供应商
hangzhou seeder network tech co ltd.
采购商
pno co.ltd.
出口港
shenzhen
进口港
green port hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
153other
金额
3170
HS编码
90079100
产品标签
cinematographic cameras
产品描述
CHÂN MÁY QUAY PHIM, DÙNG CHO MÁY QUAY PHIM CHUYÊN DỤNG; CHIỀU CAO TỐI ĐA 1,54M, TRỌNG LƯỢNG 3.5 KG, CHẤT LIỆU: NHÔM, MODEL: T40, HÃNG SẢN XUẤT: SEEDER, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/28
提单编号
——
供应商
ningbo eimage studio equipment co
采购商
pno co.ltd.
出口港
ningbo
进口港
ptsc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
173.04other
金额
390
HS编码
42021219
产品标签
textile suitcase
产品描述
TÚI ĐỰNG MÁY QUAY OSCAR S60 ,CHẤT LIỆU MẶT NGOÀI BẰNG PLASTIC CHỐNG THẤM NƯỚC, KÍCH THƯỚC: 43*20*22CM, HÃNG SẢN XUẤT: E-IMAGE, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/28
提单编号
——
供应商
ningbo eimage studio equipment co
采购商
pno co.ltd.
出口港
ningbo
进口港
ptsc dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
173.04other
金额
235
HS编码
42021219
产品标签
textile suitcase
产品描述
TÚI ĐỰNG MÁY QUAY OSCAR S80 ,CHẤT LIỆU MẶT NGOÀI BẰNG PLASTIC CHỐNG THẤM NƯỚC, KÍCH THƯỚC: 45*26*29CM, HÃNG SẢN XUẤT: E-IMAGE, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/06
提单编号
23523562276
供应商
llc video solutions group llc
采购商
pno co.ltd.
出口港
odessa
进口港
ha noi
供应区
Ukraine
采购区
Vietnam
重量
51other
金额
650
HS编码
90079100
产品标签
cinematographic cameras
产品描述
CHÂN MÁY QUAY PHIM, DÙNG CHO MÁY QUAY PHIM CHUYÊN DỤNG;MODEL: VSP-T; CHIỀU CAO TỐI ĐA 1,5M, TRỌNG LƯỢNG 20 KG, CHẤT LIỆU: NHÔM, NSX: LLC VIDEOSOLUTIONS GROUP, MỚI 100%