产品描述
ĐẦU ĐO CHÂN KHÔNG CDG025D; PART-NUMBER: 3CB1-B51-2300; HÃNG SẢN XUẤT: INFICON; MỚI 100%.
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
inficon ltd.
采购商
dbm co.ltd.
出口港
koeln germany
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
48.7other
金额
26409.85
HS编码
90271010
产品标签
counting machine,sensor
产品描述
THIẾT BỊ PHÁT HIỆN RÒ RỈ ĐA KHÍ KIỂU HÚT ECOTEC E3000, KÈM PHỤ KIỆN: TAY DÒ KHÍ VÀ BỘ LỌC BỘ ĐẦU MŨI TAY DÒ KHÍ; PART NUMBER: 530-001; HÃNG SẢN XUẤT: INFICON; MỚI 100%.
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
inficon ltd.
采购商
dbm co.ltd.
出口港
koeln germany
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
48.7other
金额
1088.936
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
TAY DÒ KHÍ SL3000-5; PART NUMBER: 525-002; HÃNG SẢN XUẤT: INFICON; MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
inficon ltd.
采购商
dbm co.ltd.
出口港
liechtenstein
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4.1other
金额
109.544
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
BỘ BẢO TRÌ CHO ĐẦU ĐO CHÂN KHÔNG PEG100; PART-NUMBER: 351-490; HÃNG SẢN XUẤT: INFICON; MỚI 100%.
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
inficon ltd.
采购商
dbm co.ltd.
出口港
liechtenstein
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4.1other
金额
140.216
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
PHỤ KIỆN CHO ĐẦU ĐO CHÂN KHÔNG: VÒNG ANODE DÙNG ĐỂ TRUYỀN ĐIỆN; PART-NUMBER: 351-499; HÃNG SẢN XUẤT: INFICON; MỚI 100%.
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
inficon ltd.
采购商
dbm co.ltd.
出口港
united states of america
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
3651.452
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ DÀY MÀNG MỎNG XTC/3S; PART NUMBER: XC3S-2000; HÃNG SẢN XUẤT: INFICON. MỚI 100%.
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
inficon ltd.
采购商
dbm co.ltd.
出口港
liechtenstein
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4.1other
金额
1487.602
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
THIẾT BỊ HIỂN THỊ CHO ĐẦU ĐO CHÂN KHÔNG VGC503; PART NUMBER: 398-483; HÃNG SẢN XUẤT: INFICON; MỚI 100%.
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
inficon ltd.
采购商
dbm co.ltd.
出口港
liechtenstein
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
4.1other
金额
305.992
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
ĐẦU ĐO CHÂN KHÔNG PSG500-S; PART NUMBER: 350-080; HÃNG SẢN XUẤT: INFICON; MỚI 100%.
交易日期
2021/12/13
提单编号
775438000000
供应商
inficon ltd.
采购商
dbm co.ltd.
出口港
sgzzz
进口港
vnsgn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
47.455
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THIẾT BỊ PHÁT HIỆN RÒ RỈ MÔI CHẤT LẠNH D-TEK STRATUS; PART NUMBER: 724-202-G11; HÃNG SẢN XUẤT: INFICON; MỚI 100%.
交易日期
2021/12/13
提单编号
775438000000
供应商
inficon ltd.
采购商
dbm co.ltd.
出口港
sgzzz
进口港
vnsgn
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
2other
金额
1376.937
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
ĐẦU ĐO CHÂN KHÔNG CDG100D; PART NUMBER: 3CD1-959-2300; HÃNG SẢN XUẤT: INFICON; MỚI 100%.