产品描述
BỘ TRỘN XI MĂNG CHUYÊN DỤNG VACUUKIT, MÃ: T060416 (DỤNG CỤ Y TẾ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH). HÃNG SẢN XUẤT TEKNIMED SAS. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/10/12
提单编号
21tls01801
供应商
5 teknimed s.a.s.
采购商
bms.jsc
出口港
toulouse blagnac apt
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
384other
金额
28772.908
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BỘ TRỘN VÀ XI MĂNG, MÃ: T040321K, CHỦNG LOẠI KIT HIGHV+ (20G/GÓI), (DỤNG CỤ Y TẾ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH). HÃNG SẢN XUẤT TEKNIMED SAS, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/10/12
提单编号
21tls01801
供应商
5 teknimed s.a.s.
采购商
bms.jsc
出口港
toulouse blagnac apt
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
384other
金额
17160.78
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KIM CHỌC BƠM XI MĂNG, MÃ: T060431, SIZE 13GX125MM (DỤNG CỤ Y TẾ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH). HÃNG SẢN XUẤT ADRIA SRL, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/10/12
提单编号
21tls01801
供应商
5 teknimed s.a.s.
采购商
bms.jsc
出口港
toulouse blagnac apt
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
384other
金额
45762.08
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BỘ TRỘN XI MĂNG GẮN XƯƠNG, MÃ: T060407, CHỦNG LOẠI S5M KIT, (DỤNG CỤ Y TẾ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH). HÃNG SẢN XUẤT TEKNIMED SAS, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/11
提单编号
mnca2108027
供应商
u i corporation20 sandan ro 76beon rd uijeongbu si gyeonggi do korea
采购商
bms.jsc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
22750
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
MIẾNG GHÉP ĐĨA ĐỆM LƯNG, MÃ PLA1411, SIZE 11 (VẬT TƯ Y TẾ CẤY GHÉP TRÊN 30 NGÀY TRONG CƠ THỂ NGƯỜI). HÃNG SẢN XUẤT U&I CORPORATION. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/11
提单编号
mnca2108027
供应商
u i corporation20 sandan ro 76beon rd uijeongbu si gyeonggi do korea
采购商
bms.jsc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
22750
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
MIẾNG GHÉP ĐĨA ĐỆM LƯNG, MÃ PLA1412, SIZE 12 (VẬT TƯ Y TẾ CẤY GHÉP TRÊN 30 NGÀY TRONG CƠ THỂ NGƯỜI). HÃNG SẢN XUẤT U&I CORPORATION. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/11
提单编号
mnca2108027
供应商
u i corporation20 sandan ro 76beon rd uijeongbu si gyeonggi do korea
采购商
bms.jsc
出口港
incheon intl apt seo
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
16250
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
MIẾNG GHÉP ĐĨA ĐỆM LƯNG, MÃ PLA1410, SIZE 10 (VẬT TƯ Y TẾ CẤY GHÉP TRÊN 30 NGÀY TRONG CƠ THỂ NGƯỜI). HÃNG SẢN XUẤT U&I CORPORATION. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/05
提单编号
3032532
供应商
5 teknimed s.a.s.
采购商
bms.jsc
出口港
paris charles de gau
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
371other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
NÚT CHẶN XI MĂNG CEMSTOP, MÃ: T770012 (DỤNG CỤ Y TẾ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH). HÃNG SẢN XUẤT: TEKNIMED SAS. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/05
提单编号
3032532
供应商
5 teknimed s.a.s.
采购商
bms.jsc
出口港
paris charles de gau
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
371other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BỘ TRỘN XI MĂNG CHUYÊN DỤNG VACUUKIT, MÃ: T060416 (DỤNG CỤ Y TẾ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH). HÃNG SẢN XUẤT TEKNIMED SAS. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/05
提单编号
3032532
供应商
5 teknimed s.a.s.
采购商
bms.jsc
出口港
paris charles de gau
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
371other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BỘ TRỘN XI MĂNG GẮN XƯƠNG, MÃ: T060407, (DỤNG CỤ Y TẾ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH). HÃNG SẢN XUẤT TEKNIMED SAS, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/05
提单编号
3032532
供应商
5 teknimed s.a.s.
采购商
bms.jsc
出口港
paris charles de gau
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
371other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
KIM CHỌC BƠM XI MĂNG, MÃ: T060431, SIZE 13GX125MM (DỤNG CỤ Y TẾ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH). HÃNG SẢN XUẤT ADRIA SRL, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/08/05
提单编号
3032532
供应商
5 teknimed s.a.s.
采购商
bms.jsc
出口港
paris charles de gau
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
371other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BỘ TRỘN VÀ XI MĂNG, MÃ: T040321K (DỤNG CỤ Y TẾ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH). HÃNG SẢN XUẤT TEKNIMED SAS, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/07/15
提单编号
ny002992
供应商
arthrex
采购商
bms.jsc
出口港
atlanta ga
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
427other
金额
153000
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
LƯỠI CẮT, ĐỐT. MÃ: AR-9811 (DỤNG CỤ DÙNG TRONG Y TẾ MỔ MỞ THÔNG THƯỜNG), HÃNG SẢN XUẤT: ARTHREX INC, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
ny002992
供应商
arthrex
采购商
bms.jsc
出口港
atlanta ga
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
427other
金额
18900
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
VÍT CHỈ KHÂU SỤN CHÊM, MÃ : AR-7200 (VẬT TƯ Y TẾ CẤY GHÉP TRÊN 30 NGÀY TRONG CƠ THỂ NGƯỜI), HÃNG SẢN XUẤT: ARTHREX INC, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/15
提单编号
ny002992
供应商
arthrex
采购商
bms.jsc
出口港
atlanta ga
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
427other
金额
19000
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
VÍT CHỈ NEO KHÂU CHÓP XOAY, AR-2324BCCT, SIZE 4.75X19.1MM (VẬT TƯ Y TẾ CẤY GHÉP TRÊN 30 NGÀY TRONG CƠ THỂ NGƯỜI), HÃNG SẢN XUẤT: ARTHREX INC, HÀNG MỚI 100%