN CHỈNH. TỔNG TRỌNG LƯỢNG LÀ: 62.49 CARATS = 49 VIÊN. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
814705000000
供应商
glint far east ltd.
采购商
doji.jsc
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
628.25
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
NHẪN BẰNG VÀNG 18K, MODEL: DWR-1016-RN/2, ĐÍNH KIM CƯƠNG TỰ NHIÊN: TỔNG: 0.707 CARAT, SỐ LƯỢNG (2): 0.00445 KGM, NSX: GLINT FAR EAST LIMITED. MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
814705000000
供应商
glint far east ltd.
采购商
doji.jsc
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
1152.38
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
NHẪN BẰNG VÀNG 18K, MODEL: DWR-1016-RN/1, ĐÍNH KIM CƯƠNG TỰ NHIÊN: TỔNG: 1.283 CARAT, SỐ LƯỢNG (2): 0.008073 KGM, NSX: GLINT FAR EAST LIMITED. MỚI 100%
交易日期
2021/12/23
提单编号
814705000000
供应商
glint far east ltd.
采购商
doji.jsc
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
565.25
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
NHẪN BẰNG VÀNG 18K, MODEL: DWR-1016-RN, ĐÍNH KIM CƯƠNG TỰ NHIÊN: TỔNG: 0.658 CARAT, SỐ LƯỢNG (2): 0.00383 KGM, NSX: GLINT FAR EAST LIMITED. MỚI 100%
交易日期
2021/12/20
提单编号
16067500000
供应商
glint far east ltd.
采购商
doji.jsc
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2.8other
金额
213454.72
HS编码
71023900
产品标签
non-industrial diamonds
产品描述
KIM CƯƠNG TỰ NHIÊN ĐÃ CẮT MÀI HOÀN CHỈNH. TỔNG TRỌNG LƯỢNG LÀ: 59.05 CARATS = 130 VIÊN. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/17
提单编号
16068800000
供应商
rosy blue india pvt.ltd.
采购商
doji.jsc
出口港
mumbai ex bombay
进口港
ha noi
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
15.3other
金额
150649.86
HS编码
71023900
产品标签
non-industrial diamonds
产品描述
KIM CƯƠNG TỰ NHIÊN ĐÃ CẮT MÀI HOÀN CHỈNH. TỔNG TRỌNG LƯỢNG LÀ: 77.41 CARATS = 145 VIÊN. HÀNG MỚI 100%