产品描述
MÁY CHỤP X-QUANG RĂNG TOÀN CẢNH KỸ THUẬT SỐ, MODEL: X-MIND PRIME. HÃNG SẢN XUẤT: DE GOTZEN S.R.L. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
orda02005520
供应商
europe continent trading inc.
采购商
medicon.jsc
出口港
chicago il
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1998other
金额
210640
HS编码
90221400
产品标签
x-ray apparatus
产品描述
MÁY X-QUANG KỸ THUẬT SỐ, MODEL: ANTHEM-VIVIX-S SERIES. HÃNG SẢN XUẤT: DEL MEDICAL INC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
ins21002343
供应商
europe continent trading inc.
采购商
medicon.jsc
出口港
milano malpensa
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
100other
金额
22084.656
HS编码
90221400
产品标签
x-ray apparatus
产品描述
MÁY CHỤP X-QUANG RĂNG TOÀN CẢNH KỸ THUẬT SỐ, MODEL: X-MIND PRIME. HÃNG SẢN XUẤT: DE GOTZEN S.R.L. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
orda02005520
供应商
europe continent trading inc.
采购商
medicon.jsc
出口港
chicago il
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
1998other
金额
210640
HS编码
90221400
产品标签
x-ray apparatus
产品描述
MÁY X-QUANG KỸ THUẬT SỐ, MODEL: ANTHEM-VIVIX-S SERIES. HÃNG SẢN XUẤT: DEL MEDICAL INC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
ins21002321
供应商
europe continent trading inc.
采购商
medicon.jsc
出口港
milano malpensa
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
245other
金额
92416.818
HS编码
90221400
产品标签
x-ray apparatus
产品描述
MÁY X-QUANG DI ĐỘNG KỸ THUẬT SỐ, MODEL: VISITOR T30 C-DR, HÃNG SẢN XUẤT: VILLA SISTEMI MEDICALI S.P.A. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
ins21002321
供应商
europe continent trading inc.
采购商
medicon.jsc
出口港
milano malpensa
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
245other
金额
92416.818
HS编码
90221400
产品标签
x-ray apparatus
产品描述
MÁY X-QUANG DI ĐỘNG KỸ THUẬT SỐ, MODEL: VISITOR T30 C-DR, HÃNG SẢN XUẤT: VILLA SISTEMI MEDICALI S.P.A. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
europe continent trading inc.
采购商
medicon.jsc
出口港
milano malpensa
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
580other
金额
75400
HS编码
90221400
产品标签
x-ray apparatus
产品描述
MÁY CHỤP X-QUANG C-ARM, MODEL: RADIUS S-9 DIM. HÃNG SẢN XUẤT: INTERMEDICAL S.R.L. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
europe continent trading inc.
采购商
medicon.jsc
出口港
milano malpensa
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
580other
金额
75400
HS编码
90221400
产品标签
x-ray apparatus
产品描述
MÁY CHỤP X-QUANG C-ARM, MODEL: RADIUS S-9 DIM. HÃNG SẢN XUẤT: INTERMEDICAL S.R.L. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
europe continent trading inc.
采购商
medicon.jsc
出口港
istanbul
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
120other
金额
1603.36
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
Ổ KHÍ GẮN TƯỜNG CHO KHÍ NÉNCHUẨN BS, CODE: MGS-H4PK-BB,DÙNG CHO HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ, NHÀ SX: MEGASAN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
europe continent trading inc.
采购商
medicon.jsc
出口港
istanbul
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
120other
金额
1603.36
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
Ổ KHÍ GẮN TƯỜNG CHO KHÍ NÉNCHUẨN BS, CODE: MGS-H4PK-BB,DÙNG CHO HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ, NHÀ SX: MEGASAN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
europe continent trading inc.
采购商
medicon.jsc
出口港
istanbul
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
120other
金额
1603.36
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
Ổ KHÍ GẮN TƯỜNG CHO KHÍ HÚTCHUẨN BS, CODE: MGS-VPK-BB,DÙNG CHO HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ, NHÀ SX: MEGASAN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
europe continent trading inc.
采购商
medicon.jsc
出口港
istanbul
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
120other
金额
3206.72
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
Ổ KHÍ GẮN TƯỜNG CHO OXY CHUẨN BS CODE: MGS-OPK-BB,DÙNG CHO HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ, NHÀ SX: MEGASAN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
europe continent trading inc.
采购商
medicon.jsc
出口港
istanbul
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
120other
金额
1603.36
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
Ổ KHÍ GẮN TƯỜNG CHO KHÍ HÚTCHUẨN BS, CODE: MGS-VPK-BB,DÙNG CHO HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ, NHÀ SX: MEGASAN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
europe continent trading inc.
采购商
medicon.jsc
出口港
istanbul
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
120other
金额
3206.72
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
Ổ KHÍ GẮN TƯỜNG CHO OXY CHUẨN BS CODE: MGS-OPK-BB,DÙNG CHO HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ, NHÀ SX: MEGASAN, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/10
提单编号
——
供应商
inspital medikal teknoloji as
采购商
medicon.jsc
出口港
esenboga apt ankara
进口港
ha noi
供应区
Turkey
采购区
Vietnam
重量
76other
金额
1280.972
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY HÚT DỊCH DÙNG ĐỂ HÚT DỊCH, KHÍ VÀ CÁC CHẤT THẢI TỪ NGƯỜI BỆNH, CHỦNG LOẠI: SU60.10, HSX: INSPITAL MEDIKAL TEKNOLOJI A.S., THỔ NHĨ KỲ. HÀNG MỚI 100%