HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC CHẤT LỎNG LOẠI OPTHAZE-I, DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT BIA, PART NO: 118.112, SERIAL NO: H-PH30308. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&NL
交易日期
2021/10/20
提单编号
122100015856797
供应商
orgis co.ltd.
采购商
hafmans b.v.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
9other
金额
4870.722
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
ĐẦU ĐO OXY LHG - BỘ PHẬN CỦA THIẾT BỊ CẢM BIẾN ĐO OXY OGM. PART NO.: 112.507. SERIAL NUMBER: P30738 ; P30742. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&NL
交易日期
2021/10/18
提单编号
122100015773958
供应商
orgis co.ltd.
采购商
hafmans b.v.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
3other
金额
5869.017
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
CẢM BIẾN OXY CỦA MÁY ĐO OXY OGM/VARI/LHO DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT BIA, PART NO: 112.301, NHÀ SẢN XUẤT: PENTAIR HAFFMANS. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&NL
交易日期
2021/06/18
提单编号
122100013121940
供应商
orgis co.ltd.
采购商
hafmans b.v.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
15.5other
金额
——
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC CHẤT LỎNG VOS ROTA 2.0, DÙNG TRONG PHÒNG LAB BIA (KHÔNG BAO GỒM PHỤ KIỆN), PART NO: 125.990, SERIAL: H-VR2-10116. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&NL