供应商
fluke south east asia pte ltd.
采购商
unitek co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
130.6other
金额
695.8
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ HỒNG NGOẠI, MODEL: FLUKE-62 MAX+ ESPR, NHÃN HIỆU: FLUKE, GỒM: MÁY CHÍNH, PIN, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
1za5f637049872822402
供应商
fluke south east asia pte ltd.
采购商
unitek co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
8.3other
金额
5018
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG HÌNH ẢNH FLK-TI480-PRO 9HZ, MODEL: FLUKE-TI480PRO, SERIAL NUMBER: TI480P-20080387, NHÃN HIỆU FLUKE, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CÁC THIẾT BỊ SỬ DỤNG ĐIỆN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&US
交易日期
2021/12/30
提单编号
1za5f637049872822401
供应商
fluke south east asia pte ltd.
采购商
unitek co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
8.1other
金额
5018
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG HÌNH ẢNH FLK-TI480-PRO 9HZ, MODEL: FLUKE-TI480PRO, SERIAL NUMBER: TI480P-20080425, NHÃN HIỆU FLUKE, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CÁC THIẾT BỊ SỬ DỤNG ĐIỆN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&US
交易日期
2021/12/30
提单编号
1za5f637049872822401
供应商
fluke south east asia pte ltd.
采购商
unitek co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
8.1other
金额
5018
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG HÌNH ẢNH FLK-TI480-PRO 9HZ, MODEL: FLUKE-TI480PRO, SERIAL NUMBER: TI480P-20080425, NHÃN HIỆU FLUKE, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CÁC THIẾT BỊ SỬ DỤNG ĐIỆN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&US
交易日期
2021/12/30
提单编号
1za5f637049872822402
供应商
fluke south east asia pte ltd.
采购商
unitek co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
8.3other
金额
5018
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG HÌNH ẢNH FLK-TI480-PRO 9HZ, MODEL: FLUKE-TI480PRO, SERIAL NUMBER: TI480P- 20080426, NHÃN HIỆU FLUKE, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CÁC THIẾT BỊ SỬ DỤNG ĐIỆN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&US
交易日期
2021/12/30
提单编号
atmsin019077
供应商
fluke south east asia pte ltd.
采购商
unitek co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
130.6other
金额
259.86
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ, MODEL: 80PK-27, NHÃN HIỆU: FLUKE, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
1za5f637049872822402
供应商
fluke south east asia pte ltd.
采购商
unitek co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
8.3other
金额
5018
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG HÌNH ẢNH FLK-TI480-PRO 9HZ, MODEL: FLUKE-TI480PRO, SERIAL NUMBER: TI480P-20080381, NHÃN HIỆU FLUKE, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CÁC THIẾT BỊ SỬ DỤNG ĐIỆN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&US
交易日期
2021/12/30
提单编号
1za5f637049872822401
供应商
fluke south east asia pte ltd.
采购商
unitek co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
8.1other
金额
5018
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG HÌNH ẢNH FLK-TI480-PRO 9HZ, MODEL: FLUKE-TI480PRO, SERIAL NUMBER: TI480P-20080430, NHÃN HIỆU FLUKE, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CÁC THIẾT BỊ SỬ DỤNG ĐIỆN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&US
交易日期
2021/12/30
提单编号
1za5f637049872822402
供应商
fluke south east asia pte ltd.
采购商
unitek co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
8.3other
金额
5018
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG HÌNH ẢNH FLK-TI480-PRO 9HZ, MODEL: FLUKE-TI480PRO, SERIAL NUMBER: TI480P-20070137, NHÃN HIỆU FLUKE, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CÁC THIẾT BỊ SỬ DỤNG ĐIỆN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&US
交易日期
2021/12/30
提单编号
atmsin019077
供应商
fluke south east asia pte ltd.
采购商
unitek co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
130.6other
金额
308.85
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ, MODEL: 80PK-26, NHÃN HIỆU: FLUKE, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
1za5f637049872822401
供应商
fluke south east asia pte ltd.
采购商
unitek co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
8.1other
金额
5018
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG HÌNH ẢNH FLK-TI480-PRO 9HZ, MODEL: FLUKE-TI480PRO, SERIAL NUMBER: TI480P-20080458, NHÃN HIỆU FLUKE, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CÁC THIẾT BỊ SỬ DỤNG ĐIỆN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&US
交易日期
2021/12/30
提单编号
atmsin019077
供应商
fluke south east asia pte ltd.
采购商
unitek co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
130.6other
金额
132.06
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ, MODEL: 80PK-3A, NHÃN HIỆU: FLUKE, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
1za5f637049872822402
供应商
fluke south east asia pte ltd.
采购商
unitek co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
8.3other
金额
5018
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG HÌNH ẢNH FLK-TI480-PRO 9HZ, MODEL: FLUKE-TI480PRO, SERIAL NUMBER: TI480P-20080387, NHÃN HIỆU FLUKE, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CÁC THIẾT BỊ SỬ DỤNG ĐIỆN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&US
交易日期
2021/12/30
提单编号
atmsin019077
供应商
fluke south east asia pte ltd.
采购商
unitek co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
130.6other
金额
933.65
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ HỒNG NGOẠI, MODEL: FLUKE-561, NHÃN HIỆU: FLUKE, GỒM: MÁY CHÍNH ,ĐẦU DÒ ,VÒNG ĐO, HỘP ĐỰNG CỨNG, 2 PIN AA,HDSD, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
1za5f637049872822401
供应商
fluke south east asia pte ltd.
采购商
unitek co.ltd.
出口港
singapore
进口港
ho chi minh city
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
8.1other
金额
5018
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ BẰNG HÌNH ẢNH FLK-TI480-PRO 9HZ, MODEL: FLUKE-TI480PRO, SERIAL NUMBER: TI480P-20070188, NHÃN HIỆU FLUKE, DÙNG ĐỂ ĐO NHIỆT ĐỘ CÁC THIẾT BỊ SỬ DỤNG ĐIỆN, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&US