产品描述
EMPTY BLOOD BAGS(TRIPLE BLOOD BAG CPD/SAGM 350ML WITH FULL ACCESSORIES )
交易日期
2021/12/21
提单编号
171386000
供应商
conroy medical ab
采购商
sea equipment
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
2.9other
金额
2254.069
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY HÀN DÂY TÚI MÁU, CHỦNG LOẠI QSEAL-MULTI. PART NO.: CS629. HÃNG SX: CONROY MEDICAL AB. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
171386000
供应商
conroy medical ab
采购商
sea equipment
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
2.9other
金额
2254.069
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY HÀN DÂY TÚI MÁU, CHỦNG LOẠI QSEAL-MULTI. PART NO.: CS629. HÃNG SX: CONROY MEDICAL AB. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/14
提单编号
7979648342
供应商
——
采购商
sea equipment
出口港
——
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
20.2other
金额
1385
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
——
交易日期
2021/10/14
提单编号
7979648342
供应商
——
采购商
sea equipment
出口港
——
进口港
ha noi
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
20.2other
金额
1200
HS编码
90278030
产品标签
led
产品描述
——
交易日期
2021/09/07
提单编号
szly21083062
供应商
demophorius ltd.
采购商
sea equipment
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
Cyprus
采购区
Vietnam
重量
50other
金额
267
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
TÚI LẤY MÁU ĐƠN 250ML CHỨA CHỐNG ĐÔNG CPDA , C/LOẠI: DEMOTEK/BBS070. LOT NO: 2105315, HSD: 04/2024.HSX:DEMOPHORIUS LTD.MỚI 100%
交易日期
2021/08/20
提单编号
010821htjy202157160f
供应商
demophorius ltd.
采购商
sea equipment
出口港
ningbo
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Cyprus
采购区
Vietnam
重量
6898.6other
金额
492
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
ỐNG NGHIỆM LẤY MÁU CHÂN KHÔNG CHỨA CHẤT CHỐNG ĐÔNG K2E EDTA K2, HIỆU D-VAC MÃ PED306LP, KÍCH THƯỚC 13X100MM, DUNG TÍCH 6ML,1 SET=100 ỐNG, HSX:DEMOPHORIUS LTD.MỚI 100%
交易日期
2021/08/20
提单编号
010821htjy202157160f
供应商
demophorius ltd.
采购商
sea equipment
出口港
ningbo
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Cyprus
采购区
Vietnam
重量
6898.6other
金额
27888
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
TÚI LẤY MÁU BA 350ML CHỨA CHỐNG ĐÔNG CPD VÀ CHẤT BẢO QUẢN HỒNG CẦU SAGM(PHỤ KIỆN GỒM TÚI PHỤ ĐỂ LẤY MẪU CHÂN KHÔNG),C/LOẠI: DEMOTEK/BBT233A. LOT NO: 2105015, HSD: T4/2024.HSX:DEMOPHORIUS LTD.MỚI 100%
交易日期
2021/08/20
提单编号
010821htjy202157160f
供应商
demophorius ltd.
采购商
sea equipment
出口港
ningbo
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Cyprus
采购区
Vietnam
重量
6898.6other
金额
28927.5
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
TÚI LẤY MÁU BA 250ML CHỨA CHỐNG ĐÔNG CPD VÀ CHẤT BẢO QUẢN HỒNG CẦU SAGM,(PHỤ KIỆN GỒM TÚI PHỤ ĐỂ LẤY MẪU CHÂN KHÔNG),C/LOẠI: DEMOTEK/BBT223A. LOT NO: 2105014, HSD:T4/2024.HSX:DEMOPHORIUS LTD.MỚI 100%
交易日期
2021/08/20
提单编号
010821htjy202157160f
供应商
demophorius ltd.
采购商
sea equipment
出口港
ningbo
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Cyprus
采购区
Vietnam
重量
6898.6other
金额
3950
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
TÚI LẤY MÁU ĐƠN 250ML CHỨA CHỐNG ĐÔNG CPDA , C/LOẠI: DEMOTEK/BBS070A. LOT NO: 2105013, HSD: 04/2024.HSX:DEMOPHORIUS LTD.MỚI 100%
交易日期
2021/08/20
提单编号
010821htjy202157160f
供应商
demophorius ltd.
采购商
sea equipment
出口港
ningbo
进口港
ptsc dinh vu
供应区
Cyprus
采购区
Vietnam
重量
6898.6other
金额
492
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
ỐNG NGHIỆM LẤY MÁU CHÂN KHÔNG CHỨA CHẤT CHỐNG ĐÔNG K3E EDTA K3, HIỆU D-VAC MÃ PEDB306LP , KÍCH THƯỚC 13X100MM, DUNG TÍCH 6ML, 1 SET=100 ỐNG, HSX:DEMOPHORIUS LTD.MỚI 100%
交易日期
2021/07/26
提单编号
270958559
供应商
——
采购商
sea equipment
出口港
——
进口港
ha noi
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
——
交易日期
2021/03/25
提单编号
1z84y8208639149636
供应商
safetran biomedical inc.
采购商
sea equipment
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
224
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BỘ LỌC BẠCH CẦU. CHỦNG LOẠI:LEUKOCYTE REDUCTION FILTERS ANDTRANSFUSION SETS. MÃ SP:LT1043, DUNG TÍCH: 500ML. NHÀ SX:SAFETRAN BIOMEDICAL INC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/18
提单编号
149671622
供应商
conroy medical ab
采购商
sea equipment
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Sweden
采购区
Vietnam
重量
6.5other
金额
4688.145
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
MÁY HÀN DÂY TÚI MÁU, CHỦNG LOẠI QSEAL-MULTI. PART NO.: CS629. HÃNG SX: CONROY MEDICAL AB. HÀNG MỚI 100%