产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ ĐỤC TRONG NƯỚC MTOL+ IR 0-100 AUTO CLN, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HÃNG SẢN XUẤT: HF SCIENTIFIC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/25
提单编号
ny004175
供应商
watts regulator nh rdc
采购商
setfil.jsc
出口港
atlanta ga
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
13other
金额
4141.58
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ ĐỤC TRONG NƯỚC MTOL+ WL 0-100 AUTO CLN, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HÃNG SẢN XUẤT: HF SCIENTIFIC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/25
提单编号
ny004175
供应商
watts regulator nh rdc
采购商
setfil.jsc
出口港
atlanta ga
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
13other
金额
2070.79
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ ĐỤC TRONG NƯỚC MTOL+ IR 0-100 AUTO CLN, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HÃNG SẢN XUẤT: HF SCIENTIFIC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/25
提单编号
ny004175
供应商
watts regulator nh rdc
采购商
setfil.jsc
出口港
atlanta ga
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
13other
金额
4141.58
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ ĐỤC TRONG NƯỚC MTOL+ WL 0-100 AUTO CLN, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HÃNG SẢN XUẤT: HF SCIENTIFIC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/02
提单编号
sza21101696a
供应商
ningbo reamac imp exp co.ltd.
采购商
setfil.jsc
出口港
guangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
54other
金额
280
HS编码
90282090
产品标签
liquid meters
产品描述
THIẾT BỊ ĐO THỂ TÍCH CHẤT LỎNG, LOẠI DUNG TÍCH: 1000ML, KÍCH THƯỚC: 1/2", MODEL: PA171. HÃNG SX: NINGBO REAMAC IMPORT&EXPORT CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/02
提单编号
sza21101696c
供应商
atech sensor co.ltd.
采购商
setfil.jsc
出口港
guangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
9other
金额
103
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO KHOẢNG CÁCH NƯỚC, MODEL: PL301, GIỚI HẠN ĐO 15M, ĐIỆN ÁP: 24VDC, 4-20MA. HÃNG SẢN XUẤT: ATECH SENSOR CO., LTD. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/11/02
提单编号
sza21101696c
供应商
atech sensor co.ltd.
采购商
setfil.jsc
出口港
guangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
9other
金额
1900
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO KHOẢNG CÁCH NƯỚC, MODEL: PL321, GIỚI HẠN ĐO 5M. ĐIỆN ÁP: DC24V, 4-20MA. HÃNG SẢN XUẤT: ATECH SENSOR CO., LTD. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/11/02
提单编号
sza21101696c
供应商
atech sensor co.ltd.
采购商
setfil.jsc
出口港
guangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
9other
金额
103
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO KHOẢNG CÁCH NƯỚC, MODEL: PL301, GIỚI HẠN ĐO 15M, ĐIỆN ÁP: 24VDC, 4-20MA. HÃNG SẢN XUẤT: ATECH SENSOR CO., LTD. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/11/02
提单编号
sza21101696a
供应商
ningbo reamac imp exp co.ltd.
采购商
setfil.jsc
出口港
guangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
54other
金额
230
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA MỨC NƯỚC, KÍCH THƯỚC: 1/2", KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. MODEL: PA161. HÃNG SX: NINGBO REAMAC IMPORT&EXPORT CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/02
提单编号
sza21101696a
供应商
ningbo reamac imp exp co.ltd.
采购商
setfil.jsc
出口港
guangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
54other
金额
230
HS编码
90261040
产品标签
water filter,water purifier
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA MỨC NƯỚC, KÍCH THƯỚC: 1/2", KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. MODEL: PA161. HÃNG SX: NINGBO REAMAC IMPORT&EXPORT CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/02
提单编号
sza21101696c
供应商
atech sensor co.ltd.
采购商
setfil.jsc
出口港
guangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
9other
金额
1900
HS编码
90261030
产品标签
electrical machinery,sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO KHOẢNG CÁCH NƯỚC, MODEL: PL321, GIỚI HẠN ĐO 5M. ĐIỆN ÁP: DC24V, 4-20MA. HÃNG SẢN XUẤT: ATECH SENSOR CO., LTD. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/11/02
提单编号
sza21101696a
供应商
ningbo reamac imp exp co.ltd.
采购商
setfil.jsc
出口港
guangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
54other
金额
280
HS编码
90282090
产品标签
liquid meters
产品描述
THIẾT BỊ ĐO THỂ TÍCH CHẤT LỎNG, LOẠI DUNG TÍCH: 1000ML, KÍCH THƯỚC: 1/2", MODEL: PA171. HÃNG SX: NINGBO REAMAC IMPORT&EXPORT CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/13
提单编号
2109001
供应商
——
采购商
setfil.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
——
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
2550
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
——
交易日期
2021/09/07
提单编号
tm976606
供应商
energy management systems pvt ltd.
采购商
setfil.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
148other
金额
——
HS编码
90282020
产品标签
gasometer flask
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC LẠNH BẰNG ĐIỆN TỬ DN200, MODEL WT200. HÃNG SẢN XUẤT ENERGY MANAGEMENT SYSTEM CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/09/07
提单编号
tm976606
供应商
energy management systems pvt ltd.
采购商
setfil.jsc
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
148other
金额
——
HS编码
90282020
产品标签
gasometer flask
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC LẠNH BẰNG ĐIỆN TỬ DN150, MODEL WT150. HÃNG SẢN XUẤT ENERGY MANAGEMENT SYSTEM CO.,LTD. HÀNG MỚI 100%