产品描述
CẢM BIẾN SIÊU ÂM ĐO LƯU LƯỢNG VÀ ĐỘ SÂU CHO KÊNH ỨNG DỤNG GIÁM SÁT DÒNG CHẢY ULTRASONIC SENSOR, VỚI CÁP 30 FT CHO SC200. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
9474576160
供应商
hach co
采购商
bavitech corp.
出口港
chicago ill
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
52.9other
金额
284.35
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
CẢM BIẾN ĐO ĐỘ PH TỪ PH 0-14 TRONG NƯỚC , HIỆU HACH ,P/N : DPD1P1, HÀNG MỚI 100% => THÀNH: CẢM BIẾN ĐO ĐỘ PH TỪ PH 0-14 TRONG NƯỚC , HIỆU HACH ,P/N : DPC1R1A, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
9474576160
供应商
hach co
采购商
bavitech corp.
出口港
chicago ill
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
52.9other
金额
23546.6
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
CẢM BIẾN UVAS SC ĐO ĐỘ HẤP THỤ, KHE ĐO 5MM KÈM BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐA NĂNG SC200. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
9474576160
供应商
hach co
采购商
bavitech corp.
出口港
chicago ill
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
52.9other
金额
7033.4
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
CẢM BIẾN ĐO NỒNG ĐỘ TSS (TỔNG CHẤT RẮN LƠ LỬNG) TRONG NƯỚC SINH HOẠT, BAO GỒM BỘ ĐIỀU KHIỂN ĐA NĂNG SC200. HIỆU HACH, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/31
提单编号
9474576160
供应商
hach co
采购商
bavitech corp.
出口港
chicago ill
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
52.9other
金额
946.9
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
ĐẦU ĐIỆN CỰC CHO CẢM BIẾN AN-ISE SC/ AISE SC/ NISE SC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
1z80832y0441571493
供应商
procentec
采购商
bavitech corp.
出口港
amsterdam
进口港
ho chi minh city
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
2952.347
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
BỘ CHẨN ĐOÁN LỖI MẠNG ETHERNET, HIỆU PROCENTEC, MODEL: ATLAS2 PLUS, HÀNG KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN (CODE : 101-800340). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
1z80832y0441571493
供应商
procentec
采购商
bavitech corp.
出口港
amsterdam
进口港
ho chi minh city
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
1434.748
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
BỘ CHẨN ĐOÁN LỖI MẠNG ETHERNET, HIỆU PROCENTEC, MODEL: ATLAS, HÀNG KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN (CODE : 101-800110). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
1z80832y0441571493
供应商
procentec
采购商
bavitech corp.
出口港
amsterdam
进口港
ho chi minh city
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
1476.179
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
BỘ CHẨN ĐOÁN LỖI MẠNG ETHERNET, HIỆU PROCENTEC, MODEL: ATLAS2 PLUS, HÀNG KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN (CODE : 101-800340). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
1z80832y0441571493
供应商
procentec
采购商
bavitech corp.
出口港
amsterdam
进口港
ho chi minh city
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
1476.179
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
BỘ CHẨN ĐOÁN LỖI MẠNG ETHERNET, HIỆU PROCENTEC, MODEL: ATLAS2 PLUS, HÀNG KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN (CODE : 101-800340). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/13
提单编号
349525
供应商
technologies
采购商
bavitech corp.
出口港
heathrow apt london
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
133other
金额
47345.035
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THIẾT BỊ GHI NHẬN DỮ LIỆU VÀ ĐO ÁP LỰC NƯỚC, MODEL: CELLO 4S, HIỆU TECHNOLOG VÀ PHỤ KIỆN BAO GỒM GIÁ ĐỠ, CÁP LƯU LƯỢNG DÀI 1M. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/08
提单编号
——
供应商
procentec
采购商
bavitech corp.
出口港
amsterdam
进口港
ho chi minh city
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
4970.684
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
BỘ CHẨN ĐOÁN MẠNG PROFIBUS LOẠI ULTRA PLUS (MÃ SỐ: 37021). HÀNG KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT SÓNG VÔ TUYẾN. HÀNG MỚI 100%