出口港
cty tnhh mtv semitec electronics vn
进口港
cong ty tnhh shinji vina
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
52.2other
金额
1484.55
HS编码
90259010
产品标签
temperature sensor
产品描述
SENSOR#&CẢM BIẾN NHIỆT ĐIỆN TRỞ ( NHIỆT ĐIỆN TRỞ) KNDD007405A (KH44) DÙNG TRONG CÁC MÁY MÓC THIẾT BỊ, NHƯ MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ,TỦ LẠNH..( HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/11/01
提单编号
132100016200000
供应商
shinji industry
采购商
shinji
出口港
cty tnhh mtv semitec electronics vn
进口港
cong ty tnhh shinji vina
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
52.2other
金额
978.54
HS编码
90259010
产品标签
temperature sensor
产品描述
SENSOR#&CẢM BIẾN NHIỆT ĐIỆN TRỞ ( NHIỆT ĐIỆN TRỞ) KNDD007407A (20V002) DÙNG TRONG CÁC MÁY MÓC THIẾT BỊ, NHƯ MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ,TỦ LẠNH..( HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/10/06
提单编号
250921ellssea2109039
供应商
shinji industrial co
采购商
shinji
出口港
busan
进口港
cang cont spitc
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
977other
金额
6272.73
HS编码
90259010
产品标签
temperature sensor
产品描述
SENSOR#&CẢM BIẾN NHIỆT ĐIỆN TRỞ ( NHIỆT ĐIỆN TRỞ) DÙNG TRONG CÁC MÁY MÓC THIẾT BỊ, NHƯ MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ, TỦ LẠNH..( HÀNG MỚI 100%)/KNDD007405A
交易日期
2021/10/06
提单编号
250921ellssea2109039
供应商
shinji industrial co
采购商
shinji
出口港
busan
进口港
cang cont spitc
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
977other
金额
32760
HS编码
90259010
产品标签
temperature sensor
产品描述
SENSOR#&CẢM BIẾN NHIỆT ĐIỆN TRỞ ( NHIỆT ĐIỆN TRỞ) DÙNG TRONG CÁC MÁY MÓC THIẾT BỊ, NHƯ MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ, TỦ LẠNH..( HÀNG MỚI 100%)/KNDD007407A
交易日期
2021/07/12
提单编号
050721ellssea2107013
供应商
shinji industrial co
采购商
shinji
出口港
busan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
14471other
金额
5625
HS编码
90259010
产品标签
temperature sensor
产品描述
SENSOR#&CẢM BIẾN NHIỆT ĐIỆN TRỞ ( NHIỆT ĐIỆN TRỞ) DÙNG TRONG CÁC MÁY MÓC THIẾT BỊ, NHƯ MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ, TỦ LẠNH..( HÀNG MỚI 100%)