HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ C25TROUA1000, LÀ BỘ PHẬN CỦA LÒ NẤU KIM LOẠI - TEMPERATURE CONTROLLER, HÃNG SX: AZBIL. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
el441959362jp
供应商
hokuriku techno co.ltd.
采购商
vfm co.ltd.
出口港
——
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
8.7other
金额
1101.961
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU CHỈNH ĐẦU ĐỐT KHÍ GAS DÙNG CHO LÒ NẤU KIM LOẠI (PHỤ KIỆN ĐI KÈM: ĐẾ LẮP ĐẶT VÀ BỘ KẾT NỐI) - BC-R25C2J0500 - BURNER CONTROLLER, HÃNG SX: AZBIL, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/24
提单编号
el441959362jp
供应商
hokuriku techno co.ltd.
采购商
vfm co.ltd.
出口港
——
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
8.7other
金额
265.931
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ C26TROUA1000, LÀ BỘ PHẬN CỦA LÒ NẤU KIM LOẠI - TEMPERATURE CONTROLLER, HÃNG SX: AZBIL. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/12
提单编号
1zv8322r0410121956
供应商
hokuriku techno co.ltd.
采购商
vfm co.ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
5.8other
金额
1499.208
HS编码
90281090
产品标签
gas meters
产品描述
THIẾT BỊ ĐO LƯU LƯỢNG KHÍ GAS, DÙNG TRONG LÒ NẤU KIM LOẠI - CMG400N080100200. HÃNG SẢN XUẤT: AZBIL. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/12
提单编号
250921hsf-13254074
供应商
hokuriku techno co.ltd.
采购商
vfm co.ltd.
出口港
kobe hyogo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
353other
金额
861.726
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
ĐỒNG HỒ CHÊNH ÁP-WO81PCN1000D-DIFFERENTIAL PRESSURE GAUGE, DÙNG ĐỂ ĐO ĐỘ CHÊNH LỆCH ÁP SUẤT GIỮA 2 KHU VỰC TRONG LÒ. HÃNG MANOSTAR. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/19
提单编号
020821tclj1065003
供应商
hokuriku techno co.ltd.
采购商
vfm co.ltd.
出口港
kobe hyogo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
200other
金额
——
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
CẢM BIẾN NGỌN LỬA BẰNG TIA UV DẠNG ỐNG , DÙNG ĐỂ CĂN CHỈNH ĐỘ TO NHỎ CỦA NGỌN LỬA, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DÙNG TRONG LÒ NẤU KIM LOẠI -ULTRA VISION AUD15C1000+AUD100C1000 , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/19
提单编号
020821tclj1065003
供应商
hokuriku techno co.ltd.
采购商
vfm co.ltd.
出口港
kobe hyogo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
200other
金额
——
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ÁP LỰC KHÍ GAS KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, KHOẢNG GIỚI HẠN CHO PHÉP ĐỂ ĐO TỪ 0 ĐẾN 10KPA - - PRESSURE GAUGE, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/19
提单编号
020821tclj1065003
供应商
hokuriku techno co.ltd.
采购商
vfm co.ltd.
出口港
kobe hyogo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
200other
金额
——
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ÁP LỰC KHÍ GAS KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, KHOẢNG GIỚI HẠN CHO PHÉP ĐỂ ĐO TỪ 0 ĐẾN 20KPA - - PRESSURE GAUGE, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/19
提单编号
020821tclj1065003
供应商
hokuriku techno co.ltd.
采购商
vfm co.ltd.
出口港
kobe hyogo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
200other
金额
——
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
ỐNG KIỂM TRA ÁP LỰC KHÍ TRONG LÒ NẤU NHÔM - SKV-6P- PRESSURE MEASURING PIPE, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/19
提单编号
020821tclj1065003
供应商
hokuriku techno co.ltd.
采购商
vfm co.ltd.
出口港
kobe hyogo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
200other
金额
——
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ C25TR0UA1000, LÀ BỘ PHẬN CỦA LÒ NẤU KIM LOẠI - TEMPERATURE CONTROLLER. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/19
提单编号
020821tclj1065003
供应商
hokuriku techno co.ltd.
采购商
vfm co.ltd.
出口港
kobe hyogo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
200other
金额
——
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ C26TR0UA1000, LÀ BỘ PHẬN CỦA LÒ NẤU KIM LOẠI - TEMPERATURE CONTROLLER. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/19
提单编号
020821tclj1065003
供应商
hokuriku techno co.ltd.
采购商
vfm co.ltd.
出口港
kobe hyogo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
200other
金额
——
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
THIẾT BỊ ĐO DÒNG ĐIỆN CUNG CẤP CHO BIẾN ÁP ĐÁNH LỬA, YS-206NAA - FLAME AMMETER, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/19
提单编号
020821tclj1065003
供应商
hokuriku techno co.ltd.
采购商
vfm co.ltd.
出口港
kobe hyogo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
200other
金额
——
HS编码
90281090
产品标签
gas meters
产品描述
THIẾT BỊ ĐO LƯU LƯỢNG KHÍ GAS, DÙNG TRONG LÒ NẤU KIM LOẠI, LƯU LƯỢNG 25 L/PHÚT - TBX-30/R4. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/19
提单编号
020821tclj1065003
供应商
hokuriku techno co.ltd.
采购商
vfm co.ltd.
出口港
kobe hyogo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
200other
金额
——
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG ĐỂ KIỂM TRA ÁP LỰC KHÍ - GAS PRESSURE SWITCH. MODEL: DG-50U. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/19
提单编号
020821tclj1065003
供应商
hokuriku techno co.ltd.
采购商
vfm co.ltd.
出口港
kobe hyogo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
200other
金额
——
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU CHỈNH ĐẦU ĐỐT KHÍ GAS DÙNG CHO LÒ NẤU KIM LOẠI (PHỤ KIỆN ĐI KÈM: BỘ KẾT NỐI) - BC-R25C2J0500 - BURNER CONTROLLER, HÀNG MỚI 100%