供应商
guangxi pingxiang city tianbang trade co.ltd.
采购商
blw co.ltd.
出口港
other
进口港
cua khau chi ma lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
232.5other
金额
420
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ, HIỆU STARKE, MÃ SK116AL MÁY QUARTZ,(CHẠY PIN) DÂY VÀ VỎ THÉP 316L KHÔNG GỈ, MẠ PVD KÍNH SAPHIRE, 3 KIM, MỘT LỊCH, KÍCH THƯỚC 30.5 MM, CÓ MÁC TREO.MỚI 100%
交易日期
2021/12/01
提单编号
301121112100000000000
供应商
guangxi pingxiang city tianbang trade co.ltd.
采购商
blw co.ltd.
出口港
other
进口港
cua khau chi ma lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
232.5other
金额
24
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ, HIỆU STARKE, MÃ SK113PL MÁY QUARTZ (CHẠY PIN)DÂY DA VÀ VỎ THÉP 316L KHÔNG GỈ, MẠ PVD KÍNH SAPHIRE, 3 KIM MỘT LỊCH, KÍCH THƯỚC 32 MM, CÓ MÁC TREO.MỚI 100%
交易日期
2021/12/01
提单编号
301121112100000000000
供应商
guangxi pingxiang city tianbang trade co.ltd.
采购商
blw co.ltd.
出口港
other
进口港
cua khau chi ma lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
232.5other
金额
6580
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ, HIỆU STARKE, MÃ SK070AL MÁY QUARTZ,(CHẠY PIN) DÂY VÀ VỎ THÉP 316L KHÔNG GỈ, MẠ PVD KÍNH SAPHIRE, 3 KIM, KHÔNG LỊCH, KÍCH THƯỚC 30 MM, CÓ MÁC TREO.MỚI 100%
交易日期
2021/12/01
提单编号
301121112100000000000
供应商
guangxi pingxiang city tianbang trade co.ltd.
采购商
blw co.ltd.
出口港
other
进口港
cua khau chi ma lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
232.5other
金额
5040
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NAM, HIỆU: STARKE, MÃ SK063AM MÁY QUARTZ (CHẠY PIN) DÂY VÀ VỎ THÉP 316L KHÔNG GỈ, MẠ PVD KÍNH SAPHIRE, 6 KIM, MỘT LỊCH, KÍCH THƯỚC 42MM,, CÓ MÁC TREO.MỚI 100%
交易日期
2021/12/01
提单编号
301121112100000000000
供应商
guangxi pingxiang city tianbang trade co.ltd.
采购商
blw co.ltd.
出口港
other
进口港
cua khau chi ma lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
232.5other
金额
5740
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ, HIỆU: STARKE, MÃ SK053AL MÁY QUARTZ (CHẠY PIN)DÂY VÀ VỎ THÉP 316L KHÔNG GỈ, MẠ PVD KÍNH SAPHIRE, 2 KIM, KHÔNG LỊCH, KÍCH THƯỚC 33 MM, CÓ MÁC TREO.MỚI 100%
交易日期
2021/12/01
提单编号
301121112100000000000
供应商
guangxi pingxiang city tianbang trade co.ltd.
采购商
blw co.ltd.
出口港
other
进口港
cua khau chi ma lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
232.5other
金额
8500
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NAM, HIỆU: LOTUSMAN, MÃ M859A MÁY CƠ, DÂY DA VỎ THÉP 316L KHÔNG GỈ, MẠ PVD KÍNH SAPHIRE , 3 KIM, MỘT LỊCH, KÍCH THƯỚC 41 MM, CÓ MÁC TREO.MỚI 100%
交易日期
2021/12/01
提单编号
301121112100000000000
供应商
guangxi pingxiang city tianbang trade co.ltd.
采购商
blw co.ltd.
出口港
other
进口港
cua khau chi ma lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
232.5other
金额
24
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ, HIỆU STARKE, MÃ SK113PL MÁY QUARTZ (CHẠY PIN)DÂY DA VÀ VỎ THÉP 316L KHÔNG GỈ, MẠ PVD KÍNH SAPHIRE, 3 KIM MỘT LỊCH, KÍCH THƯỚC 32 MM, CÓ MÁC TREO.MỚI 100%
交易日期
2021/12/01
提单编号
301121112100000000000
供应商
guangxi pingxiang city tianbang trade co.ltd.
采购商
blw co.ltd.
