产品描述
ĐIỆN CỰC CẮT U XƠ TIỀN LIỆT TUYẾN HÌNH VÒNG LOẠI LƯỠNG CỰC, CỠ 24 CH, (LƯỠI DAO DÙNG ĐỂ THUẬT NỘI SOI TIẾT NIỆU), MÃ: 25.60.5024B, HÃNG SX: MAXER ENDOSCOPY GMBH, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 5962 7083
供应商
uromedex exp gmbh
采购商
dndmed co.ltd.
出口港
hamburg
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
13.8other
金额
1656.349
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BỘ TROCAR CHỌC DẪN LƯU BÀNG QUANG QUA XƯƠNG MU (DÙNG CHO PHẪU THUẬT TIẾT NIỆU), CỠ 14CH, MÃ: 3030.14, HÃNG SX: UROMED KURT DREWS KG, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 1433 6809
供应商
maxer endoscopy gmbh
采购商
dndmed co.ltd.
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
615.373
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
TROCAR Ổ BỤNG DỤNG CỤ DÙNG CHO PHẪU THUẬT MỔ NỘI SOI Ổ BỤNG, ĐƯỜNG KÍNH 11MM, MÃ: 20.14.1110 GỒM VỎ TROCAR: 20.14.0110, NÒNG TROCAR: 20.12.1110, HÃNG SX: MAXER MEDIZINTECHNIK GMBH, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 1433 6809
供应商
maxer endoscopy gmbh
采购商
dndmed co.ltd.
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
2046.774
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
ĐIỆN CỰC CẮT U XƠ TIỀN LIỆT TUYẾN HÌNH CẦU LƯỠNG CỰC, CỠ 24 CH, ĐƯỜNG KÍNH 3MM (LƯỠI DAO DÙNG ĐỂ THUẬT NỘI SOI TIẾT NIỆU), MÃ: 25.60.9024B, HÃNG SX: MAXER ENDOSCOPY GMBH, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 1433 6809
供应商
maxer endoscopy gmbh
采购商
dndmed co.ltd.
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
73.713
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
TROCAR Ổ BỤNG (VỎ NGOÀI TROCAR LOẠI XOẮN) DỤNG CỤ DÙNG CHO PHẪU THUẬT MỔ NỘI SOI Ổ BỤNG, ĐƯỜNG KÍNH 6MM, DÀI 95MM, MÃ: 20.13.5060, HSX: MAXER MEDIZINTECHNIK GMBH, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 1433 6809
供应商
maxer endoscopy gmbh
采购商
dndmed co.ltd.
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
128.406
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
TROCAR Ổ BỤNG (NÒNG TROCAR ĐẦU TÙ) DỤNG CỤ DÙNG CHO PHẪU THUẬT MỔ NỘI SOI Ổ BỤNG, ĐƯỜNG KÍNH 11MM, MÃ: 20.12.3110, HSX: MAXER MEDIZINTECHNIK GMBH, MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 1433 6809
供应商
maxer endoscopy gmbh
采购商
dndmed co.ltd.
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
682.258
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
ĐIỆN CỰC CẮT U XƠ TIỀN LIỆT TUYẾN HÌNH CON LĂN, CỠ 24 CH, ĐƯỜNG KÍNH 3MM (LƯỠI DAO DÙNG ĐỂ THUẬT NỘI SOI TIẾT NIỆU), MÃ: 25.60.1124B, HÃNG SX: MAXER ENDOSCOPY GMBH, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 5962 7083
供应商
uromedex exp gmbh
采购商
dndmed co.ltd.
出口港
hamburg
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
13.8other
金额
1397.193
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DÂY DẪN ĐƯỜNG (GUIDE WIRE) LUNDERQUIST, ĐẦU CONG CHỮ J DÙNG TRONG PHẪU THUẬT TIẾT NIỆU, MÃ: 2703, HÃNG SX: UROMED KURT DREWS KG, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
7755 1433 6809
供应商
maxer endoscopy gmbh
采购商
dndmed co.ltd.
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
6other
金额
124.699
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
TROCAR Ổ BỤNG (VỎ NGOÀI TROCAR LOẠI TRƠN) DỤNG CỤ DÙNG CHO PHẪU THUẬT MỔ NỘI SOI Ổ BỤNG, ĐƯỜNG KÍNH 11MM, DÀI 101MM, MÃ: 20.13.4110, HSX: MAXER MEDIZINTECHNIK GMBH, MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
bonree medical co.ltd.
采购商
dndmed co.ltd.
出口港
zhongshan
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
14.5other
金额
1530
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
CÂY NONG THẬN KÈM VỎ CỠ 18F, CHUYÊN DỤNG TRONG MỔ PHẪU THUẬT TÁN SỎI THẬN QUA DA , DÙNG 1 LẦN, MÃ: 40118022, HÃNG SX: BONREE MEDICAL CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
bonree medical co.ltd.
采购商
dndmed co.ltd.
出口港
zhongshan
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
14.5other
金额
800
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BỘ TÁN SỎI THẬN QUA DA PCNL CHUYÊN DỤNG TRONG MỔ PHẪU THUẬT TÁN SỎI THẬN QUA DA , DÙNG 1 LẦN, MÃ: 40118042, HÃNG SX: BONREE MEDICAL CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
bonree medical co.ltd.
采购商
dndmed co.ltd.
出口港
zhongshan
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
14.5other
金额
239
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BỘ NONG RỘNG VẾT MỔ TẠO ĐƯỜNG HẦM (1 BỘ 5 CÁI), CHUYÊN DỤNG TRONG MỔ PHẪU THUẬT TÁN SỎI THẬN QUA DA , DÙNG 1 LẦN, MÃ: 40116012, HÃNG SX: BONREE MEDICAL CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
bonree medical co.ltd.
采购商
dndmed co.ltd.
出口港
zhongshan
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
14.5other
金额
150
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
KIM CHỌC DÒ THẬN CHUYÊN DỤNG TRONG MỔ PHẪU THUẬT TÁN SỎI THẬN QUA DA , DÙNG 1 LẦN, CỠ 18G X 20CM. MÃ: 40118052, HÃNG SX: BONREE MEDICAL CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/28
提单编号
285079000000
供应商
maxer endoscopy gmbh
采购商
dndmed co.ltd.
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
14.2other
金额
874.925
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
TROCAR Ổ BỤNG, ĐƯỜNG KÍNH 6MM, DÀI 95MM (DÙNG TRONG MỔ PHẪU THUẬT NỘI SOI Ổ BỤNG), MÃ: 20.14.1060 GỒM: VỎ TROCAR MÃ: 20.14.0060, NÒNG TROCAR: 20.12.1060, HSX: MAXER MEDIZINTECHNIK GMBH, MỚI 100%
交易日期
2021/10/28
提单编号
285079000000
供应商
maxer endoscopy gmbh
采购商
dndmed co.ltd.
出口港
frankfurt
进口港
ha noi
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
14.2other
金额
497.626
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
FORCEPS GẮP SỎI NIỆU QUẢN, SONDE JJ, THÂN MỀM, LƯỠI HÌNH THÌA, HÀM HOẠT ĐỘNG KÉP, CỠ 7 CH, ĐƯỜNG KÍNH 2,3 MM, CHIỀU DÀI 40 CM, MÃ: 25.46.1007, HÃNG SX: MAXER MEDIZINTECHNIK GMBH, HÀNG MỚI 100%