产品描述
ENCODER TMB38S-N-800_PULSE OUTPUT:800;EXTERNAL DIAMETER:38MM;OUTPUT:NPN OPEN COLLECTOR,POWER SUPPLY:5-24V.OUTPUT PHASE ABZ_BỘ MÃ HÓA VÒNG QUAY DÙNG ĐO TỐC ĐỘ IN,SỬ DỤNG TRONG NGÀNH IN (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
wenzhou funi electrical co.ltd.
采购商
mlg
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
19.4other
金额
1870
HS编码
90299010
产品标签
counter,transducer
产品描述
ENCODER TMB38S-N-800_PULSE OUTPUT:800;EXTERNAL DIAMETER:38MM;OUTPUT:NPN OPEN COLLECTOR,POWER SUPPLY:5-24V.OUTPUT PHASE ABZ_BỘ MÃ HÓA VÒNG QUAY DÙNG ĐO TỐC ĐỘ IN,SỬ DỤNG TRONG NGÀNH IN (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/10/05
提单编号
7748 4271 3487
供应商
cubic sensor&instrument co
采购商
mlg
出口港
wuhan
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1other
金额
250
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
GASBOARD-8500FS-L30, O2 SENSOR_THIẾT BỊ DÙNG ĐỂ ĐO MỨC ĐỘ OXY HÒA TAN TRONG KHÔNG KHÍ (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/09/21
提单编号
——
供应商
——
采购商
mlg
出口港
other
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
1225other
金额
200
HS编码
27030010
产品标签
peat,sludge
产品描述
——
交易日期
2021/09/07
提单编号
2829 8938 4874
供应商
vetaphone as
采购商
mlg
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
24.6other
金额
554.425
HS编码
83111090
产品标签
stainless steel
产品描述
PF5 ELEKTRODE TOU8_ĐIỆN CỰC DÙNG CHO MÁY XỬ LÝ BỀ MẶT MÀNG NHỰA (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/03/26
提单编号
7732 4633 6961
供应商
beijing jcz technologies co.ltd.
采购商
mlg
出口港
beijing
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
35other
金额
800
HS编码
90139010
产品标签
accessories of appliances
产品描述
GALVO HEAD_GO7-355-10-A_ĐẦU GHI LASER UV, TỐC ĐỘ GHI: 12000 MM/S, TỐC ĐỘ VỊ TRÍ: 23000 MM/S, TỐC ĐỘ CHIP: 600 CPS, ĐƯỜNG KÍNH ĐẦU VÀO: 10MM (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/03/26
提单编号
7732 4633 6961
供应商
beijing jcz technologies co.ltd.
采购商
mlg
出口港
beijing
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
35other
金额
360
HS编码
90138010
产品标签
magnifying glasses
产品描述
F-THETA LENS_SL-355-70-180Q-D12_THẤU KÍNH DÙNG ĐỂ NHẬN BIẾT BẢN TIN CẦN IN, KHÔNG GIAN ĐÁNH DẤU: 70X70MM, ĐƯỜNG KÍNH ĐIỂM: 10UM, TIÊU CỰ: 70 MM (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/03/26
提单编号
7732 4633 6961
供应商
beijing jcz technologies co.ltd.
采购商
mlg
出口港
beijing
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
35other
金额
85
HS编码
90139010
产品标签
accessories of appliances
产品描述
LASER SAFETY GLASSES TUVD4-S5 355_KÍNH BẢO VỆ TIA LASER UV, BƯỚC SÓNG 355NM (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/03/26
提单编号
7732 4633 6961
供应商
beijing jcz technologies co.ltd.
采购商
mlg
出口港
beijing
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
35other
金额
1500
HS编码
90138010
产品标签
magnifying glasses
产品描述
F-THETA LENS_F-32T-355C_THẤU KÍNH DÙNG ĐỂ NHẬN BIẾT BẢN TIN CẦN IN, , KHÔNG GIAN ĐÁNH DẤU: 1X1MM, ĐƯỜNG KÍNH ĐIỂM: 8.9UM, TIÊU CỰ: 32 MM (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/03/26
提单编号
7732 4633 6961
供应商
beijing jcz technologies co.ltd.
采购商
mlg
出口港
beijing
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
35other
金额
3500
HS编码
90132000
产品标签
lasers,laser diodes
产品描述
LASER SOURCE_JPT 355-3A_THIẾT BỊ TẠO TIA LASER UV DÙNG TRONG NGÀNH IN, BƯỚC SÓNG: 355 NM, CÔNG SUẤT: 3W, ĐƯỜNG KÍNH TIA:0.7MM (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/03/26
提单编号
7732 4633 6961
供应商
beijing jcz technologies co.ltd.
采购商
mlg
出口港
beijing
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
35other
金额
120
HS编码
90139010
产品标签
accessories of appliances
产品描述
Z AXIS 200MM MANUAL_ JAP45450Z-003_TRỤC Z, HÀNH TRÌNH 200MM DÙNG CHO THIẾT BỊ TẠO TIA LASER (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/03/26
提单编号
7732 4633 6961
供应商
beijing jcz technologies co.ltd.
采购商
mlg
出口港
beijing
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
35other
金额
100
HS编码
90132000
产品标签
lasers,laser diodes
产品描述
LASER MODULE 25W 450NM_THIẾT BỊ TẠO TIA LASER UV DÙNG TRONG NGÀNH IN, BƯỚC SÓNG: 450 NM, CÔNG SUẤT: 25W, ĐƯỜNG KÍNH TIA: 0.1MM (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/03/25
提单编号
7731 8163 4153
供应商
wenzhou funi electrical co.ltd.
采购商
mlg
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
18other
金额
1800
HS编码
90299010
产品标签
counter,transducer
产品描述
ENCODER TMB38S-N-800_PULSE OUTPUT:800;EXTERNAL DIAMETER:38MM;OUTPUT:NPN OPEN COLLECTOR,POWER SUPPLY:5-24V.OUTPUT PHASE ABZ_BỘ MÃ HÓA VÒNG QUAY DÙNG ĐO TỐC ĐỘ IN,SỬ DỤNG TRONG NGÀNH IN (HÀNG MỚI 100%)