产品描述
PHỤ KIỆN CHO MÁY HÚT DỊCH: VÒNG GIỮ BÌNH HÚT DỊCH 5 LÍT, CODE: SP0286/01 , HÃNG SẢN XUẤT: CA-MI S.R.L (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/27
提单编号
161221khcc21123099
供应商
morris precision techn co.ltd.
采购商
vtmed
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
228other
金额
7099.5
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
THIẾT BỊ Y TẾ: ĐỒNG HỒ CHỈNH KHÍ OXY CHO BỆNH NHÂN THỞ, MODEL: YR88-15FL-540HT-SET, HÃNG SẢN XUẤT: MORRIS PRECISION TECHNOLOGY CO., LTD (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/27
提单编号
20112113053/2021/re
供应商
ca mi s.r.l.
采购商
vtmed
出口港
genoa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1379other
金额
4810.183
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY HÚT DỊCH VÀ ĐỜM NHỚT PHẨU THUẬT DẠNG 2 BÌNH HÚT DỊCH 5 LÍT, MODEL: NEW HOSPIVAC 350, HÃNG SẢN XUẤT: CA-MI S.R.L (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/27
提单编号
20112113053/2021/re
供应商
ca mi s.r.l.
采购商
vtmed
出口港
genoa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1379other
金额
6613.438
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY HÚT DỊCH VÀ ĐÀM NHỚT, MODEL: NEW ASKIR 30, HÃNG SẢN XUẤT: CA-MI S.R.L (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/27
提单编号
20112113053/2021/re
供应商
ca mi s.r.l.
采购商
vtmed
出口港
genoa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1379other
金额
1061.666
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY ĐO HUYẾT ÁP, MODEL: MY PRESSURE 2.0, HÃNG SẢN XUẤT: CA-MI S.R.L (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/27
提单编号
20112113053/2021/re
供应商
ca mi s.r.l.
采购商
vtmed
出口港
genoa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1379other
金额
4499.121
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY HÚT DỊCH VÀ ĐỜM NHỚT PHẨU THUẬT DẠNG 2 BÌNH HÚT DỊCH 2 LÍT, MODEL: NEW HOSPIVAC 350, HÃNG SẢN XUẤT: CA-MI S.R.L (HÀNG MỚI 100%)
产品描述
PHỤ KIỆN CHO MÁY HÚT DỊCH: VÒNG GIỮ BÌNH HÚT DỊCH 5 LÍT, CODE: SP0286/01 , HÃNG SẢN XUẤT: CA-MI S.R.L (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/27
提单编号
20112113053/2021/re
供应商
ca mi s.r.l.
采购商
vtmed
出口港
genoa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1379other
金额
4810.183
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY HÚT DỊCH VÀ ĐỜM NHỚT PHẨU THUẬT DẠNG 2 BÌNH HÚT DỊCH 5 LÍT, MODEL: NEW HOSPIVAC 350, HÃNG SẢN XUẤT: CA-MI S.R.L (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/27
提单编号
20112113053/2021/re
供应商
ca mi s.r.l.
采购商
vtmed
出口港
genoa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1379other
金额
2124.234
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY HÚT DỊCH VÀ ĐỜM NHỚT PHẨU THUẬT DẠNG 2 BÌNH HÚT DỊCH 2 LÍT, MODEL: NEW HOSPIVAC 400, HÃNG SẢN XUẤT: CA-MI S.R.L (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/27
提单编号
20112113053/2021/re
供应商
ca mi s.r.l.
采购商
vtmed
出口港
genoa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
1379other
金额
876.382
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY HÚT DỊCH DÙNG TRONG XE CỨU THƯƠNG, MODEL: NEW ASKIR 30 12V, HÃNG SẢN XUẤT: CA-MI S.R.L (HÀNG MỚI 100%)
交易日期
2021/12/27
提单编号
161221khcc21123099
供应商
morris precision techn co.ltd.
采购商
vtmed
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
228other
金额
7099.5
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
THIẾT BỊ Y TẾ: ĐỒNG HỒ CHỈNH KHÍ OXY CHO BỆNH NHÂN THỞ, MODEL: YR88-15FL-540HT-SET, HÃNG SẢN XUẤT: MORRIS PRECISION TECHNOLOGY CO., LTD (HÀNG MỚI 100%)