供应商
bio rad laboratories singapore pt
采购商
usci co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
41other
金额
3583.356
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM : 10013071 BỘ KÍNH LỌC QUANG HỌC CỦA MÁY QUANG PHỔ, 6 KÍNH/BỘ
交易日期
2021/12/09
提单编号
4711600000
供应商
bio rad laboratories singapore pt
采购商
usci co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
41other
金额
3583.356
HS编码
90279010
产品标签
sensor,heater
产品描述
THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM : 10013071 BỘ KÍNH LỌC QUANG HỌC CỦA MÁY QUANG PHỔ, 6 KÍNH/BỘ
交易日期
2021/12/06
提单编号
4850095695
供应商
tecan sales international gmbh
采购商
usci co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
33other
金额
11868.039
HS编码
90273010
产品标签
distribution board,spectrograph,photometer
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM : 30108056 (30050303) MÁY QUANG PHỔ ĐA CHỨC NĂNG CM INFINITE FILTER 200, 240V, 50-60HZ, MODEL: INFINITE F NANO +
交易日期
2021/12/06
提单编号
4850095695
供应商
tecan sales international gmbh
采购商
usci co.ltd.
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Austria
采购区
Vietnam
重量
33other
金额
11868.039
HS编码
90273010
产品标签
distribution board,spectrograph,photometer
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM : 30108056 (30050303) MÁY QUANG PHỔ ĐA CHỨC NĂNG CM INFINITE FILTER 200, 240V, 50-60HZ, MODEL: INFINITE F NANO +
供应商
bio rad laboratories singapore pt
采购商
usci co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
275other
金额
1906.305
HS编码
90272010
产品标签
gel,filter
产品描述
THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM : 1640300 BỘ ĐIỆN DI NGANG KÈM BỘ NGUỒN ĐIỆN DI MINI SUBCELL/PP BASIC SYS 240V, MODEL : MINI-SUB CELL GT VÀ POWERPAC BASIC
交易日期
2021/11/25
提单编号
4711598595
供应商
bio rad laboratories singapore pt
采购商
usci co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
275other
金额
2356.465
HS编码
90272010
产品标签
gel,filter
产品描述
THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM : 1658025FC BỘ ĐIỆN DI ĐỨNG BAO GỒM BỘ NGUỒN,CHO 4 GEL, GEL TỰ ĐỔ DÀY 1 MM, 240V, MODEL : MINI-PROTEAN
交易日期
2021/11/25
提单编号
4711598595
供应商
bio rad laboratories singapore pt
采购商
usci co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
275other
金额
1906.305
HS编码
90272010
产品标签
gel,filter
产品描述
THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM : 1640300 BỘ ĐIỆN DI NGANG KÈM BỘ NGUỒN ĐIỆN DI MINI SUBCELL/PP BASIC SYS 240V, MODEL : MINI-SUB CELL GT VÀ POWERPAC BASIC
交易日期
2021/11/25
提单编号
4711598595
供应商
bio rad laboratories singapore pt
采购商
usci co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
275other
金额
1226.722
HS编码
90272010
产品标签
gel,filter
产品描述
THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM : 1658029FC BỘ ĐIỆN DI ĐỨNG BAO GỒM BỘ NGUỒN, MÁY CHUYỂN ƯỚC CHO 4 GEL, GEL TỰ ĐỔ DÀY 1 MM, 240V,MODEL : MINI-PROTEAN-R TETRA
交易日期
2021/11/25
提单编号
4711598595
供应商
bio rad laboratories singapore pt
采购商
usci co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
275other
金额
40889.293
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM : 3600037 REAL-TIME PCR MÁY KHUẾCH ĐẠI ACID NUCLEIC VÀ ĐỊNH NỒNG ĐỘ BẰNG QUANG PHỔ GIẾNG SÂU , 240V, MODEL : CFX96 TOUCH DEEP WELL, THÊM BẢO HÀNH 1 NĂM
交易日期
2021/11/25
提单编号
4711598595
供应商
bio rad laboratories singapore pt
采购商
usci co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
275other
金额
2356.465
HS编码
90272010
产品标签
gel,filter
产品描述
THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM : 1658025FC BỘ ĐIỆN DI ĐỨNG BAO GỒM BỘ NGUỒN,CHO 4 GEL, GEL TỰ ĐỔ DÀY 1 MM, 240V, MODEL : MINI-PROTEAN
交易日期
2021/11/25
提单编号
4711598595
供应商
bio rad laboratories singapore pt
采购商
usci co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
275other
金额
40889.293
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM : 3600037 REAL-TIME PCR MÁY KHUẾCH ĐẠI ACID NUCLEIC VÀ ĐỊNH NỒNG ĐỘ BẰNG QUANG PHỔ GIẾNG SÂU , 240V, MODEL : CFX96 TOUCH DEEP WELL, THÊM BẢO HÀNH 1 NĂM
交易日期
2021/11/25
提单编号
4711598595
供应商
bio rad laboratories singapore pt
采购商
usci co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
275other
金额
1226.722
HS编码
90272010
产品标签
gel,filter
产品描述
THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM : 1658029FC BỘ ĐIỆN DI ĐỨNG BAO GỒM BỘ NGUỒN, MÁY CHUYỂN ƯỚC CHO 4 GEL, GEL TỰ ĐỔ DÀY 1 MM, 240V,MODEL : MINI-PROTEAN-R TETRA
交易日期
2021/11/25
提单编号
4711598595
供应商
bio rad laboratories singapore pt
采购商
usci co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
275other
金额
599.972
HS编码
90272010
产品标签
gel,filter
产品描述
THIẾT BỊ PHÒNG THÍ NGHIỆM : 1656001 BỘ ĐIỆN DI CỠ VỪA CRITERION CELL, MODEL : CRITERION CELL