产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BƠM KIM TIÊM, MỚI 100%: KIM TIÊM 25 G X 1''
交易日期
2021/12/27
提单编号
171221sha0726032
供应商
nomura trading co.ltd.
采购商
vihanmedico.jsc
出口港
shanghai
进口港
tan cang
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
5223.3other
金额
1914
HS编码
90183200
产品标签
suture needle
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BƠM KIM TIÊM, MỚI 100%: KIM TIÊM 22 G X 1-1/4''
交易日期
2021/12/27
提单编号
171221sha0726032
供应商
nomura trading co.ltd.
采购商
vihanmedico.jsc
出口港
shanghai
进口港
tan cang
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
5223.3other
金额
27600
HS编码
90183200
产品标签
suture needle
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BƠM KIM TIÊM, MỚI 100%: KIM TIÊM 25 G X 1''
交易日期
2021/12/27
提单编号
171221sha0726032
供应商
nomura trade co.ltd.
采购商
vihanmedico.jsc
出口港
shanghai
进口港
tan cang
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
5223.3other
金额
1914
HS编码
90183200
产品标签
suture needle
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BƠM KIM TIÊM, MỚI 100%: KIM TIÊM 22 G X 1-1/4''
交易日期
2021/12/27
提单编号
171221sha0726032
供应商
nomura trading co.ltd.
采购商
vihanmedico.jsc
出口港
shanghai
进口港
tan cang
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
5223.3other
金额
65730
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BƠM KIM TIÊM, MỚI 100%: ĐẦU MŨI KIM TIÊM 25G X 1''
交易日期
2021/12/27
提单编号
171221sha0726032
供应商
nomura trade co.ltd.
采购商
vihanmedico.jsc
出口港
shanghai
进口港
tan cang
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
5223.3other
金额
65730
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BƠM KIM TIÊM, MỚI 100%: ĐẦU MŨI KIM TIÊM 25G X 1''
交易日期
2021/12/27
提单编号
171221sha0726032
供应商
nomura trade co.ltd.
采购商
vihanmedico.jsc
出口港
shanghai
进口港
tan cang
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
5223.3other
金额
2679.6
HS编码
90183200
产品标签
suture needle
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BƠM KIM TIÊM, MỚI 100%: KIM TIÊM 20G X 1-1/2''
交易日期
2021/12/27
提单编号
171221sha0726032
供应商
nomura trading co.ltd.
采购商
vihanmedico.jsc
出口港
shanghai
进口港
tan cang
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
5223.3other
金额
2679.6
HS编码
90183200
产品标签
suture needle
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT BƠM KIM TIÊM, MỚI 100%: KIM TIÊM 20G X 1-1/2''
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
jt bridges corp.
采购商
vihanmedico.jsc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
9777other
金额
10751
HS编码
48043990
产品标签
kraft paper
产品描述
NL SX BƠM KIM TIÊM DÙNG1 LẦN,MỚI 100%: GIẤY KHỬ TRÙNG LÀM TỪ BỘT GIẤY HÓA HỌC TẨY TRẮNG,CHƯA THẤM TẨM TRÁNG PHỦ,CHƯA ĐƯỢC TRANG TRÍ HOẶC IN (KHỔ 38.8 CM - DÀI1000M),CÓ ĐỊNH LƯỢNG67G/M2
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
jt bridges corp.
采购商
vihanmedico.jsc
出口港
incheon
进口港
green port hp
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
9777other
金额
10751
HS编码
48043990
产品标签
kraft paper
产品描述
NL SX BƠM KIM TIÊM DÙNG1 LẦN,MỚI 100%: GIẤY KHỬ TRÙNG LÀM TỪ BỘT GIẤY HÓA HỌC TẨY TRẮNG,CHƯA THẤM TẨM TRÁNG PHỦ,CHƯA ĐƯỢC TRANG TRÍ HOẶC IN (KHỔ 38.8 CM - DÀI1000M),CÓ ĐỊNH LƯỢNG67G/M2