产品描述
BỘ PHẬN ĐẾ CỦA BẢN LỀ BẰNG KIM LOẠI DÙNG CHO CỬA VÀ TỦ CỦA NHÀ TẮM,QUY CÁCH 50*55*6 MM (HINGES PART ), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/28
提单编号
——
供应商
yunfu junzhao stone co.ltd.
采购商
h&e co.ltd.
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
27600other
金额
88
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
GIÁ ĐỠ TỦ NHÀ TẮM BẰNG KIM LOẠI (THE SHELF ),QUY CÁCH : 607*544*154 MM,MODEL :BRISTOL-24,HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/28
提单编号
——
供应商
yunfu junzhao stone co.ltd.
采购商
h&e co.ltd.
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
27600other
金额
303
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
THANH TRƯỢT BẰNG KIM LOẠI (ORBITAL), MODEL :LM-60, QUY CÁCH 1400*25*3 MM, DÙNG CỐ ĐỊNH VÀO TỦ CỦA ĐỒ NỘI THẤT, ĐỂ NGĂN KÉO ĐỒ NỘI THẤT , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/28
提单编号
——
供应商
yunfu junzhao stone co.ltd.
采购商
h&e co.ltd.
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
27600other
金额
453
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
THANH TRƯỢT BẰNG KIM LOẠI (ORBITAL), MODEL :LM-84, QUY CÁCH 2010*25*3 MM, DÙNG CỐ ĐỊNH VÀO TỦ CỦA ĐỒ NỘI THẤT, ĐỂ NGĂN KÉO ĐỒ NỘI THẤT , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/28
提单编号
——
供应商
yunfu junzhao stone co.ltd.
采购商
h&e co.ltd.
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
27600other
金额
104
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
GIÁ ĐỠ TỦ NHÀ TẮM BẰNG KIM LOẠI (THE SHELF ),QUY CÁCH : 759*544*154 MM,MODEL :BRISTOL-30, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/28
提单编号
——
供应商
yunfu junzhao stone co.ltd.
采购商
h&e co.ltd.
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
27600other
金额
20.8
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
GIÁ ĐỠ TỦ NHÀ TẮM BẰNG KIM LOẠI (THE SHELF ),QUY CÁCH : 889*550*122 MM,MODEL :HE-D1936, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/28
提单编号
——
供应商
yunfu junzhao stone co.ltd.
采购商
h&e co.ltd.
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
27600other
金额
20.8
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
GIÁ ĐỠ TỦ NHÀ TẮM BẰNG KIM LOẠI(THE SHELF ),QUY CÁCH : 1220*550*122 MM,MODEL :HE-D1948, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/28
提单编号
——
供应商
yunfu junzhao stone co.ltd.
采购商
h&e co.ltd.
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
27600other
金额
393
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
THANH TRƯỢT BẰNG KIM LOẠI (ORBITAL),MODEL :LM-48 , QUY CÁCH 1100*25*3 MM, DÙNG CỐ ĐỊNH VÀO TỦ CỦA ĐỒ NỘI THẤT, ĐỂ NGĂN KÉO ĐỒ NỘI THẤT , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/28
提单编号
——
供应商
yunfu junzhao stone co.ltd.
采购商
h&e co.ltd.
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
27600other
金额
408
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
THANH TRƯỢT BẰNG KIM LOẠI (ORBITAL), MODEL :LM-80, QUY CÁCH 1910*25*3 MM, DÙNG CỐ ĐỊNH VÀO TỦ CỦA ĐỒ NỘI THẤT, ĐỂ NGĂN KÉO ĐỒ NỘI THẤT , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/28
提单编号
——
供应商
yunfu junzhao stone co.ltd.
采购商
h&e co.ltd.
出口港
shekou
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
27600other
金额
363
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
THANH TRƯỢT BẰNG KIM LOẠI (ORBITAL), MODEL :LM-30, QUY CÁCH 640*25*3 MM, DÙNG CỐ ĐỊNH VÀO TỦ CỦA ĐỒ NỘI THẤT, ĐỂ NGĂN KÉO ĐỒ NỘI THẤT , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/08
提单编号
170921snko03b210900259
供应商
jiangmen h e expt impt co.ltd.
采购商
h&e co.ltd.
出口港
sanshui
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
26568other
金额
27934
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
THANH TRƯỢT BẰNG KIM LOẠI ( SH-ABC SLIDERS ), QUY CÁCH 400*55*50 MM, DÙNG CỐ ĐỊNH VÀO TỦ CỦA ĐỒ NỘI THẤT, ĐỂ NGĂN KÉO ĐỒ NỘI THẤT , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/08
提单编号
170921snko03b210900259
供应商
jiangmen h e expt impt co.ltd.
采购商
h&e co.ltd.
出口港
sanshui
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
26568other
金额
14094
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
THANH TRƯỢT BẰNG KIM LOẠI ( SH-ABC SLIDERS ), QUY CÁCH 350*55*50 MM, DÙNG CỐ ĐỊNH VÀO TỦ CỦA ĐỒ NỘI THẤT, ĐỂ NGĂN KÉO ĐỒ NỘI THẤT , HÀNG MỚI 100%