产品描述
MẶT BÍCH BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, DÙNG CHO ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC, W: 177MM * D 177MM * H 63MM; ITEM CODE: RCP310; NHÀ SẢN XUẤT: ROYAL&CO; MỚI 100% @
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
royal&co co
采购商
kore concept
出口港
incheon kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1351.49other
金额
210
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
BỆ DƯỚI CỦA CHẬU RỬA ; BẰNG SỨ TRÁNG MEN; KT: W: 300MM * D255MM * H360MM; ITEM CODE RWP710AH; HIỆU VÀ NSX: ROYAL&CO; MỚI 100% @
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
royal&co co
采购商
kore concept
出口港
incheon kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1351.49other
金额
595.2
HS编码
84818050
产品标签
valve
产品描述
VÒI CHẬU BẾP 2 ĐƯỜNG NƯỚC; BẰNG ĐỒNG THAU: 60% ĐỒNG, 40% KẼM; KT: W: 120MM *D : 251MM* H: 312MM; ITEM CODE RKSD40; NHÃN HIỆU VÀ NSX: ROYAL&CO; MỚI 100% @
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
royal&co co
采购商
kore concept
出口港
incheon kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1351.49other
金额
328
HS编码
84819029
产品标签
valve part
产品描述
XẢ NHẤN DÙNG CHO CHẬU RỬA; BẰNG ĐỒNG THAU: 60% ĐỒNG, 40% KẼM; KT: F54 * H: 238MM; ITEM CODE RLP250; NHÃN HIỆU VÀ NSX: ROYAL&CO; MỚI 100% @
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
royal&co co
采购商
kore concept
出口港
incheon kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1351.49other
金额
387
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
BỒN CẦU 1 KHỐI, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THÔNG MINH; BẰNG SỨ TRÁNG MEN; KT: W: 430MM *D : 580MM* H: 740MM; ITEM CODE RWC507-C; HIỆU VÀ NSX: ROYAL&CO; MỚI 100% @
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
royal&co co
采购商
kore concept
出口港
incheon kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1351.49other
金额
23
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
BỘ ỐC VÍT LẮP ĐẶT CHẬU SỨ ( 1 BỘ GỒM 6 CHIẾC); KÍCH THƯỚC: 10MM, ĐƯỜNG KÍNH: 10MM; ITEM CODE RLP700; HIỆU VÀ NSX: ROYAL&CO; MỚI 100% @
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
royal&co co
采购商
kore concept
出口港
incheon kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1351.49other
金额
23.2
HS编码
39222000
产品标签
lavatory seats,covers of plastics
产品描述
NẮP BỒN CẦU KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THÔNG MINH, BẰNG NHỰA ABS; KT: W 502MM* D 395MM* H 61MM; ITEM CODE: RS522A; NHÀ SẢN XUẤT ROYAL&CO; MỚI 100% @
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
royal&co co
采购商
kore concept
出口港
incheon kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1351.49other
金额
92.8
HS编码
39222000
产品标签
lavatory seats,covers of plastics
产品描述
NẮP BỒN CẦU KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THÔNG MINH, BẰNG NHỰA ABS; KT: W 502MM* D 395MM* H 61MM; ITEM CODE: RS522A; NHÀ SẢN XUẤT ROYAL&CO; MỚI 100% @
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
royal&co co
采购商
kore concept
出口港
incheon kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1351.49other
金额
238.4
HS编码
84818050
产品标签
valve
产品描述
VÒI CHẬU RỬA 2 ĐƯỜNG NƯỚC; BẰNG ĐỒNG THAU: 60% ĐỒNG, 40% KẼM; KT: W: 52MM * D : 149MM* H: 151MM; ITEM CODE RLSU10; NHÃN HIỆU VÀ NSX: ROYAL&CO; MỚI 100% @
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
royal&co co
采购商
kore concept
出口港
incheon kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1351.49other
金额
79
HS编码
39222000
产品标签
lavatory seats,covers of plastics
产品描述
NẮP NGỒI BỒN CẦU ĐÓNG ÊM, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THÔNG MINH; BẰNG NHỰA ABS; KT: W: 395MM * D : 470MM* H: 65MM; ITEM CODE RS301; HIỆU VÀ NSX: ROYAL&CO; MỚI 100% @
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
royal&co co
采购商
kore concept
出口港
incheon kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1351.49other
金额
2817.6
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
BỆ SỨ BỒN CẦU, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG THÔNG MINH; BẰNG SỨ TRÁNG MEN; KT: W: 730MM *D : 400MM* H: 380MM; ITEM CODE RWC3100; HIỆU VÀ NSX: ROYAL&CO; MỚI 100% @
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
royal&co co
采购商
kore concept
出口港
incheon kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1351.49other
金额
22
HS编码
73181990
产品标签
screw
产品描述
BU LÔNG ĐÃ REN ; BẰNG THÉP KHÔNG GỈ; KÍCH THƯỚC: DÀI 8MM, ĐƯỜNG KÍNH: 10MM; ITEM CODE 61111W; HIỆU VÀ NSX: ROYAL&CO; MỚI 100% @
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
royal&co co
采购商
kore concept
出口港
incheon kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1351.49other
金额
76
HS编码
84818063
产品标签
valve
产品描述
VAN GÓC GIỮ NƯỚC CHO ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC; BẰNG ĐỒNG THAU: 60% ĐỒNG, 40% KẼM; KT: W: 150MM * D : 65MM* H: 55MM; ITEM CODE RFV301; HIỆU VÀ NSX: ROYAL&CO; MỚI 100% @
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
royal&co co
采购商
kore concept
出口港
incheon kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1351.49other
金额
826.4
HS编码
84818050
产品标签
valve
产品描述
VÒI CHẬU ÂM TƯỜNG 2 ĐƯỜNG NƯỚC; BẰNG ĐỒNG THAU: 60% ĐỒNG, 40% KẼM; KT: W: 265MM * H: 110MM; ITEM CODE RLS510; HIỆU VÀ NSX: ROYAL&CO; MỚI 100% @
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
royal&co co
采购商
kore concept
出口港
incheon kr
进口港
cang hai an vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1351.49other
金额
1948
HS编码
85167990
产品标签
appliances
产品描述
NẮP BỒN CẦU ĐIỆN TỬ, CÓ CHỨC NĂNG SẤY KHÔ VÀ RỬA TỰ ĐỘNG ; BẰNG NHỰA ABS; KT: W: 730MM * D : 395MM* H: 177MM, ĐIỆN ÁP: 220V; ITEM CODE RB3250; NHÃN HIỆU VÀ NSX: ROYAL&CO; MỚI 100% @
kore concept是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-03-11,kore concept共有531笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。