以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2022-07-26共计85笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hong anh eec公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
elextronic instrumentation
采购商
hong anh eec
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
85333900
产品标签
potentiometers,rheostat
产品描述
MÔ HÌNH BIẾN TRỞ CON CHẠY 20 OHMS, 4.2A, KT KHOẢNG 300 X 44 MM, HIỆU EISCO, MÃ SỐ PH1151E. GIÁO CỤ MÔN LÝ, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
elextronic instrumentation
采购商
hong anh eec
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM NỞ VÌ NHIỆT CỦA CHẤT RẮN, KT KHOẢNG 68 X 11 X 4 CM, GỒM 3 THANH KIM LOẠI NHÔM, ĐỒNG THAU, SẮT. HIỆU EISCO, MÃ SỐ PH0371B. GIÁO CỤ MÔN LÝ, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
elextronic instrumentation
采购商
hong anh eec
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
DỤNG CỤ CHỨNG MINH ĐỊNH LUẬT BOYLE MARIOTTE, KT KHOẢNG 10 X 45 CM, HIỆU EISCO, MÃ SỐ PH0147. GIÁO CỤ THÍ NGHIỆM MÔN LÝ, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
elextronic instrumentation
采购商
hong anh eec
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH TẾ BÀO ĐỘNG VẬT BẰNG NHỰA, KT KHOẢNG 18 X 7 X 29 CM, HIỆU EISCO, MÃ SỐ ZM0005. GIÁO CỤ MÔN SINH, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
elextronic instrumentation
采购商
hong anh eec
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM XÁC ĐỊNH HƯỚNG CỦA LỰC TỪ, KT KHOẢNG 175 X 60 X 58 MM, HIỆU EISCO, MÃ SỐ PH0845. GIÁO CỤ MÔN LÝ, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
elextronic instrumentation
采购商
hong anh eec
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90141000
产品标签
direction finding compasses
产品描述
LA BÀN TỪ (KHÔNG VÒNG NGẮM PHƯƠNG VỊ), KHUNG BẰNG NHÔM ĐƯỜNG KÍNH 10 CM, MẶT KÍNH, HIỆU ESAL (EISCO), MÃ SỐ PH0820F. GIÁO CỤ THỰC HÀNH MÔN ĐỊA LÝ, MỚI 100% @
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
elextronic instrumentation
采购商
hong anh eec
出口港
——
进口港
——
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH TẾ BÀO THỰC VẬT BẰNG NHỰA, KT KHOẢNG 29 X 20 CM, HIỆU EISCO, MÃ SỐ BM0009. GIÁO CỤ MÔN SINH, MỚI 100% @
交易日期
2021/12/24
提单编号
181221tllhcm21c13282
供应商
jetbon trading company
采购商
hong anh eec
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1646other
金额
654
HS编码
92060000
产品标签
percussion musical instruments
产品描述
TAM GIÁC CHUÔNG (KẺNG TAM GIÁC) BẰNG THÉP CẠNH 18CM (7 INCH), ĐƯỜNG KÍNH 8MM KÈM CÂY GÕ, MÃ SỐ T7-2, GIÁO CỤ MÔN ÂM NHẠC MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
181221tllhcm21c13282
供应商
jetbon trading company
采购商
hong anh eec
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1646other
金额
1272
HS编码
92060000
产品标签
percussion musical instruments
产品描述
TAM GIÁC CHUÔNG (KẺNG TAM GIÁC) BẰNG THÉP CẠNH 15CM (6 INCH), ĐƯỜNG KÍNH 8MM KÈM CÂY GÕ, MÃ SỐ T6-2, GIÁO CỤ MÔN ÂM NHẠC MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
181221tllhcm21c13282
供应商
jetbon trading company
采购商
hong anh eec
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1646other
金额
1272
HS编码
92060000
产品标签
percussion musical instruments
产品描述
TAM GIÁC CHUÔNG (KẺNG TAM GIÁC) BẰNG THÉP CẠNH 15CM (6 INCH), ĐƯỜNG KÍNH 8MM KÈM CÂY GÕ, MÃ SỐ T6-2, GIÁO CỤ MÔN ÂM NHẠC MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
181221tllhcm21c13282
供应商
jetbon trading company
采购商
hong anh eec
出口港
guangzhou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1646other
金额
654
HS编码
92060000
产品标签
percussion musical instruments
产品描述
TAM GIÁC CHUÔNG (KẺNG TAM GIÁC) BẰNG THÉP CẠNH 18CM (7 INCH), ĐƯỜNG KÍNH 8MM KÈM CÂY GÕ, MÃ SỐ T7-2, GIÁO CỤ MÔN ÂM NHẠC MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
924804000000
供应商
jeulin s.a.
采购商
hong anh eec
出口港
paris charles de gau
进口港
ho chi minh city
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
7.2other
金额
477.074
HS编码
90302000
产品标签
oscilloscope
产品描述
MÁY DAO ĐỘNG KÍ HAI CHÙM TIA 2 X50 MHZ (OSCILLOSCOPES). HIỆU RIGOL, MÃ SỐ DS1052E (291555). THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
924804000000
供应商
jeulin s.a.
采购商
hong anh eec
出口港
paris charles de gau
进口港
ho chi minh city
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
7.2other
金额
477.074
HS编码
90302000
产品标签
oscilloscope
产品描述
MÁY DAO ĐỘNG KÍ HAI CHÙM TIA 2 X50 MHZ (OSCILLOSCOPES). HIỆU RIGOL, MÃ SỐ DS1052E (291555). THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
775411000000
供应商
pierron asco&celda
采购商
hong anh eec
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
875.517
HS编码
90278040
产品标签
stainless steel,hydraulic power tools
产品描述
MÁY ĐO PH ĐA NĂNG 03766.10, HIỆU HANNA, MODEL HI83141. THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
775411000000
供应商
pierron asco&celda
采购商
hong anh eec
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
875.517
HS编码
90278040
产品标签
stainless steel,hydraulic power tools
产品描述
MÁY ĐO PH ĐA NĂNG 03766.10, HIỆU HANNA, MODEL HI83141. THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM MỚI 100%
hong anh eec是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-07-26,hong anh eec共有85笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hong anh eec的85笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hong anh eec在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。