出口港
other
进口港
cua khau chi ma lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
232.5other
金额
420
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ, HIỆU STARKE, MÃ SK116AL MÁY QUARTZ,(CHẠY PIN) DÂY VÀ VỎ THÉP 316L KHÔNG GỈ, MẠ PVD KÍNH SAPHIRE, 3 KIM, MỘT LỊCH, KÍCH THƯỚC 30.5 MM, CÓ MÁC TREO.MỚI 100%
交易日期
2021/12/01
提单编号
301121112100000000000
供应商
guangxi pingxiang city tianbang trade co.ltd.
采购商
blw co.ltd.
出口港
other
进口港
cua khau chi ma lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
232.5other
金额
228
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ , HIỆU STARKE, MÃ SK115PL MÁY QUARTZ,(CHẠY PIN) DÂY DA VÀ VỎ THÉP 316L KHÔNG GỈ, MẠ PVD KÍNH SAPHIRE, 3 KIM MỘT LỊCH, KÍCH THƯỚC 30.5 MM, CÓ MÁC TREO.MỚI 100%
交易日期
2021/12/01
提单编号
301121112100000000000
供应商
guangxi pingxiang city tianbang trade co.ltd.
采购商
blw co.ltd.
出口港
other
进口港
cua khau chi ma lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
232.5other
金额
5040
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NAM, HIỆU: STARKE, MÃ SK063AM MÁY QUARTZ (CHẠY PIN) DÂY VÀ VỎ THÉP 316L KHÔNG GỈ, MẠ PVD KÍNH SAPHIRE, 6 KIM, MỘT LỊCH, KÍCH THƯỚC 42MM,, CÓ MÁC TREO.MỚI 100%
交易日期
2021/12/01
提单编号
301121112100000000000
供应商
guangxi pingxiang city tianbang trade co.ltd.
采购商
blw co.ltd.
出口港
other
进口港
cua khau chi ma lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
232.5other
金额
8500
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NAM, HIỆU: LOTUSMAN, MÃ M859A MÁY CƠ, DÂY DA VỎ THÉP 316L KHÔNG GỈ, MẠ PVD KÍNH SAPHIRE , 3 KIM, MỘT LỊCH, KÍCH THƯỚC 41 MM, CÓ MÁC TREO.MỚI 100%
交易日期
2021/12/01
提单编号
301121112100000000000
供应商
guangxi pingxiang city tianbang trade co.ltd.
采购商
blw co.ltd.
出口港
other
进口港
cua khau chi ma lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
232.5other
金额
195
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ,HIỆU STARKE NỮ MÃ SK103AL MÁY QUARTZ,(CHẠY PIN) DÂY VÀ VỎ THÉP 316L KHÔNG GỈ, MẠ PVD KÍNH SAPHIRE, 3 KIM, KHÔNG LỊCH, KÍCH THƯỚC 30 MM, CÓ MÁC TREO.MỚI 100%
交易日期
2021/12/01
提单编号
301121112100000000000
供应商
guangxi pingxiang city tianbang trade co.ltd.
采购商
blw co.ltd.
出口港
other
进口港
cua khau chi ma lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
232.5other
金额
228
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ , HIỆU STARKE, MÃ SK115PL MÁY QUARTZ,(CHẠY PIN) DÂY DA VÀ VỎ THÉP 316L KHÔNG GỈ, MẠ PVD KÍNH SAPHIRE, 3 KIM MỘT LỊCH, KÍCH THƯỚC 30.5 MM, CÓ MÁC TREO.MỚI 100%
交易日期
2021/12/01
提单编号
301121112100000000000
供应商
guangxi pingxiang city tianbang trade co.ltd.
采购商
blw co.ltd.
出口港
other
进口港
cua khau chi ma lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
232.5other
金额
195
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ,HIỆU STARKE NỮ MÃ SK103AL MÁY QUARTZ,(CHẠY PIN) DÂY VÀ VỎ THÉP 316L KHÔNG GỈ, MẠ PVD KÍNH SAPHIRE, 3 KIM, KHÔNG LỊCH, KÍCH THƯỚC 30 MM, CÓ MÁC TREO.MỚI 100%
交易日期
2021/12/01
提单编号
301121112100000000000
供应商
guangxi pingxiang city tianbang trade co.ltd.
采购商
blw co.ltd.
出口港
other
进口港
cua khau chi ma lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
232.5other
金额
5740
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐEO TAY NỮ, HIỆU: STARKE, MÃ SK053AL MÁY QUARTZ (CHẠY PIN)DÂY VÀ VỎ THÉP 316L KHÔNG GỈ, MẠ PVD KÍNH SAPHIRE, 2 KIM, KHÔNG LỊCH, KÍCH THƯỚC 33 MM, CÓ MÁC TREO.MỚI 100%