以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-22共计315笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是top ten co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
tissot s.a
采购商
top ten co.ltd.
出口港
bern
进口港
ha noi
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
287.7other
金额
9605.418
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ CÓ MẶT HIỂN THỊ BẰNG CƠ HỌC TISSOT NAM VỎ THÉP DÂY DA BÒ NUÔI ĐÃ THUỘC 3 KIM T063.610.16.038.00. MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
tissot s.a
采购商
top ten co.ltd.
出口港
bern
进口港
ha noi
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
287.7other
金额
21643.787
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ TỰ ĐỘNG CÓ BỘ PHẬN LÊN GIÂY TỰ ĐỘNG TISSOT NAM VỎ THÉP DÂY THÉP 3 KIM T120.407.11.051.00. MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
tissot s.a
采购商
top ten co.ltd.
出口港
bern
进口港
ha noi
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
287.7other
金额
3111.067
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ CÓ MẶT HIỂN THỊ BẰNG CƠ HỌC TISSOT NỮ VỎ THÉP DÂY THÉP 3 KIM T122.210.11.033.00. MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
tissot s.a
采购商
top ten co.ltd.
出口港
bern
进口港
ha noi
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
287.7other
金额
5833.25
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ TỰ ĐỘNG CÓ BỘ PHẬN LÊN GIÂY TỰ ĐỘNG TISSOT NAM VỎ THÉP DÂY THÉP 3 KIM T137.407.11.041.00. MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
tissot s.a
采购商
top ten co.ltd.
出口港
bern
进口港
ha noi
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
287.7other
金额
18374.737
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ TỰ ĐỘNG CÓ BỘ PHẬN LÊN GIÂY TỰ ĐỘNG TISSOT NỮ VỎ THÉP DÂY THÉP 3 KIM T41.2.183.33. MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
tissot s.a
采购商
top ten co.ltd.
出口港
bern
进口港
ha noi
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
287.7other
金额
2527.742
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ CÓ MẶT HIỂN THỊ BẰNG CƠ HỌC TISSOT NAM VỎ THÉP DÂY DA BÒ NUÔI ĐÃ THUỘC 3 KIM T063.610.16.057.00. MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
tissot s.a
采购商
top ten co.ltd.
出口港
bern
进口港
ha noi
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
287.7other
金额
12050.522
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ TỰ ĐỘNG CÓ BỘ PHẬN LÊN GIÂY TỰ ĐỘNG TISSOT NAM VỎ THÉP DÂY DA BÒ NUÔI ĐÃ THUỘC 3 KIM T099.407.16.047.00. MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
tissot s.a
采购商
top ten co.ltd.
出口港
bern
进口港
ha noi
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
287.7other
金额
9722.083
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ CÓ MẶT HIỂN THỊ BẰNG CƠ HỌC TISSOT NAM VỎ THÉP DÂY THÉP 6 KIM T120.417.11.051.00. MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
tissot s.a
采购商
top ten co.ltd.
出口港
bern
进口港
ha noi
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
287.7other
金额
11666.5
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ CÓ MẶT HIỂN THỊ BẰNG CƠ HỌC TISSOT NAM VỎ THÉP DÂY THÉP 3 KIM T063.610.11.037.00. MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
tissot s.a
采购商
top ten co.ltd.
出口港
bern
进口港
ha noi
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
287.7other
金额
2916.625
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ CÓ MẶT HIỂN THỊ BẰNG CƠ HỌC TISSOT NAM VỎ THÉP DÂY THÉP 3 KIM T063.610.11.067.00. MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
tissot s.a
采购商
top ten co.ltd.
出口港
bern
进口港
ha noi
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
287.7other
金额
8604.043
HS编码
91021100
产品标签
electric wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐIỆN TỬ CÓ MẶT HIỂN THỊ BẰNG CƠ HỌC TISSOT NỮ VỎ THÉP DÂY THÉP 3 KIM T094.210.11.111.00. MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
tissot s.a
采购商
top ten co.ltd.
出口港
bern
进口港
ha noi
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
287.7other
金额
17912.938
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ TỰ ĐỘNG CÓ BỘ PHẬN LÊN GIÂY TỰ ĐỘNG TISSOT NAM VỎ THÉP DÂY DA BÒ NUÔI ĐÃ THUỘC 3 KIM T099.407.16.048.00. MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
tissot s.a
采购商
top ten co.ltd.
出口港
bern
进口港
ha noi
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
287.7other
金额
8312.381
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ TỰ ĐỘNG CÓ BỘ PHẬN LÊN GIÂY TỰ ĐỘNG TISSOT NAM VỎ THÉP DÂY DA BÒ NUÔI ĐÃ THUỘC 3 KIM T109.407.16.031.00. MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
tissot s.a
采购商
top ten co.ltd.
出口港
bern
进口港
ha noi
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
287.7other
金额
10694.291
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ TỰ ĐỘNG CÓ BỘ PHẬN LÊN GIÂY TỰ ĐỘNG TISSOT NAM VỎ THÉP DÂY THÉP 3 KIM T006.407.11.052.00. MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
tissot s.a
采购商
top ten co.ltd.
出口港
bern
进口港
ha noi
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
287.7other
金额
4861.041
HS编码
91022100
产品标签
wrist-watches
产品描述
ĐỒNG HỒ TỰ ĐỘNG CÓ BỘ PHẬN LÊN GIÂY TỰ ĐỘNG TISSOT NAM VỎ THÉP DÂY DA BÒ NUÔI ĐÃ THUỘC 3 KIM T006.407.16.053.00. MỚI 100%
top ten co.ltd.是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-22,top ten co.ltd.共有315笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从top ten co.ltd.的315笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出top ten co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。